Übersetze "tech blogs" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "tech blogs" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von tech blogs

"tech blogs" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

tech cho các công nghệ những với để

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von tech blogs

Englisch
Vietnamesisch

EN List of 29 eligible Occupations for the BC PNP Tech pilot: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Technology-Occupations.aspx

VI Danh sách 29 Nghề nghiệp đủ điều kiện cho chương trình nhập cư BC PNP Tech: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Totech-Occupations

Englisch Vietnamesisch
list danh sách
https https

EN No blogs found matching that criteria.

VI Không tìm thấy blog phù hợp với tiêu chí đó.

Englisch Vietnamesisch
no không
that với

EN Explore More Technical Blogs »

VI Khám phá thêm các blog kỹ thuật »

Englisch Vietnamesisch
more thêm
technical kỹ thuật

EN Visit the Community page to find social media, user groups, blogs, YouTube channels, open source projects, and discussion boards.

VI Truy cập trang Cộng đồng để tìm các nội dung trên mạng xã hội, nhóm người dùng, blog, kênh YouTube, dự án mã nguồn mở diễn đàn thảo luận.

Englisch Vietnamesisch
page trang
media mạng
groups nhóm
channels kênh
source nguồn
projects dự án
and các
youtube youtube
user dùng

EN Identify the most popular blogs and content topics

VI Xác định các blog chủ đề nội dung phổ biến nhất

Englisch Vietnamesisch
identify xác định
popular phổ biến
and các

EN Get a list of your competitors’ most popular product categories and blogs

VI Nhận danh sách các danh mục sản phẩm blog phổ biến nhất từ các đối thủ

Englisch Vietnamesisch
list danh sách
popular phổ biến
product sản phẩm

EN Add RSS feeds of your favorite blogs and share them with one click.

VI Thêm nguồn cấp RSS của các blog yêu thích của bạn chia sẻ chúng với một cú nhấp chuột.

Englisch Vietnamesisch
add thêm
favorite yêu
click nhấp
of của
your bạn

EN The perfect choice for both blogs, e-commerce sites and much more

VI Sự lựa chọn hoàn hảo cho cả blog, trang thương mại điện tử nhiều hơn nữa

Englisch Vietnamesisch
perfect hoàn hảo
sites trang
e điện
choice lựa chọn
more nhiều

EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.

VI Tìm hiểu nhữngcác chuyên gia công nghệcác doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.

Englisch Vietnamesisch
enterprise doanh nghiệp
professionals các chuyên gia
global toàn cầu
about của
learn hiểu
network mạng
what những

EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk

VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk

Englisch Vietnamesisch
however tuy nhiên
been của
biggest lớn nhất
has nhận

EN Big projects - The tech point of view

VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ

Englisch Vietnamesisch
big lớn
projects dự án

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

Englisch Vietnamesisch
flexible linh hoạt
system hệ thống
high cao

EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team

VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia tập trung vào công nghệ

Englisch Vietnamesisch
project dự án
and
team nhóm

EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision

VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính

Englisch Vietnamesisch
deploy triển khai
machine máy
model mô hình
computer máy tính
vision tầm nhìn
build xây dựng
to build tạo
required cần thiết
different khác nhau
steps bước
and các
this này

EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields

VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao y tế tiên tiến

Englisch Vietnamesisch
organizations tổ chức
complex phức tạp
across trên
energy năng lượng
high cao
and các
are đang

EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?

VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?

Englisch Vietnamesisch
the của

EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.

VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn danh tiếng của bạn.

Englisch Vietnamesisch
business doanh nghiệp
implement triển khai
risk rủi ro
solution giải pháp
high cao
we chúng tôi
your của bạn
and của
a chúng

EN Unlimint banking: Choice of tech enterprises and startups

VI Ngân hàng Unlimint: Lựa chọn cho công ty công nghệ khởi nghiệp

Englisch Vietnamesisch
banking ngân hàng
of cho
choice lựa chọn

EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.

VI Các quy trình hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.

Englisch Vietnamesisch
processes quy trình
companies công ty
day ngày
we chúng tôi
of của
thousands nghìn
every mỗi
your bạn
work làm
single

EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.

VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. chúng tôi say mê điều đó.

Englisch Vietnamesisch
companies công ty
we chúng tôi
you bạn
over hơn
know biết
work làm

EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.

VI Grab, Microsoft Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.

Englisch Vietnamesisch
microsoft microsoft
and các
global toàn cầu
programme chương trình
create tạo

EN Mr. Sophorn PHOU, a Class 2013 alumnus, CEO of Pshar Tech

VI Sophorn PHOU, cựu sinh viên niên khóa 2013, CEO của Pshar Tech.

Englisch Vietnamesisch
of của

EN Canadian immigration pathways for foreign tech workers and graduate ICT students.

VI Con đường nhập cư Canada rộng mở cho các sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin nhân lực CNTT nước ngoài.

Englisch Vietnamesisch
canadian canada
and các
students sinh viên

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

Englisch Vietnamesisch
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Candidates’ occupations should be in one of the following six-tech sector occupations:

VI Các ứng cử viên cần có nghề nghiệp thuộc một trong sáu ngành nghề công nghệ sau đây:

Englisch Vietnamesisch
should cần
in trong
one các
following sau

EN For more details, visit https://www.ontario.ca/page/oinp-tech-draws

VI Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang web: https://www.ontario.ca/page/oinp-tech-draws

Englisch Vietnamesisch
details chi tiết
https https
more thêm
page trang

EN From May 2017, the program has supported over 4,200 tech workers to be nominated for permanent residence

VI Từ tháng 5 năm 2017, chương trình đã hỗ trợ hơn 4.200 nhân viên ngành công nghệ được đề cử thường trú tại Canada

Englisch Vietnamesisch
program chương trình
be được
to năm
the hơn

EN The BC PNP Tech Pilot key features are based on service, timeliness, prioritization, and engagement in response to the needs of the industry

VI Các thế mạnh chính của chương trình dựa trên dịch vụ, tính kịp thời, mức độ ưu tiên sự tham gia để đáp ứng nhu cầu của ngành

Englisch Vietnamesisch
based dựa trên
on trên
needs nhu cầu
of của

EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk

VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk

Englisch Vietnamesisch
however tuy nhiên
been của
biggest lớn nhất
has nhận

EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality

VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe khoa học đời sống Sản xuất Du lịch khách sạn

Englisch Vietnamesisch
financial tài chính
healthcare sức khỏe
life sống
manufacturing sản xuất
travel du lịch
game trò chơi

EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS

VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS

Englisch Vietnamesisch
online trực tuyến
vmware vmware
aws aws
with bằng
cloud mây
your của

EN Big projects - The tech point of view

VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ

Englisch Vietnamesisch
big lớn
projects dự án

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

Englisch Vietnamesisch
flexible linh hoạt
system hệ thống
high cao

EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.

VI Tìm hiểu nhữngcác chuyên gia công nghệcác doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.

Englisch Vietnamesisch
enterprise doanh nghiệp
professionals các chuyên gia
global toàn cầu
about của
learn hiểu
network mạng
what những

EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?

VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?

Englisch Vietnamesisch
the của

EN The world’s only fully automated and driverless parking tech.

VI Công nghệ đậu xe hoàn toàn tự động không người lái duy nhất trên thế giới.

Englisch Vietnamesisch
fully hoàn toàn

EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.

VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN US tech stocks: The major players

VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính

Englisch Vietnamesisch
major chính
the những
players người chơi

EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.

VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.

Englisch Vietnamesisch
ai ai
brand thương hiệu
efforts nỗ lực
virtual ảo
and của

EN Optional Tech Services are available to enhance your network performance and security, no capital expenditures required

VI Dịch vụ công nghệ tùy chọn để tăng cường hiệu suất bảo mật mạng của bạn, không yêu cầu chi phí đầu tư

Englisch Vietnamesisch
network mạng
performance hiệu suất
security bảo mật
required yêu cầu
your của bạn
no không
to đầu
and của

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt