Μετάφραση "aren" σε Βιετναμέζικα

Εμφάνιση 28 από 28 μεταφράσεις της φράσης "aren" από Αγγλικά σε Βιετναμέζικα

Μεταφράσεις του aren

Το "aren" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:

aren bạn không này

Μετάφραση του Αγγλικά σε Βιετναμέζικα του aren

Αγγλικά
Βιετναμέζικα

EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
global toàn cầu
network mạng
package gói
projects dự án
or hoặc
people người
on trên
our chúng tôi
personal cá nhân
this này
for cho

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng có thể lấy được."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

Αγγλικά Βιετναμέζικα
begin bắt đầu
world thế giới
the trường
same
that chúng
to đầu
as khi

EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here

VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó

Αγγλικά Βιετναμέζικα
lots nhiều
water nước
not không
people người

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

Αγγλικά Βιετναμέζικα
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.

VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn có thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả ở những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
world thế giới
cards thẻ
where giới
customers khách hàng
your bạn
this này

EN Our solar systems aren't one-size-fits all

VI Hệ thống năng lượng mặt trời của chúng ta không phải là một kích thước phù hợp với tất cả

Αγγλικά Βιετναμέζικα
our của chúng ta
systems hệ thống
solar mặt trời
all của

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng có thể lấy được."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng có thể lấy được."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng có thể lấy được."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN No. You aren’t charged for anything other than what you already pay for instances, I/O, and storage.

VI Không. Bạn không bị tính phí cho bất kỳ thứ gì trừ những khoản phí bạn vốn phải thanh toán cho phiên bản, I/O dung lượng lưu trữ.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
pay thanh toán
storage lưu
you bạn
for cho
no không

EN At this time, you can only turn it on for database clusters that aren't running the Serverless or Backtrack features

VI Vào thời điểm này, bạn có thể chỉ cần bật cho các cụm cơ sở dữ liệu không chạy các tính năng Serverless hoặc Backtrack

Αγγλικά Βιετναμέζικα
can cần
features tính năng
clusters cụm
or hoặc
time điểm
that liệu
on chạy
this này

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng có thể lấy được."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng có thể lấy được."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN See the special section on IRS.gov: Claiming the 2020 Recovery Rebate Credit if you aren't required to file a tax return.

VI Xem mục đặc biệt trên IRS.gov: Yêu cầu khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi nếu quý vị không bắt buộc phải khai thuế (tiếng Anh).

Αγγλικά Βιετναμέζικα
see xem
on trên
if nếu
you anh
required yêu cầu

EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real

VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực

Αγγλικά Βιετναμέζικα
but nhưng
users người dùng
real thực

EN The care may be provided in the household or outside the household; however, don't include any amounts that aren't primarily for the well-being of the individual

VI Dịch vụ chăm sóc có thể được cung cấp tại gia hoặc bên ngoài; tuy nhiên, không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào không chủ yếu dành cho sức khỏe cá nhân đó

Αγγλικά Βιετναμέζικα
provided cung cấp
however tuy nhiên
include bao gồm
individual cá nhân
or hoặc
may có thể được
be được
for tiền
the không

EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual

VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó

Αγγλικά Βιετναμέζικα
should phải
individual cá nhân
the không
for cho

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
operate vận hành
accounts tài khoản
new mới
purpose mục đích
or hoặc
create tạo
the này
for cho

EN Deductible medical expenses may include but aren't limited to the following:

VI Chi phí y tế được khấu trừ có thể bao gồm nhưng không giới hạn đến các khoản tiền sau:

Αγγλικά Βιετναμέζικα
include bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
following sau
may được
to tiền
the không

EN Any reimbursements you receive for expenses that aren't reported to you in box 1 of your Form W-2.

VI Bất kỳ số tiền bồi hoàn nào mà quý vị nhận được đối với các chi phí không báo cáo cho quý vị ở ô số 1 của Mẫu W-2 (tiếng Anh).

Αγγλικά Βιετναμέζικα
reported báo cáo
form mẫu
to tiền

EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm

Αγγλικά Βιετναμέζικα
region khu vực
ads quảng cáo
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

EN We receive phone calls even when our clinics aren’t open

VI Chúng tôi nhận được các cuộc điện thoại ngay cả khi các phòng khám của chúng tôi không mở cửa

Αγγλικά Βιετναμέζικα
receive nhận
we chúng tôi

EN However, many benefit recipients typically aren't required to file tax returns

VI Tuy nhiên, nhiều người nhận trợ cấp thường không cần phải khai thuế

Αγγλικά Βιετναμέζικα
however tuy nhiên
many nhiều
typically thường
tax thuế
required cần

EN There's even a special section on IRS.gov that can help: Claiming the 2020 recovery rebate credit if you aren't required to file a tax return.

VI Thậm chí còn có một mục đặc biệt trên IRS.gov có thể giúp: Yêu cầu khoản tín thuế trợ cấp phục hồi năm 2020 nếu quý vị không bắt buộc phải khai thuế (tiếng Anh).

EN See the 2020 FAQs Recovery Rebate Credit — Topic A: Claiming the Recovery Rebate Credit if you aren't required to file a tax return.

VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp Năm 2020 Về Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi – Chủ Đề A: Yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi nếu quý vị không bắt buộc phải khai thuế(tiếng Anh).

Εμφάνιση 28 από 28 μεταφράσεων