PT O código fonte deste website está no GitHub, por favor veja sobre como contribuir (em inglês apenas) e a licença (em inglês apenas) para mais detalhes.
PT O código fonte deste website está no GitHub, por favor veja sobre como contribuir (em inglês apenas) e a licença (em inglês apenas) para mais detalhes.
VI Mã nguồn của trang web này có ở trên GitHub. Hãy xem CONTRIBUTING và LICENSE để biết thêm thông tin.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
fonte | nguồn |
veja | xem |
mais | thêm |
detalhes | thông tin |
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT Não. Essas bolsas estão disponíveis apenas no site TradingView e apenas para uso do usuário que comprou o direito de acesso dos dados da bolsa.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
PT apenas 46% dos sites no mundo carregam em não mais do que seis segundos e apenas 9%, mais rápido do que três segundos.
VI Chỉ có 46% các trang web trên toàn cầu tải xong trong 6 giây (trong khi tốc độ 5 giây đã là quá nghiêm trọng đối với doanh nghiệp) và chỉ có 9% các trang web có thể tải xong trong chưa đến 3 giây
PT O Access permite registrar qualquer solicitação feita nos seus aplicativos protegidos, não apenas entradas e saídas.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
PT Como um usuário gratuito, você pode criar e gerenciar apenas um projeto e acompanhar 10 palavras-chave na ferramenta de monitoramento de posição
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
usuário | người dùng |
você | bạn |
criar | tạo |
projeto | dự án |
palavras-chave | từ khóa |
um | một |
chave | khóa |
PT Mas você ganha mais do que apenas números
VI Nhưng bạn sẽ nhận nhiều hơn là chỉ những con số
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
mas | nhưng |
você | bạn |
PT Desbloqueie um site no trabalho, universidade ou escola em apenas dois passos simples e proteja sua privacidade gratuitamente.
VI Chặn trang web tại cơ quan, trường đại học hoặc trường học chỉ trong hai bước đơn giản & bảo vệ quyền riêng tư của bạn miễn phí.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
dois | hai |
passos | bước |
ou | hoặc |
PT Alguns vídeos do youtube são visíveis apenas para pessoas que vêm de uma determinada localização geográfica
VI Một số video trên youtube chỉ có thể xem được đối với những người đến từ một số vị trí địa lý nhất định
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
vídeos | video |
youtube | youtube |
pessoas | người |
que | những |
PT Pode ser uma sugestão brilhante para um novo recurso ou apenas uma visão de como podemos melhorar os recursos já existentes.
VI Cho dù đó là một gợi ý tuyệt vời cho một tính năng mới hay một cái nhìn sâu sắc khác về các tính năng hiện có đều góp phần giúp chúng tôi làm cho ứng dụng ví Trust trở nên tốt hơn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
ser | là |
para | cho |
novo | mới |
PT Pode ser usada com segurança online e pessoalmente, com apenas taxas mínimas de transação
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
pode | có thể được |
segurança | an toàn |
online | trực tuyến |
transação | giao dịch |
ser | được |
PT Melhore seu YouTube em apenas 30 dias com Escola vidIQ.
VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
youtube | youtube |
em | trong |
dias | ngày |
com | với |
PT São necessários apenas 15 segundos para preencher. Se já fez sua inscrição, faça login.
VI Bạn chỉ mất 15 giây để điền thông tin. Nếu bạn đã đăng ký xong, hãy đăng nhập.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
segundos | giây |
se | nếu |
sua | bạn |
PT O sistema de certificação GMP+ não apenas define as condições relacionadas às instalações de produção, mas também de armazenamento, transporte, comércio e monitoramento.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
certificação | chứng nhận |
produção | sản xuất |
armazenamento | lưu |
monitoramento | giám sát |
também | điều |
PT 1. Apenas fontes estimadas, como periódicos ou associações acadêmicas, são usadas para referências de estudos ou pesquisas no conteúdo.
VI 1. Chỉ các nguồn đáng quý như tạp chí hoặc hiệp hội học thuật được sử dụng cho nghiên cứu hoặc tài liệu tham khảo trong nội dung.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
fontes | nguồn |
usadas | sử dụng |
pesquisas | nghiên cứu |
conteúdo | nội dung |
ou | hoặc |
PT Fornecemos aos nossos leitores todas as informações necessárias para que eles escolham apenas os melhores criadores de sites e possam ficar visíveis na web sem grandes esforços e em poucos minutos
VI Chúng tôi cung cấp cho độc giả tất cả thông tin cần thiết để họ chỉ cần chọn những công cụ xây dựng website hàng đầu & dễ dàng truy cập trực tuyến trong vài phút
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
informações | thông tin |
sites | website |
e | và |
minutos | phút |
PT O melhor criador de sites deve não apenas falar, mas também provar o seu ponto - ele deve permitir que seus usuários criem o site desejado o mais rápido possível
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
não | không |
falar | nói |
que | nó |
usuários | người dùng |
rápido | nhanh |
de | của |
PT Sua imagem será convertida na hora e você poderá baixar o resultado após apenas alguns segundos.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
imagem | hình ảnh |
e | và |
baixar | tải xuống |
segundos | giây |
ser | được |
na | xuống |
após | sau |
PT O Liquid Web não costuma permitir que as pessoas usem vários cupons simultâneos, e, como há apenas um campo para inserir o código de cupom, você somente poderá aplicar um cupom por pedido.
VI Liquid Web hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
web | web |
não | không |
permitir | cho phép |
pessoas | người |
PT Compatibilidade total com contratos inteligentes da Ethereum e suas ferramentas Fácil migração: não é necessário alterar o código-fonte, apenas alterar o RPC para a Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
fácil | dễ dàng |
necessário | cần |
fonte | nguồn |
PT O Harmony divide não apenas nossos nós de rede, mas também os estados do blockchain em fragmentos, escalando linearmente em todos os três aspectos de máquinas, transações e armazenamento
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
rede | mạng |
três | ba |
transações | giao dịch |
armazenamento | lưu |
PT Atualmente, apenas cerca de 30% dos cidadãos do país possuem uma conta bancária ou cartão de crédito
VI Hiện tại, chỉ có khoảng 30% công dân nước này có tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
conta | tài khoản |
crédito | tín dụng |
ou | hoặc |
PT Binance irá parar de queimar BNB assim que 50% do suprimento inicial for queimado e apenas 100 milhões de BNB permanecerem.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
bnb | bnb |
que | khi |
PT O navegador DApp da Carteira Trust permite que os usuários participem de forma integrada e segura do ecossistema PancakeSwap com apenas alguns cliques no aplicativo
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
dapp | dapp |
permite | cho phép |
usuários | người dùng |
e | và |
ecossistema | hệ sinh thái |
aplicativo | dùng |
PT Mas isso não significa que a Smart Chain é apenas para finanças descentralizadas
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
mas | nhưng |
não | không |
significa | có nghĩa |
que | điều |
PT O navegador DApp móvel líder de mercado permite que qualquer pessoa com um smartphone acesse com segurança os protocolos DApps e DeFi no Binance Smart Chain com apenas alguns cliques
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
dapp | dapp |
móvel | di động |
mercado | thị trường |
permite | cho phép |
segurança | an toàn |
protocolos | giao thức |
e | và |
PT Você pode restringir sua função para aumentar apenas o nível configurado
VI Bạn có thể giới hạn hàm chỉ mở rộng đến mức được cấu hình
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
função | hàm |
para | đến |
PT Não, o limite padrão aplica-se apenas ao nível da conta.
VI Không, giới hạn mặc định chỉ áp dụng ở cấp độ tài khoản.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
não | không |
limite | giới hạn |
padrão | mặc định |
conta | tài khoản |
PT As funções do Lambda oferecem acesso apenas a uma única VPC
VI Các hàm Lambda chỉ cung cấp quyền truy cập vào một VPC duy nhất
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
funções | hàm |
lambda | lambda |
oferecem | cung cấp |
uma | một |
única | duy nhất |
PT A aplicação sem servidor mais básica é apenas uma função.
VI Ứng dụng serverless cơ bản nhất chỉ đơn giản là một hàm.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
uma | một |
função | hàm |
PT Você pode aplicar SCPs para garantir que os usuários em suas contas executem apenas ações que atendam aos seus requisitos de segurança e conformidade
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
usuários | người dùng |
contas | tài khoản |
requisitos | yêu cầu |
segurança | bảo mật |
PT Dimensione em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos do banco de dados e pague apenas pela capacidade consumida.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
paga | trả |
segundo | giây |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir usando o Aurora Serverless v1.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mà bạn sử dụng.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
recursos | tài nguyên |
você | bạn |
usando | sử dụng |
de | với |
que | liệu |
PT É possível habilitá-lo no cluster do Amazon Aurora com apenas alguns cliques na console de gerenciamento do RDS.
VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS là có thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
cluster | cụm |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
PT O Babelfish for Aurora PostgreSQL está disponível para Amazon Aurora edição compatível com PostgreSQL. Leia a documentação e comece a usar com apenas alguns cliques no Console de Gerenciamento do Amazon Aurora.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
edição | phiên bản |
compatível | tương thích |
documentação | tài liệu |
e | và |
comece | bắt đầu |
alguns | vài |
console | bảng điều khiển |
leia | đọc |
PT Faça a captura de tela de um site como TIFF com este capturador de telas online gratuito. Capture qualquer site em TIFF com apenas dois cliques.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
este | này |
dois | hai |
PT Converta de PDF para Word com este conversor de Word online gratuito. Extraia texto de digitalizações e torne documentos PDF editáveis com apenas alguns cliques.
VI Chuyển đổi từ PDF sang Word với trình chuyển đổi Word trực tuyến miễn phí này. Trích xuất văn bản từ văn bản được quét và giúp cho tài liệu PDF có thể chỉnh sửa chỉ trong vài cú nhấp chuột.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
este | này |
online | trực tuyến |
e | và |
documentos | tài liệu |
alguns | vài |
PT Isenção de responsabilidade: este documento é fornecido apenas para fins informativos e não constitui um aconselhamento jurídico
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
responsabilidade | trách nhiệm |
este | này |
PT *Este é apenas um exemplo baseado em nossas estatísticas. Estes números podem diferir significativamente.
VI *Đây chỉ là một ví dụ dựa vào thống kê của chúng tôi. Những con số này có thể có sự khác biệt đáng kể.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
um | một |
em | vào |
PT Ao tentar decidir qual código de desconto usar, fique tranquilo, pois todas as ofertas são escolhidas a dedo apenas para nossos leitores, com 100% de chance de funcionar.
VI Khi quyết định sử dụng mã phiếu giảm giá nào, hãy yên tâm rằng tất cả các giao dịch của công cụ xây dựng website đã được chọn thủ công cho độc giả của chúng tôi, với 100% cơ hội làm việc.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
todas | tất cả các |
são | là |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt