Übersetze "sciencedirect combines authoritative" in Vietnamesisch

12 von 12 Übersetzungen des Ausdrucks "sciencedirect combines authoritative" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von sciencedirect combines authoritative

Englisch
Vietnamesisch

EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.

VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.

Englisch Vietnamesisch
dns dns
in trong
offering cung cấp
seconds giây
of của
on trên
world thế giới
our chúng tôi
fastest nhanh

EN Not Ready to Change Your Authoritative DNS?

VI Bạn chưa sẵn sàng thay đổi DNS có thẩm quyền?

Englisch Vietnamesisch
ready sẵn sàng
dns dns
change thay đổi
to đổi
your bạn

EN Fastest, most resilient and secure authoritative DNS

VI DNS có thẩm quyền nhanh nhất, linh hoạt nhất và an toàn nhất

Englisch Vietnamesisch
secure an toàn
dns dns
fastest nhanh nhất

EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers

VI Bằng cách cung cấp nội dung có giá trị và phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy và uy tín trong ngành, và giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng

Englisch Vietnamesisch
offering cung cấp
help giúp
business doanh nghiệp
trusted tin cậy
source nguồn
in trong
build xây dựng
customers khách
and với

EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores

VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)

Englisch Vietnamesisch
california california
of của
cdph cdph

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

Englisch Vietnamesisch
this này
to với
and các

EN ecoligo combines sustainable investing with economic development in the target countries

VI ecoligo kết hợp đầu tư bền vững với phát triển kinh tế ở các quốc gia mục tiêu

Englisch Vietnamesisch
ecoligo ecoligo
sustainable bền vững
development phát triển
target mục tiêu
countries quốc gia
the các
with với

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

Englisch Vietnamesisch
this này
to với
and các

EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores

VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)

Englisch Vietnamesisch
california california
of của
cdph cdph

EN Jordan Valley combines behavioral health and primary care services

VI Jordan Valley kết hợp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi

Englisch Vietnamesisch
health sức khỏe
and các

EN Cloud hosting combines the power and reliability of a virtual private server (VPS) with the simplicity of a shared hosting service to create an optimized hosting environment

VI Cloud Hosting kết hợp sức mạnh và độ ổn định của máy chủ ảo (VPS) cùng với tính đơn giản dễ dùng của dịch vụ hosting chia sẻ để tạo ra môi trường hosting tối ưu

Englisch Vietnamesisch
power sức mạnh
environment môi trường
of của
create tạo

EN Build a compelling customer journey with a funnel that combines all the tools relevant to your campaign goal.

VI Tạo một hành trình trải nghiệm khách hàng hấp dẫn với phễu kết hợp mọi công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch của bạn.

Englisch Vietnamesisch
build tạo
campaign chiến dịch
goal mục tiêu
customer khách
your bạn
all của

12 von 12 Übersetzungen werden angezeigt