Übersetze "surface relevant" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "surface relevant" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von surface relevant

"surface relevant" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

relevant bạn cho chúng tôi cung cấp các của qua thông qua trong với để

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von surface relevant

Englisch
Vietnamesisch

EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.

VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn được làm mới mỗi ngày.

Englisch Vietnamesisch
uses sử dụng
artificial nhân tạo
channel kênh
every mỗi
day ngày
your bạn
and của
single

EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.

VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn được làm mới mỗi ngày.

Englisch Vietnamesisch
uses sử dụng
artificial nhân tạo
channel kênh
every mỗi
day ngày
your bạn
and của
single

EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.

VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng duyệt Internet.

Englisch Vietnamesisch
attack tấn công
and bằng
internet internet
browsing duyệt
access truy cập
in trước

EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.

VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

Englisch Vietnamesisch
learn hiểu
ways cách
your
security bảo mật
trust an toàn
that làm

EN Better manage attack surfaces with Cloudflare attack surface management

VI Quản lý bề mặt dễ bị tấn công hiệu quả hơn bằng tính năng quản lý bề mặt tấn công của Cloudflare

Englisch Vietnamesisch
attack tấn công
with bằng
better hơn

EN Multi-surface mount (glass/drywall)

VI Giá gắn trên nhiều bề mặt (kính/tường khô)

Englisch Vietnamesisch
multi nhiều

EN Once you’ve set up your product groups within catalogs, you can promote them as shopping ads to surface your products to people.

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.

Englisch Vietnamesisch
set thiết lập
ads quảng cáo
shopping mua sắm
products sản phẩm
people người
groups các nhóm
as khi
you bạn

EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.

VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.

Englisch Vietnamesisch
table bàn
at hay
in trong

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.

VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.

Englisch Vietnamesisch
table bàn
at hay
in trong

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.

VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.

Englisch Vietnamesisch
table bàn
at hay
in trong

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.

VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.

Englisch Vietnamesisch
table bàn
at hay
in trong

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN Make sure you’re posting relevant content to relevant boards

VI Đảm bảo rằng bạn đang đăng nội dung liên quan lên các bảng liên quan

Englisch Vietnamesisch
make bạn

EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

Englisch Vietnamesisch
vidiq vidiq
helps giúp
is được
many bạn

EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments

VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan trấn an các bên liên quan, những người thể theo dõi quá trình phát triển

Englisch Vietnamesisch
allows cho phép
information thông tin
stakeholders các bên liên quan
key chính
follow theo dõi
this này

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

Englisch Vietnamesisch
and thị
you bạn
want muốn

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

Englisch Vietnamesisch
selecting chọn
company công ty
contract hợp đồng
regulations quy định
laws luật
and của

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác liên quan để biết chi tiết.

Englisch Vietnamesisch
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

Englisch Vietnamesisch
you bạn
the nhận

EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.

VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.

Englisch Vietnamesisch
offers cung cấp
help giúp
new mới
skills kỹ năng

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

Englisch Vietnamesisch
programme chương trình
provided cung cấp
skills kỹ năng
training học
develop phát triển
the trường
their họ
workplace nơi làm việc
in trong
and các

EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.

VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ cập nhật.

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
purposes mục đích
accurate chính xác
date nhật
personal cá nhân
used sử dụng
necessary cần thiết
which liệu
should cần
and các

EN If you're a new customer of one of the services below, we encourage you to read through the relevant articles.

VI Nếu là khách hàng mới của một trong các dịch vụ nêu bên dưới, thì bạn nên đọc hết các bài viết liên quan.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
new mới
of của
you bạn
below dưới
customer khách
articles các

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác liên quan để biết chi tiết.

Englisch Vietnamesisch
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB

VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép

Englisch Vietnamesisch
aws aws
controls kiểm soát
based dựa trên
environment môi trường
the trường
on trên
not với
these này

EN AWS is committed to complying with all relevant government standards and compliance controls

VI AWS cam kết tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan của chính phủ kiểm soát tuân thủ

Englisch Vietnamesisch
aws aws
controls kiểm soát
all tất cả các

EN In addition, Commonwealth agencies should consider relevant guidance published specifically by or for them.

VI Ngoài ra, các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung nên xem xét các hướng dẫn liên quan được phát hành riêng bởi hoặc cho họ.

Englisch Vietnamesisch
agencies cơ quan
should nên
guidance hướng dẫn
or hoặc
in trong
for cho

EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments

VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan trấn an các bên liên quan, những người thể theo dõi quá trình phát triển

Englisch Vietnamesisch
allows cho phép
information thông tin
stakeholders các bên liên quan
key chính
follow theo dõi
this này

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

Englisch Vietnamesisch
you bạn
the nhận

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

Englisch Vietnamesisch
selecting chọn
company công ty
contract hợp đồng
regulations quy định
laws luật
and của

EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

Englisch Vietnamesisch
vidiq vidiq
helps giúp
is được
many bạn

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

Englisch Vietnamesisch
computer máy tính
science khoa học
engineering kỹ thuật
or hoặc
experience kinh nghiệm

EN Receive relevant communications and updates from our organization

VI Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty

Englisch Vietnamesisch
updates cập nhật
and các

EN Where are we on the Industrial 5G journey, including relevant standardization and testbed activities and the further evolution of 5G in future?

VI Chúng ta đang ở đâu trên hành trình 5G Công nghiệp, cụ thể là các hoạt động tiêu chuẩn hóa, thử nghiệm phần mềm tiềm năng phát triển của 5G trong tương lai?

Englisch Vietnamesisch
on trên
industrial công nghiệp
in trong
future tương lai
of của

EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.

VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý liên quan.

Englisch Vietnamesisch
its của
form mẫu
federal liên bang
received nhận

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

Englisch Vietnamesisch
and thị
you bạn
want muốn

EN Comments should also be relevant

VI Ngoài ra, nhận xét phải liên quan đến nội dung

Englisch Vietnamesisch
should phải

EN Messages should also be welcomed and relevant

VI Tin nhắn cũng cần phải được đón nhận phù hợp

Englisch Vietnamesisch
also cũng
be được
should cần

EN Lastly, be sure to follow all relevant laws and regulations.

VI Cuối cùng, hãy đảm bảo tuân theo tất cả các luật quy định liên quan.

Englisch Vietnamesisch
follow theo
all tất cả các
regulations quy định
and các

EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you

VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn

Englisch Vietnamesisch
required yêu cầu
law luật
if nếu
as như
or hoặc
you bạn
the nhận
to cho

EN SOC 2 Type 2 report that includes controls relevant to HITRUST

VI Báo cáo SOC 2 Loại 2 bao gồm các biện pháp kiểm soát liên quan đến HITRUST

Englisch Vietnamesisch
type loại
report báo cáo
includes bao gồm
controls kiểm soát
to đến

EN And if their customers are on Pinterest, we can show them more relevant ads.

VI nếu khách hàng của họ sử dụng Pinterest, thì chúng tôi thể cho họ thấy nhiều quảng cáo liên quan hơn.

Englisch Vietnamesisch
ads quảng cáo
if nếu
we chúng tôi
customers khách hàng
and của
more nhiều
are chúng
on cho

EN Shopping ads: Single image ads that promote a product relevant to people’s interests

VI Quảng cáo mua sắm: Quảng cáo hình ảnh đơn lẻ giúp quảng bá sản phẩm liên quan đến sở thích của mọi người

Englisch Vietnamesisch
ads quảng cáo
product sản phẩm
shopping mua sắm

EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests

VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm liên quan đến sở thích của mọi người

Englisch Vietnamesisch
ads quảng cáo
image hình ảnh
your bạn
choice chọn
followed theo
group nhóm
of của
products sản phẩm

EN Using this approach, a collections ad will select and display the most relevant products for the user from your product feed.

VI Thông qua phương pháp này, quảng cáo bộ sưu tập sẽ chọn hiển thị các sản phẩm phù hợp nhất cho người dùng từ nguồn cấp dữ liệu sản phẩm của bạn.

Englisch Vietnamesisch
ad quảng cáo
select chọn
user dùng
your bạn
products sản phẩm
and của
most các

EN AI Images. Our AI technology will select high-quality and relevant images for your site.

VI AI hình ảnh. Không cần tốn thời gian để tìm kiếm các hình ảnh tốt cho trang web của bạn.

Englisch Vietnamesisch
ai ai
your của bạn
images hình ảnh
site trang web
for cho

EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.

VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng liên quan.

Englisch Vietnamesisch
more khác
information thông tin
provided cung cấp
centre trung tâm
or hoặc
in trong
on trên

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt