Übersetze "relevant content" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "relevant content" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von relevant content

Englisch
Vietnamesisch

EN Make sure you’re posting relevant content to relevant boards

VI Đảm bảo rằng bạn đang đăng nội dung liên quan lên các bảng liên quan

Englisch Vietnamesisch
make bạn

EN Nurture your subscribers with relevant content and personalized email marketing

VI Chăm sóc người đăng ký của bạn bằng những nội dung liên quan tiếp thị qua email theo cách cá nhân hóa

Englisch Vietnamesisch
email email
your bạn
and của

EN Nurture new signups with automated, personalized email marketing campaigns that engage them with relevant content.

VI Chăm sóc những người mới đăng ký bằng các chiến dịch tiếp thị qua email cá nhân hóa, tự động thu hút họ bằng các nội dung liên quan.

Englisch Vietnamesisch
new mới
email email
campaigns chiến dịch
them các

EN Create empowering automation workflows that engage your customers with personalized content and offers across all relevant channels.

VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.

Englisch Vietnamesisch
create tạo
workflows quy trình
across trên
channels kênh
customers khách
all tất cả các

EN Use dynamic content to send relevant and highly-personalized emails based on your customers' preferences and actions.

VI Dùng nội dung động để gửi email cá nhân hóa liên quan dựa trên sở thích hành động của khách hàng của bạn.

Englisch Vietnamesisch
use dùng
send gửi
emails email
based dựa trên
on trên
and của
your bạn
customers khách

EN Follow up with relevant content to nurture interest

VI Theo dõi bằng nội dung liên quan để duy trì sự quan tâm

Englisch Vietnamesisch
follow theo

EN Encourage signups with relevant content

VI Khuyến khích đăng ký bằng nội dung liên quan

EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers

VI Bằng cách cung cấp nội dung giá trị phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy uy tín trong ngành, giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng

Englisch Vietnamesisch
offering cung cấp
help giúp
business doanh nghiệp
trusted tin cậy
source nguồn
in trong
build xây dựng
customers khách
and với

EN Engage your existing network with relevant content and bring new audiences to your business.

VI Duy trì tương tác với mạng lưới đăng ký hiện của bạn bằng nội dung liên quan thu hút thêm đối tượng mới tới doanh nghiệp của bạn.

Englisch Vietnamesisch
new mới
business doanh nghiệp
network mạng
your bạn
and của

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

Englisch Vietnamesisch
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

Englisch Vietnamesisch
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội hơn thế nữa.

Englisch Vietnamesisch
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

Englisch Vietnamesisch
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

Englisch Vietnamesisch
analyze phân tích
brand thương hiệu
plan kế hoạch
create cho
and của

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

Englisch Vietnamesisch
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.

Englisch Vietnamesisch
extract trích xuất
site trang
not không
or hoặc
of của

EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library

VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân

Englisch Vietnamesisch
easy dễ dàng
browse duyệt
save lưu
pro pro
personal cá nhân
also cũng
your bạn
and
such các

EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.

VI Ngoài ra, bạn cũng thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.

Englisch Vietnamesisch
also cũng
in trong
you bạn
pro pro
download tải xuống

EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"

VI Tầm nhìn của Contentos xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"

Englisch Vietnamesisch
vision tầm nhìn
decentralized phi tập trung
allows cho phép
distributed phân phối
rights quyền
of của
build xây dựng

EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.

VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung đa dạng toàn cầu trả lại quyền giá trị của nội dung cho người dùng.

Englisch Vietnamesisch
creation tạo
global toàn cầu
rights quyền
users người dùng
of của

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

Englisch Vietnamesisch
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội hơn thế nữa.

Englisch Vietnamesisch
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

Englisch Vietnamesisch
control kiểm soát
aws aws
of của
select chọn
customers khách

EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model

VI khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS

EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.

Englisch Vietnamesisch
extract trích xuất
site trang
not không
or hoặc
of của

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

Englisch Vietnamesisch
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

Englisch Vietnamesisch
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

Englisch Vietnamesisch
analyze phân tích
brand thương hiệu
plan kế hoạch
create cho
and của

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

Englisch Vietnamesisch
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội hơn thế nữa.

Englisch Vietnamesisch
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

Englisch Vietnamesisch
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN Content Syndication, Content Strategy

VI Cung cấp nội dung, Chiến lược nội dung

Englisch Vietnamesisch
strategy chiến lược

EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:

VI Pinterest không phải nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn khiêu dâm, bao gồm:

Englisch Vietnamesisch
place nơi
including bao gồm
most lớn
or hoặc
limit giới hạn
we chúng tôi

EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners

VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng

Englisch Vietnamesisch
links liên kết
help giúp
paid trả tiền
bring mang lại
of của
work làm

EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.

VI Nội dung khách hàng không phải Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.

Englisch Vietnamesisch
not không
information thông tin
however tuy nhiên
accordance theo
customer khách
section phần

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

Englisch Vietnamesisch
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội hơn thế nữa.

Englisch Vietnamesisch
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN Uploaded content added to . You can create a new album with the content just uploaded.

VI Đã tải nội dung lên . You can tạo album mới with the content just uploaded.

Englisch Vietnamesisch
create tạo
new mới

EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.

VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn được làm mới mỗi ngày.

Englisch Vietnamesisch
uses sử dụng
artificial nhân tạo
channel kênh
every mỗi
day ngày
your bạn
and của
single

EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được nhữngđược quan tâm trên YouTube nhữngkhông được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

Englisch Vietnamesisch
vidiq vidiq
helps giúp
is được
many bạn

EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments

VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan trấn an các bên liên quan, những người thể theo dõi quá trình phát triển

Englisch Vietnamesisch
allows cho phép
information thông tin
stakeholders các bên liên quan
key chính
follow theo dõi
this này

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

Englisch Vietnamesisch
and thị
you bạn
want muốn

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

Englisch Vietnamesisch
selecting chọn
company công ty
contract hợp đồng
regulations quy định
laws luật
and của

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác liên quan để biết chi tiết.

Englisch Vietnamesisch
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt ERP

Englisch Vietnamesisch
you bạn
the nhận

EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.

VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.

Englisch Vietnamesisch
offers cung cấp
help giúp
new mới
skills kỹ năng

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

Englisch Vietnamesisch
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.

VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ cập nhật.

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
purposes mục đích
accurate chính xác
date nhật
personal cá nhân
used sử dụng
necessary cần thiết
which liệu
should cần
and các

EN If you're a new customer of one of the services below, we encourage you to read through the relevant articles.

VI Nếu khách hàng mới của một trong các dịch vụ nêu bên dưới, thì bạn nên đọc hết các bài viết liên quan.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
new mới
of của
you bạn
below dưới
customer khách
articles các

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác liên quan để biết chi tiết.

Englisch Vietnamesisch
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt