Μετάφραση "techniques in exactly" σε Βιετναμέζικα

Εμφάνιση 39 από 39 μεταφράσεις της φράσης "techniques in exactly" από Αγγλικά σε Βιετναμέζικα

Μεταφράσεις του techniques in exactly

Το "techniques in exactly" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:

techniques kỹ thuật
exactly bạn của

Μετάφραση του Αγγλικά σε Βιετναμέζικα του techniques in exactly

Αγγλικά
Βιετναμέζικα

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?

Αγγλικά Βιετναμέζικα
save tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
the khi

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software

VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin

Αγγλικά Βιετναμέζικα
bitcoin bitcoin
based dựa trên
software phần mềm
on trên
its của

EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng

Αγγλικά Βιετναμέζικα
aws aws
lambda lambda
function hàm
always luôn
secure bảo mật
control kiểm soát
resources tài nguyên
use sử dụng
retain giữ
full đầy
you bạn
the này
while các

VI cho giải pháp đã được may đo đong đếm chính xác dành riêng cho vận hành doanh nghiệp của bạn

Αγγλικά Βιετναμέζικα
solution giải pháp
your của bạn

EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)

VI Có thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)

Αγγλικά Βιετναμέζικα
can có thể làm
character nhân
face mặt
or hoặc
make cho

EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly

VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người được bộc lộ rất rõ ràng

Αγγλικά Βιετναμέζικα
it
very rất
of của
game chơi

EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.

VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
important quan trọng
if nếu
and
is này
know biết
to đầu
in vào
what liệu
want bạn
want to muốn

EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.

VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
company công ty
needs nhu cầu
available có sẵn
space không gian
system hệ thống
of của
your bạn
solar mặt trời
and

EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng

Αγγλικά Βιετναμέζικα
aws aws
lambda lambda
function hàm
always luôn
secure bảo mật
control kiểm soát
resources tài nguyên
use sử dụng
retain giữ
full đầy
you bạn
the này
while các

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.

VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
page trang
few vài
time thời gian
of của
months tháng
and
over hơn

EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.

VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
business doanh nghiệp
web web
plans gói
find tìm
what những
details chi tiết
be này
premium cao cấp
more thêm

EN Currently, this location doesn't have exactly what you're looking for but no problem

VI Hiện thời, địa điểm này không có những gì bạn đang tìm, nhưng hãy yên tâm

Αγγλικά Βιετναμέζικα
but nhưng
this này
for không

EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.

VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
page trang
few vài
time thời gian
of của
months tháng
and
over hơn

EN Use this as a platform to explain how your online course is exactly what they need

VI Dùng công cụ này như một nền tảng để giải thích khóa học trực tuyến của bạn đáp ứng nhu cầu của họ ra sao

Αγγλικά Βιετναμέζικα
use dùng
platform nền tảng
online trực tuyến
your bạn
they họ

EN If you’re looking for the shortest path to sell your product, Conversion Funnel is exactly what you need.

VI Nếu bạn cần tìm cách ngắn nhất để bán sản phẩm của mình, Autofunnel chính là thứ bạn cần.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
if nếu
sell bán
product sản phẩm

EN Made for all business sizes and goals, it offers exactly what you need to outperform your industry competitors

VI Gói này dành cho mọi quy mô doanh nghiệp mục tiêu đồng thời cung cấp đúng những gì bạn cần để vượt trội hơn các đối thủ trong ngành

Αγγλικά Βιετναμέζικα
made cho
business doanh nghiệp
goals mục tiêu
offers cung cấp
need cần
your bạn
all các

EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."

VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó nếu có thì họ rời đi khá nhanh."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
people người
really thực
quickly nhanh
if nếu
to đến

EN These two women are known for their generosity and always putting others before them, which is exactly what the Caregiver desires to do.

VI Hai người phụ nữ này được biết đến với sự hào phóng luôn đặt người khác lên trước họ, đó chính là điều mà Người chăm sóc mong muốn thực hiện.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
always luôn
others khác
the này
before trước
two hai

EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience

VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng

Αγγλικά Βιετναμέζικα
before trước
techniques kỹ thuật
increased tăng
users người dùng
and

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.

VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật thủ công tinh xảo.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
techniques kỹ thuật
product sản phẩm
and của

EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation

VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn hình thành sự đồng thuận nhanh hơn

Αγγλικά Βιετναμέζικα
network mạng
faster nhanh hơn
engineering kỹ thuật
and các

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật biệt lập ở cơ sở hạ tầng các cấp độ thực thi.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
aws aws
lambda lambda
uses sử dụng
techniques kỹ thuật
amazon amazon
provide cung cấp
security bảo mật
and các
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.

VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
tactics chiến thuật
techniques kỹ thuật
upgrade nâng cấp
or hoặc
your bạn

EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy

VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng

EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law

VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng

Αγγλικά Βιετναμέζικα
learn hiểu
techniques kỹ thuật
case trường hợp
analysis phân tích
and các
in trong

EN Antenatal Physiotherapy Exercise is a group exercise comprising relaxation & breathing techniques during stress and labor, exercise to improve...

VI Thân mời các bạn tham gia ngày hội Hiến Máu Thiện Nguyện với chủ đề "Hiến máu - tiếp thêm nguồn sống cho nhiều người"

Αγγλικά Βιετναμέζικα
and các

EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation

VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn hình thành sự đồng thuận nhanh hơn

Αγγλικά Βιετναμέζικα
network mạng
faster nhanh hơn
engineering kỹ thuật
and các

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật biệt lập ở cơ sở hạ tầng các cấp độ thực thi.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
aws aws
lambda lambda
uses sử dụng
techniques kỹ thuật
amazon amazon
provide cung cấp
security bảo mật
and các
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN Spa-wise, one of the most prominent treatments and techniques that makes a name for MENARD is their signature Shiatsu Massage

VI Nhưng khi nhắc đến hệ thống spa salon làm đẹp của MENARD, không thể bỏ qua phương pháp massage Shiatsu đặc trưng

Αγγλικά Βιετναμέζικα
is
a làm

EN An understanding of how animation is created for games, Knowledge of best practice and techniques for working with 3D Characters in a video, cinematics

VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh trong trò chơi, các phương pháp kỹ thuật tạo dựng Nhân vật 3D trong video, phim điện ảnh

Αγγλικά Βιετναμέζικα
understanding hiểu
created tạo
techniques kỹ thuật
characters nhân vật
video video
games trò chơi
in trong
a chơi
and các

EN Learn to name ingredients, kitchen utensils and cooking techniques

VI Học cách gọi tên các thành phần nguyên liệu, các dụng cụ nhà bếp kỹ thuật nấu nướng. 

Αγγλικά Βιετναμέζικα
learn học
name tên
techniques kỹ thuật
to phần
and các

EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them

VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ

Αγγλικά Βιετναμέζικα
depending theo
in trong
use sử dụng
techniques kỹ thuật
guides hướng dẫn
of của
these này

EN Tiong Liong has extensive experience and techniques in design and development of engineering jacquard fabric.

VI Tiong Liong có nhiều kinh nghiệm kỹ thuật trong việc thiết kế phát triển vải jacquard kỹ thuật.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
experience kinh nghiệm
in trong
development phát triển
engineering kỹ thuật

Εμφάνιση 39 από 39 μεταφράσεων