EN Make the most of the online marketing tools designed to help your business strive online, all gathered in GetResponse.
"online marketing tools" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
EN Make the most of the online marketing tools designed to help your business strive online, all gathered in GetResponse.
VI Tận dụng tối đa công cụ tiếp thị trực tuyến được thiết kế để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển trực tuyến, tất cả đều có trong GetResponse.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
in | trong |
all | của |
EN Just starting out in online marketing? Check out how this set of tools will help you grow your audience and make money online.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
help | giúp |
grow | phát triển |
money | tiền |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN Connect audience data with high-performing marketing tools. Create custom segments and personalized experiences that deliver results from targeted marketing channels.
VI Kết nối dữ liệu đối tượng khán giả với các công cụ tiếp thị hiệu suất cao. Tạo các phân khúc tùy chỉnh và trải nghiệm cá nhân hóa giúp mang lại kết quả từ các kênh tiếp thị nhắm mục tiêu.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
connect | kết nối |
data | dữ liệu |
create | tạo |
experiences | trải nghiệm |
targeted | mục tiêu |
channels | kênh |
high | cao |
and | thị |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
that | liệu |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN List of TOP 1185 Digital Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 788 Inbound Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 648 Outbound Marketing Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Choose the plan from Email Marketing, Marketing Automation or Ecommerce Marketing, and select the package (list size).
VI Chọn gói Email Marketing, Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing, và chọn số lượng liên lạc.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
marketing | marketing |
or | hoặc |
size | lượng |
package | gói |
EN In GetResponse MAX, you get all the features available in Email Marketing, Marketing Automation, and Ecommerce Marketing plans.
VI Trong GetResponse MAX, bạn nhận được tất cả tính năng có sẵn trong các gói Email Marketing, Marketing Automation, và Ecommerce Marketing.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
available | có sẵn |
marketing | marketing |
plans | gói |
the | nhận |
you | bạn |
EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.
VI Bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
income | thu nhập |
list | danh sách |
your | của bạn |
help | giúp |
now | giờ |
to | đầu |
EN Digital marketing tools to sell knowledge online
VI Các công cụ tiếp thị kỹ thuật số để bán các khóa học trực tuyến
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
sell | bán |
to | các |
online | trực tuyến |
EN Try our digital marketing tools to share knowledge online
VI Hãy thử các công cụ tiếp thị kỹ thuật số của chúng tôi để chia sẻ kiến thức trực tuyến
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
knowledge | kiến thức |
try | thử |
online | trực tuyến |
our | chúng tôi |
to | của |
EN Enjoy the beauty and smoothness of the online marketing tools from GetResponse.
VI Trải nghiệm các công cụ marketing ưu việt và mạnh mẽ từ GetResponse.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
marketing | marketing |
and | các |
EN Digital marketing tools for online marketers
VI Các công cụ tiếp thị kỹ thuật số cho chuyên gia tiếp thị trực tuyến
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
for | cho |
EN Customizable online marketing tools that let you work – and earn – from anywhere, with the flexibility to generate and convert leads from the comfort of your own home.
VI Xem gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse có thể giúp bạn đạt đượccác mục tiêu tiếp thị trực tuyến như thế nào.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
to | xem |
and | thị |
that | như |
you | bạn |
EN Bringing your online marketing ideas to life requires specific skills plus reliable and practical tools
VI Việc biến các ý tưởng tiếp thị trực tuyến thành sự thật đòi hỏi các kỹ năng cụ thể và các công cụ thực tiễn và đáng tin cậy
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
skills | kỹ năng |
reliable | tin cậy |
and | thị |
specific | các |
EN Online marketing tools for entrepreneurs
VI Các công cụ tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
for | cho |
EN Here’s how to do it with our online marketing tools.
VI Đây là cách làm điều đó với các công cụ tiếp thị trực tuyến của chúng tôi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
our | chúng tôi |
with | với |
it | chúng |
EN See how Family Wing Chun uses GetResponse online marketing tools to promote and sell their self-defense lessons to adults and children.
VI Hãy xem cách Family Wing Chun dùng các công cụ tiếp thị trực tuyến của GetResponse để quảng bá và bán các khóa học tự vệ của mình cho người lớn và trẻ em.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
sell | bán |
children | trẻ em |
and | thị |
their | họ |
EN You’ve launched your business, shared it with your audience, and are using online marketing tools to keep them engaged. Now it’s time to make money!
VI Bạn đã ra mắt doanh nghiệp, chia sẻ với đối tượng khán giả của mình và đang dùng các công cụ tiếp thị để duy trì tương tác với họ. Giờ đã đến lúc để kiếm tiền!
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | thị |
are | đang |
now | giờ |
to | tiền |
with | với |
EN Email marketing tools to run your online business
VI Công cụ email marketing inbound giúp vận hành doanh nghiệp online
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
marketing | marketing |
business | doanh nghiệp |
EN Connect your online store to GetResponse with one click, and consolidate your sales and marketing tools.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến với GetResponse với chỉ một thao tác đơn giản.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
and | với |
EN Get a complete suite of all the essential marketing tools you need to run a powerful business online.
VI Sử dụng một bộ các công cụ tiếp thị thiết yếu toàn diện mà bạn cần để vận hành một doanh nghiệp trực tuyến mạnh mẽ.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
business | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
you | bạn |
need | cần |
all | các |
EN Connect GetResponse with popular online marketing platforms and manage all your marketing from one place.
VI Kết nối GetResponse với những nền tảng tiếp thị trực tuyến phổ biến và quản lý tất cả hoạt động tiếp thị của bạn tại một nơi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
connect | kết nối |
popular | phổ biến |
online | trực tuyến |
platforms | nền tảng |
place | nơi |
your | bạn |
EN Marketing consultants, online marketing experts
VI Các tư vấn viên tiếp thị, chuyên gia tiếp thị trực tuyến
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
online | trực tuyến |
EN GetResponse is a perfect solution for anyone who needs online marketing, email marketing, lead capture, and promotional campaigns
VI GetResponse là giải pháp hoàn hảo cho người dùng có nhu cầu sử dụng online marketing, email marketing, tìm kiếm khách hàng tiềm năng và tạo chiến dịch khuyến mãi
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
for | cho |
and | dịch |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Explore 50+ Semrush tools and reports to find the best solution to your digital marketing challenges
VI Khám phá 50+ công cụ và các báo cáo của Semrush để tìm ra giải pháp tốt nhất cho các thử thách marketing kỹ thuật số của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
reports | báo cáo |
solution | giải pháp |
marketing | marketing |
challenges | thử thách |
find | tìm |
the | giải |
your | của bạn |
EN Explore Semrush tools to find the best solution to your digital marketing challenges
VI Khám phá các công cụ Semrush nhằm tìm ra giải pháp tốt nhất cho các hoạt động tiếp thị kỹ thuật số của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
solution | giải pháp |
best | tốt |
your | bạn |
EN Start solving your marketing challenges today with 55+ tools and reports on Semrush.
VI Bắt đầu giải quyết các thách thức marketing của bạn ngay hôm nay với 55+ các công cụ và báo cáo trên Semrush.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
start | bắt đầu |
marketing | marketing |
challenges | thách thức |
today | hôm nay |
reports | báo cáo |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
EN Start solving your marketing challenges today with 55+ tools and reports on Semrush.
VI Bắt đầu giải quyết các thách thức marketing của bạn ngay hôm nay với 55+ các công cụ và báo cáo trên Semrush.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
start | bắt đầu |
marketing | marketing |
challenges | thách thức |
today | hôm nay |
reports | báo cáo |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
EN Mobile Marketing tools made simpler and smarter | Adjust
VI Bộ công cụ Marketing Di động trở nên đơn giản hơn và thông minh hơn | Adjust
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
marketing | marketing |
EN Adjust offers a number of analytics tools designed to give you the deepest insight into your user interaction, your marketing channels, and your campaign performance.
VI Các công cụ phân tích (analytics) của Adjust giúp bạn có cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ tương tác của người dùng, về kênh marketing, và về hiệu quả hoạt động của chiến dịch.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
analytics | phân tích |
marketing | marketing |
channels | kênh |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
user | dùng |
EN Reach Goals faster with marketing automation tools | Adjust
VI Chinh phục mục tiêu với công cụ tự động hóa | Adjust
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN If you’re using Hostinger, you can utilize our SEO and marketing tools to make sure you’re found by the right people.
VI Nếu bạn sử dụng Hostinger, bạn có thể sử dụng các công cụ SEO và marketing của chúng tôi để tiếp cận đúng tệp khách hàng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
using | sử dụng |
seo | seo |
marketing | marketing |
if | nếu |
right | đúng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Start solving your marketing challenges today with 55+ tools and reports on Semrush.
VI Bắt đầu giải quyết các thách thức marketing của bạn ngay hôm nay với 55+ các công cụ và báo cáo trên Semrush.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
start | bắt đầu |
marketing | marketing |
challenges | thách thức |
today | hôm nay |
reports | báo cáo |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
EN Power up your marketing by connecting your other apps and tools with Semrush data.
VI Tăng cường hoạt động marketing của bạn bằng cách kết nối các ứng dụng và công cụ khác với dữ liệu Semrush.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
marketing | marketing |
other | khác |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
your | bạn |
and | của |
EN Kick-start your marketing activities with premium tools to maximize growth.
VI Khởi động các hoạt động tiếp thị bằng các công cụ cao cấp nhằm tối đa hóa sức tăng trưởng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
growth | tăng |
premium | cao cấp |
EN Advanced email marketing tools like AB testing, autoresponders, and more.
VI Các công cụ tiếp thị qua email nâng cao như kiểm thử AB, thư trả lời tự động và nhiều hơn nữa.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
advanced | nâng cao |
more | hơn |
EN send 2,500 newsletters/mo and use basic email marketing tools inside the email creator
VI gửi không giới hạn newsletter và dùng các công cụ email marketing cơ bản trong trình tạo email
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
send | gửi |
use | dùng |
basic | cơ bản |
marketing | marketing |
inside | trong |
the | không |
and | các |
EN We're here to empower you and your team to #WorkOnline with marketing tools that have done just that for more than 20 years.
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn và đội ngũ của mình #Làmviệctrựctuyến bằng các công cụ tiếp thị chuyên nghiệp với hơn 20 năm kinh nghiệm.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
years | năm |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN Integrate your store with ecommerce marketing tools.
VI Tích hợp cửa hàng của bạn với các công cụ tiếp thị thương mại điện tử.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
integrate | tích hợp |
store | cửa hàng |
your | của bạn |
with | với |
EN Then use powerful marketing tools to promote your products, boost sales with content, and customize offers tailored to your customers’ needs.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
marketing | marketing |
boost | tăng |
use | sử dụng |
products | sản phẩm |
your | bạn |
customers | khách |
sales | bán hàng |
and | của |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt