Μετάφραση "bankruptcy" σε Βιετναμέζικα

Εμφάνιση 1 από 1 μεταφράσεις της φράσης "bankruptcy" από Αγγλικά σε Βιετναμέζικα

Μετάφραση του Αγγλικά σε Βιετναμέζικα του bankruptcy

Αγγλικά
Βιετναμέζικα

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm

Αγγλικά Βιετναμέζικα
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

Εμφάνιση 1 από 1 μεταφράσεων