EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
means | có nghĩa |
after | sau |
or | hoặc |
another | khác |
in | trong |
form | mẫu |
EN Short-term & Long-term Disability
VI Khuyết tật ngắn hạn & dài hạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
long | dài |
EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.
VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
their | giới |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN If you care for relatives, we offer both short and long-term solutions, e.g. part-time.
VI Nếu bạn chăm sóc người thân, chúng tôi mang đến cả giải pháp ngắn hạn và dài hạn, ví dụ như làm việc bán thời gian.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
solutions | giải pháp |
for | đến |
long | dài |
if | nếu |
we | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN Production can react to short-term, new orders in small quantities
VI Quy trình sản xuất này có thể đáp ứng những đơn đặt hàng mới, ngắn hạn với số lượng nhỏ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
production | sản xuất |
new | mới |
small | nhỏ |
to | với |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trên |
EN However, in the short term it could see a dip if...
VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trên |
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
EN Short-term investment with exposure to two cryptos
VI Dựa vào phương hướng thị trường thu lợi nhuận bằng coin khác hoặc USDT
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
to | vào |
with | bằng |
EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.
VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và có nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.
EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.
VI Điều này có nghĩa là 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay và 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
means | có nghĩa |
loan | khoản vay |
and | và |
an | trả |
end | của |
this | này |
at | trong |
EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term
VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
minimum | tối thiểu |
or | hoặc |
set | lượng |
will | được |
then | sau |
you | bạn |
on | trên |
for | đầu |
EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services
VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn và mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
specify | chỉ định |
your | của bạn |
each | mỗi |
EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn đăng ký ban đầu” có nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
means | có nghĩa |
in | trong |
form | mẫu |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN In short, what belongs to you will always belong to you.
VI Tóm lại, những gì thuộc về bạn sẽ luôn thuộc về bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN In addition, all user files are deleted after a short period of time
VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
files | file |
after | sau |
all | tất cả các |
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break
VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
hotel | khách sạn |
our | bằng |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN 14 trading pairs are available and trader can make profit by either holding long or short position.
VI BTCC đã cho ra mắt 14 loại tiền kỹ thuật số thịnh hành nhất hiện nay với hợp đồng USDT, 14 cặp giao dịch, mua hoặc bán đều sinh lời。
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
make | cho |
and | dịch |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt