Μετάφραση "rural areas" σε Βιετναμέζικα

Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεις της φράσης "rural areas" από Αγγλικά σε Βιετναμέζικα

Μεταφράσεις του rural areas

Το "rural areas" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:

areas bạn cho chúng tôi các của khu vực một với để

Μετάφραση του Αγγλικά σε Βιετναμέζικα του rural areas

Αγγλικά
Βιετναμέζικα

EN Proportion of new students who come from rural areas in 2019

VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2019

Αγγλικά Βιετναμέζικα
students sinh viên
in trong

EN Proportion of new students who come from rural areas in 2020

VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2020

Αγγλικά Βιετναμέζικα
students sinh viên
in trong

EN We provide easier access to care in rural areas

VI Chúng tôi cung cấp khả năng tiếp cận chăm sóc dễ dàng hơn ở các vùng nông thôn

Αγγλικά Βιετναμέζικα
easier dễ dàng
access tiếp cận
we chúng tôi
provide cung cấp
to các

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

Αγγλικά Βιετναμέζικα
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”

VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất thể.”

EN This includes those experiencing homelessness, the rural poor, and others

VI Điều này bao gồm những người trải qua tình trạng vô gia cư, người nghèo ở nông thôn những người khác

Αγγλικά Βιετναμέζικα
includes bao gồm
others khác
this này

EN USDA grant seeks applicants to fund technology projects in rural communities

Αγγλικά Βιετναμέζικα
to lên

EN Springfield is known as the ?Queen City of the Ozarks,? blending the best of big city and rural life together.

VI Springfield được biết đến với cái tên “Thành phố Nữ hoàng của Ozarks”, pha trộn giữa tốt nhất của thành phố lớn cuộc sống nông thôn cùng nhau.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
big lớn
life sống
of của
best tốt
together cùng nhau

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

Αγγλικά Βιετναμέζικα
ppc ppc
campaign chiến dịch
ads quảng cáo
structure cấu trúc
keyword từ khóa
list danh sách
compare so sánh
areas khu vực
build xây dựng
create tạo
google google
your của bạn
a đầu
different khác nhau

EN In California, there are several areas of impact from climate change:

VI Ở California, một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:

Αγγλικά Βιετναμέζικα
california california
there
climate khí hậu
change biến đổi

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

Αγγλικά Βιετναμέζικα
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các

EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.

VI Mỗi phòng đều phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen bồn tắm riêng biệt.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
writing viết
table bàn
each mỗi
are riêng

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

Αγγλικά Βιετναμέζικα
throughout trong
areas khu vực

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
spa spa
of của
those những
and

EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades

VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn

Αγγλικά Βιετναμέζικα
help giúp
your của bạn
you bạn

EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.

VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
help giúp
identify xác định
areas khu vực
in trong
be được
home nhà
you bạn

EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.

VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết

Αγγλικά Βιετναμέζικα
including bao gồm
speaking nói
writing viết
all tất cả các

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

Αγγλικά Βιετναμέζικα
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

Αγγλικά Βιετναμέζικα
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.

VI Nếu bạncác khu vực sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để trải nghiệm mượt mà.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
areas khu vực
networks mạng
lower thấp
if nếu
you bạn
or hoặc
for các

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

Αγγλικά Βιετναμέζικα
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

Αγγλικά Βιετναμέζικα
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.

VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
and thị
working làm việc
region khu vực
we chúng tôi
in trong

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

Αγγλικά Βιετναμέζικα
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law

VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng

Αγγλικά Βιετναμέζικα
learn hiểu
techniques kỹ thuật
case trường hợp
analysis phân tích
and các
in trong

EN Some of the areas where assisted is greatly appreciated are

VI Một số khu vực mà sự hỗ trợ được đánh giá rất nhiều là

Αγγλικά Βιετναμέζικα
some nhiều
areas khu vực

EN Driving tools to guide you to high demand areas

VI Được hỗ trợ với các tính năng hướng dẫn đối tác tài xế đến khu vực nhu cầu đặt xe cao

Αγγλικά Βιετναμέζικα
guide hướng dẫn
high cao
demand nhu cầu
areas khu vực

EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.

VI Tại salon, chúng tôi ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
three ba
areas khu vực

EN The consultants also provide specialized care in the following areas:

VI Đội ngũ bác sĩ nhi ý thức rất cao về y đức trong việc cung cấp dịch vụ khám điều trị bệnh

Αγγλικά Βιετναμέζικα
provide cung cấp
in trong

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

Αγγλικά Βιετναμέζικα
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.

VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết

Αγγλικά Βιετναμέζικα
including bao gồm
speaking nói
writing viết
all tất cả các

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

Αγγλικά Βιετναμέζικα
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Assess your content performance to identify areas of improvement

VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện

Αγγλικά Βιετναμέζικα
performance hiệu suất
identify xác định
of của
improvement cải thiện
your bạn

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

Αγγλικά Βιετναμέζικα
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các
Αγγλικά Βιετναμέζικα
throughout trong
areas khu vực

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
spa spa
of của
those những
and

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

Αγγλικά Βιετναμέζικα
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN Spacious school site including sporting and outdoor areas

VI Khu vực luyện tập thể thao hoạt động ngoài trời

Αγγλικά Βιετναμέζικα
areas khu vực

EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility

VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ giải pháp mobility điện

Αγγλικά Βιετναμέζικα
solutions giải pháp
connected kết nối
of của

EN In your car, at home, or at work — Bosch technology shapes many areas of life.

VI Dù là trong xe, ở nhà hay tại nơi làm việc – công nghệ Bosch góp phần định hình nhiều lĩnh vực của cuộc sống

EN One global company, many ways of working, and areas to explore

VI Một công ty toàn cầu, nhiều cách làm việc nhiều lĩnh vực để khám phá

Αγγλικά Βιετναμέζικα
global toàn cầu
company công ty
ways cách
many nhiều
working làm

EN This gives you the opportunity to grow — beyond business areas, functions or locations.

VI Điều này mang đến cho bạn cơ hội phát triển — vượt ra ngoài lĩnh vực công việc, phòng ban hay địa điểm.

EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries

VI Với chúng tôi, bạn thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc

Αγγλικά Βιετναμέζικα
develop phát triển
teams nhóm
projects dự án
countries quốc gia
or hoặc
an thể
in trong
with với
you bạn

EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.

VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.

EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.

VI Bosch là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vựcchúng tôi đi tiên phong mang đến những sáng kiến mới.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
companies công ty
worldwide thế giới
in trong
internet internet
we chúng tôi

EN Our functional areas for engineering, software and IT

VI Các khu vực chức năng của chúng tôi dành cho kỹ thuật, phần mềm CNTT

Αγγλικά Βιετναμέζικα
areas khu vực
engineering kỹ thuật
software phần mềm
our chúng tôi
for cho
it chúng

EN Your function will entail liaising closely with many areas, from application engineering and manufacturing to research and development, and sales.

VI Chức năng của bạn sẽ gắn kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật ứng dụng sản xuất đến nghiên cứu phát triển, bán hàng.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
function chức năng
engineering kỹ thuật
manufacturing sản xuất
research nghiên cứu
development phát triển
your của bạn
sales bán hàng
many bạn
with với

Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων