PT Às vezes utilizamos informações de funcionalidades do Pinterest, como o botão Guardar, para o fazer
PT Às vezes utilizamos informações de funcionalidades do Pinterest, como o botão Guardar, para o fazer
VI Đôi khi, chúng tôi sử dụng thông tin từ các tính năng trên trang web Pinterest như nút Lưu để làm điều này
PT Selecione o botão “Enviar uma solicitação de novos registros ou formulários” e preencha todas as informações necessárias – anotadas com um “*”.
VI Chọn nút “Gửi hồ sơ hoặc yêu cầu biểu mẫu mới” và điền vào tất cả thông tin được yêu cầu – được ký hiệu bằng dấu “*”.
PT Coloque o mouse sobre a foto do perfil e clique no botão Seguir para deixar de seguir uma conta.
VI Di chuột vào ảnh hồ sơ và nhấp vào nút Đang theo dõi để bỏ theo dõi bất kỳ tài khoản nào.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
e | và |
clique | nhấp |
seguir | theo |
conta | tài khoản |
PT E o melhor de tudo é que você pode implantar o DNSSEC facilmente, com um único clique em um botão.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
e | và |
que | bằng |
você | bạn |
implantar | triển khai |
dnssec | dnssec |
facilmente | dễ dàng |
PT Então clique no botão Navegar para processar o vídeo desejado.
VI Sau đó, bạn phải nhấp vào nút Surf để proxy video bạn muốn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
clique | nhấp |
vídeo | video |
PT Clique com o botão direito do mouse no link do arquivo dentro do site, tente copiar o URL direto e colá-lo em um de nossos conversores.
VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp và dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
link | liên kết |
arquivo | file |
url | url |
e | và |
um | một |
PT Inicie o processo de conversão clicando no botão correspondente.
VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
processo | quá trình |
conversão | chuyển đổi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Widget e Botão | Programa de Afiliados do SimpleSwap
VI Tiện ích và Nút lệnh | Chương trình liên kết SimpleSwap
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
programa | chương trình |
PT Personalize e integre um widget ou um botão ao seu site
VI Tùy chỉnh và tích hợp một tiện ích hay một nút lệnh cho trang web của bạn
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
um | một |
ao | cho |
PT Alguns códigos são aplicados automaticamente quando você clica no botão de cupom do site
VI Một số mã phiếu giảm giá được tự động áp dụng khi bạn nhấp vào nút trang phiếu giảm giá
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
automaticamente | tự động |
quando | khi |
site | trang |
PT Por exemplo, para converter um vídeo de AVI para MOV, basta selecionar o arquivo de origem em AVI e clicar no botão "Converter arquivo"
VI Ví dụ, để chuyển đổi video từ AVI sang MOV, chỉ cần chọn file nguồn AVI và nhấp vào nút "Chuyển đổi file"
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
vídeo | video |
selecionar | chọn |
arquivo | file |
origem | nguồn |
e | và |
clicar | nhấp |
PT Para fazer isso, pressione o botão pequeno e preto na parte de trás do seu roteador por cerca de 10 segundos
VI Để thực hiện việc này, nhấn và giữ nút đen nhỏ được tìm thấy ở phía sau bộ định tuyến của bạn trong khoảng 10 giây
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
segundos | giây |
PT Se isso não funcionar, você pode reestabelecer as configurações de fábrica do seu roteador pressionando o botão reset do roteador.
VI Nếu những cách này không hiệu quả, bạn có thể nhấn nút đặt lại trên bộ định tuyến để đặt lại bộ định tuyến về cài đặt gốc.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
se | nếu |
não | không |
configurações | cài đặt |
PT Dica Extra - É recomendado usar uma conexão com fio ao fazer qualquer alteração no roteador. Isso evita o risco de ser desconectado ao clicar no botão Salvar.
VI Mẹo - Nên sử dụng kết nối có dây trong khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào. Điều này tránh nguy cơ đột nhiên bị đăng xuất khi bạn nhấp vào nút Lưu.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
usar | sử dụng |
conexão | kết nối |
alteração | thay đổi |
clicar | nhấp |
salvar | lưu |
PT Para isso, pressione e segure o pequeno botão preto na parte de trás do seu roteador por cerca de 10 segundos
VI Để thực hiện việc này, nhấn và giữ nút đen nhỏ được tìm thấy ở phía sau bộ định tuyến của bạn trong khoảng 10 giây
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
segundos | giây |
PT Há uma boa chance de o seu roteador ter um botão integrado chamado Reset ou Reiniciar
VI Thật tiện lợi khi bộ định tuyến của bạn có nút tích hợp gọi là Đặt lại, Chạy lại hoặc Khởi động lại
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
de | của |
ou | hoặc |
PT No entanto, tente não usar esse botão, pois ele pode realmente iniciar uma reinicialização de fábrica do seu modem
VI Tuy nhiên, cố gắng đừng sử dụng nút này, bởi thực tế nó có thể khôi phục cài đặt gốc trên modem của bạn
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
usar | sử dụng |
realmente | thực |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Então clique no botão Navegar para processar o vídeo desejado.
VI Sau đó, bạn phải nhấp vào nút Surf để proxy video bạn muốn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
clique | nhấp |
vídeo | video |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Você pode escalar os recursos de computação alocados para uma instância de banco de dados no Console de Gerenciamento da AWS selecionando a instância de banco de dados desejada e clicando no botão Modify
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
recursos | tài nguyên |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
e | và |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Alguns códigos são aplicados automaticamente quando você clica no botão de cupom do site
VI Một số mã phiếu giảm giá được tự động áp dụng khi bạn nhấp vào nút trang phiếu giảm giá
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
automaticamente | tự động |
quando | khi |
site | trang |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Basta especificar o arquivo de vídeo que você quer converter para 3G2 ou fornecer um URL de download e clicar no botão "Converter arquivo"
VI Chỉ cần chọn file video bạn muốn chuyển đổi sang 3G2 hoặc cung cấp URL để tải xuống file và nhấp vào nút "Chuyển đổi file"
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
arquivo | file |
vídeo | video |
você | bạn |
url | url |
download | tải xuống |
e | và |
clicar | nhấp |
ou | hoặc |
PT Clique no botão "Converter arquivo" para poder baixar o vídeo em AVI
VI Nhấn nút "Chuyển đổi file" và bạn có thể tải xuống video AVI
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
arquivo | file |
baixar | tải xuống |
vídeo | video |
PT Basta carregar um arquivo ou fornecer um URL do vídeo e clicar no botão "Converter arquivo"
VI Chỉ cần tải file lên hoặc cung cấp URL dẫn đến video và nhấn nút "Chuyển đổi file"
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
fornecer | cung cấp |
url | url |
vídeo | video |
ou | hoặc |
PT Por exemplo, para converter um vídeo de AVI para MOV, basta selecionar o arquivo de origem em AVI e clicar no botão "Converter arquivo"
VI Ví dụ, để chuyển đổi video từ AVI sang MOV, chỉ cần chọn file nguồn AVI và nhấp vào nút "Chuyển đổi file"
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
vídeo | video |
selecionar | chọn |
arquivo | file |
origem | nguồn |
e | và |
clicar | nhấp |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
PT E o melhor de tudo é que você pode implantar o DNSSEC facilmente, com um único clique em um botão.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
e | và |
que | bằng |
você | bạn |
implantar | triển khai |
dnssec | dnssec |
facilmente | dễ dàng |
PT Você também pode usar uma camisa de botão aberta ou um cropped para destacar a barriga.
VI Tương tự, bạn có thể mặc áo sơ mi hở cúc hay áo crop top để khoe bụng.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
você | bạn |
PT Inicie o processo de conversão clicando no botão correspondente.
VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng
PT Use o nosso criador de sites grátis para adicionar qualquer botão social ao seu site
VI Bạn có thể thêm nút mạng xã hội bằng website builder miễn phí mọi lúc
PT para se juntar instantaneamente a qualquer reunião, bastando pressionar um botão.
VI để ngay lập tức tham gia vào bất kỳ cuộc họp nào đơn giản bằng cách nhấn nút.
PT com Logi Dock, o Tune torna mais fácil ficar por dentro de seu dia, informar-se sobre os próximos compromissos e juntar-se rapidamente às suas reuniões com o apertar de um botão.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
PT Botão Guardar e funcionalidades do site
VI Nút Lưu và các tính năng trên trang web
PT Clique no botão 'Aplicar alterações' para aplicar as alterações e em 'Baixar' para fazer download do documento PDF editado.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
PT Começe editando clicando no botão abrir foto, arraste e solte um arquivo, cole da área de transferência (ctrl+v) ou selecione um dos modelos predefinidos abaixo.
VI Bắt đầu chỉnh sửa bằng cách nhấp vào nút ảnh mở, kéo n 'thả tệp, dán từ khay nhớ tạm (ctrl + v) hoặc chọn một trong các mẫu tạo sẵn của chúng tôi bên dưới.
PT . Na maioria dos DApps, você verá o botão [Conectar] no canto superior direito.
VI . Ở góc trên cùng bên phải của hầu hết các DApp, bạn sẽ thấy nút [Connect].
PT 8. Em sua carteira, será exibida uma nova janela solicitando que você confirme a sua transação. Certifique-se de que sua transação está correta e use o botão para confirmar.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
PT Clique no botão "verificar seu status" na parte superior.
VI Nhấp vào nút “kiểm tra trạng thái của bạn” ở trên cùng.
PT Ao clicares no botão abaixo, concordas com os nossos
VI Bằng việc nhấp vào nút bên dưới, bạn đồng ý với
PT A barra de ferramentas permite que você acesse rapidamente recursos comuns e o clique com o botão direito do mouse em mensagens ou pastas mostra tudo isso
VI Thanh công cụ cho phép bạn nhanh chóng truy cập các tính năng phổ biến và nhấp chuột phải vào thư hoặc thư mục cung cấp cho bạn tất cả những điều đó
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt