EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
dns | dns |
in | trong |
offering | cung cấp |
seconds | giây |
of | của |
on | trên |
world | thế giới |
our | chúng tôi |
fastest | nhanh |
EN Not Ready to Change Your Authoritative DNS?
VI Bạn chưa sẵn sàng thay đổi DNS có thẩm quyền?
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ready | sẵn sàng |
dns | dns |
change | thay đổi |
to | đổi |
your | bạn |
EN Fastest, most resilient and secure authoritative DNS
VI DNS có thẩm quyền nhanh nhất, linh hoạt nhất và an toàn nhất
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
secure | an toàn |
dns | dns |
fastest | nhanh nhất |
EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers
VI Bằng cách cung cấp nội dung có giá trị và phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy và uy tín trong ngành, và giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
offering | cung cấp |
help | giúp |
business | doanh nghiệp |
trusted | tin cậy |
source | nguồn |
in | trong |
build | xây dựng |
customers | khách |
and | với |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...
VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN ecoligo combines sustainable investing with economic development in the target countries
VI ecoligo kết hợp đầu tư bền vững với phát triển kinh tế ở các quốc gia mục tiêu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
target | mục tiêu |
countries | quốc gia |
the | các |
with | với |
EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...
VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN Jordan Valley combines behavioral health and primary care services
VI Jordan Valley kết hợp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
EN Cloud hosting combines the power and reliability of a virtual private server (VPS) with the simplicity of a shared hosting service to create an optimized hosting environment
VI Cloud Hosting kết hợp sức mạnh và độ ổn định của máy chủ ảo (VPS) cùng với tính đơn giản dễ dùng của dịch vụ hosting chia sẻ để tạo ra môi trường hosting tối ưu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
power | sức mạnh |
environment | môi trường |
of | của |
create | tạo |
EN Build a compelling customer journey with a funnel that combines all the tools relevant to your campaign goal.
VI Tạo một hành trình trải nghiệm khách hàng hấp dẫn với phễu kết hợp mọi công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
build | tạo |
campaign | chiến dịch |
goal | mục tiêu |
customer | khách |
your | bạn |
all | của |
12 von 12 Übersetzungen werden angezeigt