EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN Use optical character recognition (OCR) :
VI Sử dụng nhận dạng ký tự quang học (OCR) :
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
use | sử dụng |
ocr | ocr |
EN Most converter support optical character recognition (OCR) in case you have a scanned source file.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ocr | ocr |
case | trường hợp |
file | file |
most | hầu hết |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
in | trong |
you | bạn |
a | học |
have | nhận |
EN This free online media converter lets you convert your documents and ebooks to the TXT format, including OCR. Fast and high quality conversion.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi tài liệu và sách điện tử của mình sang định dạng TXT, bao gồm OCR. Chuyển đổi nhanh chóng đi cùng với chất lượng cao.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
including | bao gồm |
ocr | ocr |
quality | chất lượng |
documents | tài liệu |
high | cao |
fast | nhanh chóng |
conversion | chuyển đổi |
lets | cho phép |
you | bạn |
this | này |
EN Convert your file to XLSX with this free online file converter. OCR is supported in case you want to convert from PDF to XLSX.
VI Chuyển đổi file của bạn sang XLSX bằng trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. OCR được hỗ trợ trong trường hợp bạn muốn chuyển đổi từ PDF sang XLSX.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
ocr | ocr |
case | trường hợp |
with | bằng |
your | của bạn |
this | này |
in | trong |
converter | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN A free online Excel file converter to convert files to the Excel XLSX format. Offers optical character recognition (OCR) in high quality.
VI Trình chuyển đổi file Excel trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file sang định dạng Excel XLSX. Cung cấp tính năng nhận dạng ký tự quang học (OCR) với chất lượng cao.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
ocr | ocr |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
the | nhận |
a | học |
converter | chuyển đổi |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN Extract text from your scans using this free OCR converter
VI Trích xuất văn bản từ văn bản được quét của bạn bằng trình chuyển đổi OCR miễn phí này
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
extract | trích xuất |
ocr | ocr |
this | này |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
from | đổi |
EN This free online media converter lets you convert your documents and ebooks to the TXT format, including OCR. Fast and high quality conversion.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi tài liệu và sách điện tử của mình sang định dạng TXT, bao gồm OCR. Chuyển đổi nhanh chóng đi cùng với chất lượng cao.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
including | bao gồm |
ocr | ocr |
quality | chất lượng |
documents | tài liệu |
high | cao |
fast | nhanh chóng |
conversion | chuyển đổi |
lets | cho phép |
you | bạn |
this | này |
EN Convert your file to XLSX with this free online file converter. OCR is supported in case you want to convert from PDF to XLSX.
VI Chuyển đổi file của bạn sang XLSX bằng trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. OCR được hỗ trợ trong trường hợp bạn muốn chuyển đổi từ PDF sang XLSX.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
ocr | ocr |
case | trường hợp |
with | bằng |
your | của bạn |
this | này |
in | trong |
converter | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Most converter support optical character recognition (OCR) in case you have a scanned source file.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ocr | ocr |
case | trường hợp |
file | file |
most | hầu hết |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
in | trong |
you | bạn |
a | học |
have | nhận |
EN A free online Excel file converter to convert files to the Excel XLSX format. Offers optical character recognition (OCR) in high quality.
VI Trình chuyển đổi file Excel trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file sang định dạng Excel XLSX. Cung cấp tính năng nhận dạng ký tự quang học (OCR) với chất lượng cao.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
ocr | ocr |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
the | nhận |
a | học |
converter | chuyển đổi |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN Extract text from your scans using this free OCR converter
VI Trích xuất văn bản từ văn bản được quét của bạn bằng trình chuyển đổi OCR miễn phí này
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
extract | trích xuất |
ocr | ocr |
this | này |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
from | đổi |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN In short, what belongs to you will always belong to you.
VI Tóm lại, những gì thuộc về bạn sẽ luôn thuộc về bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN In addition, all user files are deleted after a short period of time
VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
files | file |
after | sau |
all | tất cả các |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break
VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
hotel | khách sạn |
our | bằng |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN 14 trading pairs are available and trader can make profit by either holding long or short position.
VI BTCC đã cho ra mắt 14 loại tiền kỹ thuật số thịnh hành nhất hiện nay với hợp đồng USDT, 14 cặp giao dịch, mua hoặc bán đều sinh lời。
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
make | cho |
and | dịch |
EN Download REFACE Pro APK (MOD Unlocked) version, you can create funny short videos with your face.
VI Tải xuống phiên bản REFACE Pro APK (MOD Mở Khóa), bạn có thể tạo ra những video ngắn vui nhộn với khuôn mặt của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
version | phiên bản |
videos | video |
face | mặt |
pro | pro |
create | tạo |
your | bạn |
EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old
VI Và một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
time | thời gian |
ago | trước |
created | tạo |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN When you?re done, remember to take a selfie with your beautiful house and post it on social media (with the photo-and-short-video tool in ZEPETO).
VI Sau khi hoàn thành, nhớ chụp một bô tự sướng với ngôi nhà xinh của mình và post lên mạng xã hội (bằng chính công cụ chụp ảnh và quay phim ngắn trong ZEPETO).
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN The battles in Need for Speed No Limits are many and varied, and the duration is short
VI Các cuộc chinh chiến trong Need for Speed No Limits rất nhiều và đa dạng, thời lượng lại ngắn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
and | các |
many | nhiều |
EN For example, the bunker is short of weapons, so you create some things to defend yourself and your teammates
VI Ví dụ: hầm trú đang thiếu vũ khí, bạn chế ra một vài thứ để tự vệ phòng thân cho mình và cho đồng đội
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | bạn |
and | và |
EN Capri Pants for sale - Short Pants for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nữ Đẹp, Thời Trang Mẫu Mới 2021, Giá Tốt | Lazada.Vn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
best | tốt |
EN A short video that guides you through the steps to deploy Django with Lightsail in 6 minutes.
VI Một video ngắn cung cấp hướng dẫn từng bước để bạn có thể triển khai Django bằng Lightsail trong 6 phút.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
you | bạn |
steps | bước |
deploy | triển khai |
in | trong |
minutes | phút |
through | cung cấp |
EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool
VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng và chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát và sân hiên nhìn ra hồ bơi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
area | khu vực |
pool | hồ bơi |
and | với |
EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).
VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn và tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) và Leaf (Nissan).
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
time | thời gian |
compatible | tương thích |
uses | sử dụng |
with | với |
various | khác nhau |
and | như |
the | của |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN Viber is a messaging service that also allows to share short videos inline
VI Viber cũng là một dịch vụ nhắn tin cho phép chia sẻ các đoạn video ngắn trong ứng dụng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
also | cũng |
allows | cho phép |
videos | video |
EN Capri Pants for sale - Short Pants for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nữ Đẹp, Thời Trang Mẫu Mới 2021, Giá Tốt | Lazada.Vn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
best | tốt |
EN In short, Bosch creates technology that is “Invented for life.”
VI Nói vắn tắt, Bosch xây dựng công nghệ “Sáng tạo vì cuộc sống”.
EN If you care for relatives, we offer both short and long-term solutions, e.g. part-time.
VI Nếu bạn chăm sóc người thân, chúng tôi mang đến cả giải pháp ngắn hạn và dài hạn, ví dụ như làm việc bán thời gian.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
solutions | giải pháp |
for | đến |
long | dài |
if | nếu |
we | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN In short, your role will be vital in ensuring that customers and their expectations are at the centre of everything we do.
VI Tóm lại, vai trò của bạn sẽ rất quan trọng trong việc đảm bảo khách hàng và kỳ vọng của họ là trọng tâm của mọi việc chúng ta làm.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
be | là |
your | của bạn |
in | trong |
customers | khách hàng |
do | làm |
EN Production can react to short-term, new orders in small quantities
VI Quy trình sản xuất này có thể đáp ứng những đơn đặt hàng mới, ngắn hạn với số lượng nhỏ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
production | sản xuất |
new | mới |
small | nhỏ |
to | với |
EN Machines and systems can be moved by the user according to the order lot and assembled into new production lines within a very short time
VI Máy móc và hệ thống có thể được di chuyển tùy theo quy mô sản xuất và lắp ráp vào dây chuyền sản xuất mới trong thời gian rất ngắn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | và |
systems | hệ thống |
new | mới |
production | sản xuất |
time | thời gian |
be | được |
by | theo |
very | rất |
EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers
VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
not | với |
the | không |
EN It is now finally possible to go on a parental leave of education, remunerated over a short period of time
VI Và các bậc cha mẹ có thể được nghỉ để đi học có trả lương trong một thời gian ngắn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
education | học |
EN In short, our fantastic third-party provider makes the entire process as smooth as possible.
VI Tóm lại, nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba sẽ giúp toàn bộ quá trình diễn ra suôn sẻ nhất có thể.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
process | quá trình |
EN In short, what belongs to you will always belong to you.
VI Tóm lại, những gì thuộc về bạn sẽ luôn thuộc về bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt