EN Proportion of new students who come from rural areas in 2019
EN Proportion of new students who come from rural areas in 2019
VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2019
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
students | sinh viên |
in | trong |
EN Proportion of new students who come from rural areas in 2020
VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2020
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
students | sinh viên |
in | trong |
EN We provide easier access to care in rural areas
VI Chúng tôi cung cấp khả năng tiếp cận chăm sóc dễ dàng hơn ở các vùng nông thôn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
easier | dễ dàng |
access | tiếp cận |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
to | các |
EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community
VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
planning | kế hoạch |
easily | dễ dàng |
access | tiếp cận |
in | trong |
programs | chương trình |
their | của |
own | bạn |
EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”
VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”
EN This includes those experiencing homelessness, the rural poor, and others
VI Điều này bao gồm những người trải qua tình trạng vô gia cư, người nghèo ở nông thôn và những người khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
includes | bao gồm |
others | khác |
this | này |
EN USDA grant seeks applicants to fund technology projects in rural communities
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
to | lên |
EN Springfield is known as the ?Queen City of the Ozarks,? blending the best of big city and rural life together.
VI Springfield được biết đến với cái tên “Thành phố Nữ hoàng của Ozarks”, pha trộn giữa tốt nhất của thành phố lớn và cuộc sống nông thôn cùng nhau.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
big | lớn |
life | sống |
of | của |
best | tốt |
together | cùng nhau |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN In California, there are several areas of impact from climate change:
VI Ở California, có một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
california | california |
there | ở |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Complimentary wifi in-room and throughout public areas
VI Miễn phí wifi trong phòng và khu vực công cộng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
throughout | trong |
areas | khu vực |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades
VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết có thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề và sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.
VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn có thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà có thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
areas | khu vực |
in | trong |
be | được |
home | nhà |
you | bạn |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.
VI Nếu bạn ở các khu vực có sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn có thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để có trải nghiệm mượt mà.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
areas | khu vực |
networks | mạng |
lower | thấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
for | các |
EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots
VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
stores | cửa hàng |
industrial | công nghiệp |
upgrade | nâng cấp |
your | của bạn |
the | này |
you | bạn |
with | với |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.
VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu và tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
working | làm việc |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law
VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp và phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
learn | hiểu |
techniques | kỹ thuật |
case | trường hợp |
analysis | phân tích |
and | các |
in | trong |
EN Some of the areas where assisted is greatly appreciated are
VI Một số khu vực mà sự hỗ trợ được đánh giá rất nhiều là
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
some | nhiều |
areas | khu vực |
EN Driving tools to guide you to high demand areas
VI Được hỗ trợ với các tính năng hướng dẫn đối tác tài xế đến khu vực có nhu cầu đặt xe cao
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
guide | hướng dẫn |
high | cao |
demand | nhu cầu |
areas | khu vực |
EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.
VI Tại salon, chúng tôi có ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
three | ba |
areas | khu vực |
EN The consultants also provide specialized care in the following areas:
VI Đội ngũ bác sĩ nhi ý thức rất cao về y đức trong việc cung cấp dịch vụ khám và điều trị bệnh
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
provide | cung cấp |
in | trong |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Assess your content performance to identify areas of improvement
VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
performance | hiệu suất |
identify | xác định |
of | của |
improvement | cải thiện |
your | bạn |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN Complimentary wifi in-room and throughout public areas
VI Miễn phí wifi trong phòng và khu vực công cộng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
throughout | trong |
areas | khu vực |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning
VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
team | nhóm |
define | xác định |
risk | rủi ro |
in | trong |
project | dự án |
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Spacious school site including sporting and outdoor areas
VI Khu vực luyện tập thể thao và hoạt động ngoài trời
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
areas | khu vực |
EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ và giải pháp mobility điện
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
solutions | giải pháp |
connected | kết nối |
of | của |
EN In your car, at home, or at work — Bosch technology shapes many areas of life.
VI Dù là trong xe, ở nhà hay tại nơi làm việc – công nghệ Bosch góp phần định hình nhiều lĩnh vực của cuộc sống
EN One global company, many ways of working, and areas to explore
VI Một công ty toàn cầu, nhiều cách làm việc và nhiều lĩnh vực để khám phá
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
ways | cách |
many | nhiều |
working | làm |
EN This gives you the opportunity to grow — beyond business areas, functions or locations.
VI Điều này mang đến cho bạn cơ hội phát triển — vượt ra ngoài lĩnh vực công việc, phòng ban hay địa điểm.
EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries
VI Với chúng tôi, bạn có thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
develop | phát triển |
teams | nhóm |
projects | dự án |
countries | quốc gia |
or | hoặc |
an | thể |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.
VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh và các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.
EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.
VI Bosch là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong và mang đến những sáng kiến mới.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
companies | công ty |
worldwide | thế giới |
in | trong |
internet | internet |
we | chúng tôi |
EN Our functional areas for engineering, software and IT
VI Các khu vực chức năng của chúng tôi dành cho kỹ thuật, phần mềm và CNTT
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
areas | khu vực |
engineering | kỹ thuật |
software | phần mềm |
our | chúng tôi |
for | cho |
it | chúng |
EN Your function will entail liaising closely with many areas, from application engineering and manufacturing to research and development, and sales.
VI Chức năng của bạn sẽ gắn kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật ứng dụng và sản xuất đến nghiên cứu và phát triển, và bán hàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
function | chức năng |
engineering | kỹ thuật |
manufacturing | sản xuất |
research | nghiên cứu |
development | phát triển |
your | của bạn |
sales | bán hàng |
many | bạn |
with | với |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων