Übersetze "representing short term treasury" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "representing short term treasury" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von representing short term treasury

"representing short term treasury" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

short
term bạn có thể có thể một ngày năm tháng đã

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von representing short term treasury

Englisch
Vietnamesisch

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
of của
these này

EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

Englisch Vietnamesisch
market thị trường
of của
these này

EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.

VI “Thời hạn gia hạn” nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.

Englisch Vietnamesisch
means có nghĩa
after sau
or hoặc
another khác
in trong
form mẫu

VI Khuyết tật ngắn hạn & dài hạn

Englisch Vietnamesisch
long dài

EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.

VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.

Englisch Vietnamesisch
their giới

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN If you care for relatives, we offer both short and long-term solutions, e.g. part-time.

VI Nếu bạn chăm sóc người thân, chúng tôi mang đến cả giải pháp ngắn hạn và dài hạn, ví dụ như làm việc bán thời gian.

Englisch Vietnamesisch
solutions giải pháp
for đến
long dài
if nếu
we chúng tôi
and như
you bạn

EN Production can react to short-term, new orders in small quantities

VI Quy trình sản xuất này thể đáp ứng những đơn đặt hàng mới, ngắn hạn với số lượng nhỏ

Englisch Vietnamesisch
production sản xuất
new mới
small nhỏ
to với

EN However, in the short term it could see a dip if...

VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...

Englisch Vietnamesisch
in trên

EN However, in the short term it could see a dip if...

VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...

Englisch Vietnamesisch
in trên

EN However, in the short term it could see a dip if...

VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...

Englisch Vietnamesisch
in trên

EN However, in the short term it could see a dip if...

VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...

Englisch Vietnamesisch
in trên

EN However, in the short term it could see a dip if...

VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...

Englisch Vietnamesisch
in trên

EN However, in the short term it could see a dip if...

VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...

Englisch Vietnamesisch
in trên

EN However, in the short term it could see a dip if...

VI Việc vàng vẫn giữ được mức trên 2.000 USD/ounce bất chấp áp...

Englisch Vietnamesisch
in trên

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN About iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

VI Giới thiệu về iPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN

EN Short-term investment with exposure to two cryptos

VI Dựa vào phương hướng thị trường thu lợi nhuận bằng coin khác hoặc USDT

Englisch Vietnamesisch
to vào
with bằng

EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.

VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.

EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.

VI Điều này nghĩa là 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay và 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.

Englisch Vietnamesisch
means có nghĩa
loan khoản vay
and
an trả
end của
this này
at trong

EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term

VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó

Englisch Vietnamesisch
minimum tối thiểu
or hoặc
set lượng
will được
then sau
you bạn
on trên
for đầu

EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services

VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn và mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ

Englisch Vietnamesisch
specify chỉ định
your của bạn
each mỗi

EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.

VI “Thời hạn đăng ký ban đầu” nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.

Englisch Vietnamesisch
means có nghĩa
in trong
form mẫu

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

Englisch Vietnamesisch
insurance bảo hiểm
long dài
you bạn
or hoặc
for cho
that điều

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):

Englisch Vietnamesisch
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

Englisch Vietnamesisch
in trong
share phần
more hơn
guide hướng dẫn
us chúng ta

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

Englisch Vietnamesisch
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN In short, what belongs to you will always belong to you.

VI Tóm lại, những gì thuộc về bạn sẽ luôn thuộc về bạn.

Englisch Vietnamesisch
always luôn
you bạn

EN Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
school học
working làm việc
hours giờ
to làm

EN In addition, all user files are deleted after a short period of time

VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn

Englisch Vietnamesisch
files file
after sau
all tất cả các

EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!

VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!

Englisch Vietnamesisch
images ảnh
is được
and các
a học
more hơn

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break

VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum

Englisch Vietnamesisch
hotel khách sạn
our bằng

EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

Englisch Vietnamesisch
important quan trọng
made làm
we chúng tôi
need cần
know biết
into trong
them chúng
have bạn

EN 14 trading pairs are available and trader can make profit by either holding long or short position.

VI BTCC đã cho ra mắt 14 loại tiền kỹ thuật số thịnh hành nhất hiện nay với hợp đồng USDT, 14 cặp giao dịch, mua hoặc bán đều sinh lời。

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
make cho
and dịch

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt