EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
Το "reflect your unique" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN You will play and reflect on your life.
VI Phù hợp cho việc vừa chơi vừa ngẫm nghĩ lại cuộc đời mình.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
play | chơi |
EN The IRS will generally adjust your account to reflect the correct figures.
VI IRS nói chung sẽ điều chỉnh trương mục của quý vị để phản ánh số đúng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
correct | đúng |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN The roof of our building is coated to reflect heat
VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | nhà |
is | được |
our | chúng tôi |
EN Our contract options reflect that
VI Các lựa chọn hợp đồng của chúng tôi phản ánh điều đó
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
contract | hợp đồng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
update | cập nhật |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
and | các |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.
VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
related | liên quan đến |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Data comes from the American Community Survey and is statewide. It does not reflect individual counties.
VI Dữ liệu từ Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ và tính trên toàn tiểu bang. Dữ liệu này không phản ánh tình hình của từng quận.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
not | không |
and | của |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Multicultural, multilingual, confidently global, expertly local, the people of Cushman & Wakefield reflect the stage on which we work: the world.
VI Đa văn hóa, đa ngôn ngữ, tự tin toàn cầu, chuyên nghiệp nội địa, nhân viên của Cushman & Wakefield phản ánh phạm vi mà chúng tôi đang làm việc: thế giới.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
we | chúng tôi |
global | toàn cầu |
of | của |
world | thế giới |
work | làm |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Disclaimer:The opinions expressed are those of the author's and do not necessarily reflect the opinions or views of F1-Fansite.com, staff or partners.
VI Disclaimer:Các ý kiến được đưa ra là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh ý kiến hoặc quan điểm của F1-Fansite.com, nhân viên hoặc đối tác.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
staff | nhân viên |
of | của |
EN This is an archival or historical document and may not reflect current law, policies or procedures.
VI Đây là một tài liệu lưu trữ hoặc lịch sử và có thể không phản ánh luật pháp, chính sách hoặc thủ tục hiện hành.
EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.
VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu và cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN Create a unique look and feel for your site with our intuitive drag-and-drop store builder. Add your own content and edit any element.
VI Tạo website có diện mạo và cảm nhận độc đáo với phần mềm xây dựng kéo và thả trực quan của chúng tôi. Thêm nội dung riêng của mình và chỉnh sửa các yếu tố.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
add | thêm |
edit | chỉnh sửa |
your | tôi |
our | chúng tôi |
own | riêng |
and | của |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Engage unique visitors to build your list, find similar audiences, or run campaigns to reach your contacts and Facebook fans
VI Thu hút khách truy cập một lần để lập danh bạ, tìm khán giả tương đồng hoặc chạy các chiến dịch để tiếp cận các liên lạc và fan Facebook của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Through your unique link, our affiliate marketing software tracks your performance and sales conversions to pay you accordingly.
VI Thông qua link này, phần mềm tiếp thị liên kết theo dõi hiệu suất và số lượt chuyển đổi doanh số để từ đó trả tiền cho bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
link | liên kết |
software | phần mềm |
performance | hiệu suất |
and | thị |
pay | trả |
through | thông qua |
you | bạn |
to | tiền |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN For now, visit the app, choose unique videos to create memes and share it with your friends.
VI Còn bây giờ, hãy truy cập ứng dụng, lựa chọn những video độc đáo để tạo ra các memes và chia sẻ nó tới bạn bè.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
videos | video |
choose | chọn |
your | bạn |
create | tạo |
and | các |
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Whether you are a beginner or a long time pro, our services give you a unique opportunity to publish your own websites and share them with the world completely free.
VI Bất kể bạn là người mới hay là chuyên gia làm web lâu năm, dịch vụ của chúng tôi sẽ giúp bạn xuất bản website thành công và mở ra cơ hội mới cho bạn. Hoàn toàn miễn phí!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
time | năm |
services | giúp |
completely | hoàn toàn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
them | chúng |
EN Personalize your website with unique content, images and creative web elements
VI Cá nhân hóa website của bạn với nội dung độc nhất, thêm ảnh và những yếu tố sáng tạo khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
website | website |
your | bạn |
and | của |
EN From move-in ready offices to personalised suites, we can find the right space for your unique needs
VI Từ những văn phòng chuyển vào ngay cho đến khu văn phòng được cá nhân hóa, chúng tôi đều có không gian phù hợp với nhu cầu riêng của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
space | không gian |
your | của bạn |
EN Excellent interface and some unique and powerful design tools that give you a lot of control over how your online presence looks and functions.
VI Giao diện tuyệt vời, một số công cụ độc đáo và mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn giao diện và các chức năng của trang web trực tuyến.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
interface | giao diện |
control | kiểm soát |
functions | chức năng |
of | của |
online | trực tuyến |
your | bạn |
EN Find unique opportunities to strengthen your backlink profile
VI Tìm kiếm những cơ hội độc nhất để củng cố hồ sơ backlink của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
find | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Promote your restaurant with a unique website
VI Quảng bá nhà hàng của bạn bằng một trang web duy nhất
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
unique | duy nhất |
your | bạn |
website | trang |
EN Create a unique online presence for your business.
VI Xây dựng sự hiện diện trực tuyến độc đáo cho doanh nghiệp của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | cho |
online | trực tuyến |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN We give you a unique and shareable link to use on your website, blog, YouTube channel, social media profile, and so on
VI Chúng tôi cấp cho bạn một link độc nhất và chia sẻ được trên web, blog, kênh YouTube, mạng xã hội của bạn, v.v.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
on | trên |
website | web |
blog | blog |
channel | kênh |
media | mạng |
we | chúng tôi |
youtube | youtube |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Our travel section provides destination guides, travel tips, and unique experiences that will make your journeys truly remarkable.
VI Của chúng tôi phần du lịch cung cấp hướng dẫn điểm đến, mẹo du lịch và trải nghiệm độc đáo sẽ khiến hành trình của bạn thực sự đáng chú ý.
EN You will then be redirected to a unique encrypted proxy page containing the content of the website
VI Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến một trang proxy được mã hóa đặc biệt chứa nội dung của trang web
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
you | bạn |
then | sau |
encrypted | mã hóa |
of | của |
EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
compare | so sánh |
common | chung |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN 70 m² or 754 ft² offering unique and historical touches, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 70m2 , nằm trong tòa nhà Metropole
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
of | của |
EN The beautifully designed, unique boxes could be repurposed as a high-tea set or for decoration.
VI Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, ai cũng mong muốn một lần trở lại tuổi thơ, về với một khung trời tự do mơ về những điều huyền diệu.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
designed | với |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων