EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here
VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ và máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lots | nhiều |
water | nước |
not | không |
people | người |
EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
use | sử dụng |
like | và |
different | khác |
we | chúng tôi |
EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.
VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn có thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả ở những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
world | thế giới |
cards | thẻ |
where | giới |
customers | khách hàng |
your | bạn |
this | này |
EN Our solar systems aren't one-size-fits all
VI Hệ thống năng lượng mặt trời của chúng ta không phải là một kích thước phù hợp với tất cả
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
our | của chúng ta |
systems | hệ thống |
solar | mặt trời |
all | của |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN No. You aren’t charged for anything other than what you already pay for instances, I/O, and storage.
VI Không. Bạn không bị tính phí cho bất kỳ thứ gì trừ những khoản phí bạn vốn phải thanh toán cho phiên bản, I/O và dung lượng lưu trữ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
pay | thanh toán |
storage | lưu |
you | bạn |
for | cho |
no | không |
EN At this time, you can only turn it on for database clusters that aren't running the Serverless or Backtrack features
VI Vào thời điểm này, bạn có thể chỉ cần bật cho các cụm cơ sở dữ liệu không chạy các tính năng Serverless hoặc Backtrack
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
can | cần |
features | tính năng |
clusters | cụm |
or | hoặc |
time | điểm |
that | liệu |
on | chạy |
this | này |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN See the special section on IRS.gov: Claiming the 2020 Recovery Rebate Credit if you aren't required to file a tax return.
VI Xem mục đặc biệt trên IRS.gov: Yêu cầu khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi nếu quý vị không bắt buộc phải khai thuế (tiếng Anh).
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
see | xem |
on | trên |
if | nếu |
you | anh |
required | yêu cầu |
EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
but | nhưng |
users | người dùng |
real | thực |
EN The care may be provided in the household or outside the household; however, don't include any amounts that aren't primarily for the well-being of the individual
VI Dịch vụ chăm sóc có thể được cung cấp tại gia hoặc bên ngoài; tuy nhiên, không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào không chủ yếu dành cho sức khỏe cá nhân đó
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
provided | cung cấp |
however | tuy nhiên |
include | bao gồm |
individual | cá nhân |
or | hoặc |
may | có thể được |
be | được |
for | tiền |
the | không |
EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual
VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó và chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
should | phải |
individual | cá nhân |
the | không |
for | cho |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Deductible medical expenses may include but aren't limited to the following:
VI Chi phí y tế được khấu trừ có thể bao gồm nhưng không giới hạn đến các khoản tiền sau:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
following | sau |
may | được |
to | tiền |
the | không |
EN Any reimbursements you receive for expenses that aren't reported to you in box 1 of your Form W-2.
VI Bất kỳ số tiền bồi hoàn nào mà quý vị nhận được đối với các chi phí không báo cáo cho quý vị ở ô số 1 của Mẫu W-2 (tiếng Anh).
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
reported | báo cáo |
form | mẫu |
to | tiền |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
region | khu vực |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN We receive phone calls even when our clinics aren’t open
VI Chúng tôi nhận được các cuộc điện thoại ngay cả khi các phòng khám của chúng tôi không mở cửa
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
receive | nhận |
we | chúng tôi |
EN However, many benefit recipients typically aren't required to file tax returns
VI Tuy nhiên, nhiều người nhận trợ cấp thường không cần phải khai thuế
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
however | tuy nhiên |
many | nhiều |
typically | thường |
tax | thuế |
required | cần |
EN There's even a special section on IRS.gov that can help: Claiming the 2020 recovery rebate credit if you aren't required to file a tax return.
VI Thậm chí còn có một mục đặc biệt trên IRS.gov có thể giúp: Yêu cầu khoản tín thuế trợ cấp phục hồi năm 2020 nếu quý vị không bắt buộc phải khai thuế (tiếng Anh).
EN See the 2020 FAQs Recovery Rebate Credit — Topic A: Claiming the Recovery Rebate Credit if you aren't required to file a tax return.
VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp Năm 2020 Về Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi – Chủ Đề A: Yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi nếu quý vị không bắt buộc phải khai thuế(tiếng Anh).
Εμφάνιση 28 από 28 μεταφράσεων