Übersetze "run multichannel" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "run multichannel" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von run multichannel

Englisch
Vietnamesisch

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

Englisch Vietnamesisch
web web
notifications thông báo
email email
campaigns chiến dịch
run chạy
and của

EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.

VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.

Englisch Vietnamesisch
campaigns chiến dịch
sell bán
convert chuyển đổi
with bằng
without không

EN Accelerate sales using multichannel customer engagement tools to promote your offer in a custom manner.

VI Gia tăng doanh số bằng cách dùng các công cụ tương tác với khách hàng trên đa kênh để quảng bá ưu đãi của bạn theo cách phù hợp với khách hàng.

Englisch Vietnamesisch
manner cách
your của bạn
customer khách hàng
using dùng

EN Ecommerce Marketing – A plan designed to maximize revenue from multichannel campaigns

VI Ecommerce Marketing – Gói được thiết kế để tối đa hóa doanh thu từ các chiến dịch đa kênh

EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.

VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.

Englisch Vietnamesisch
users người dùng
in trong
internet internet
network mạng
threats mối đe dọa
your bạn
and
their của

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

Englisch Vietnamesisch
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

Englisch Vietnamesisch
me tôi
ppc ppc
ads quảng cáo
run chạy

EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic

VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng về lưu lượng truy cập web của khách hàng

Englisch Vietnamesisch
requests yêu cầu
insight thông tin
our chúng tôi
network mạng
internet internet
web web
customers khách hàng
run chạy
through qua

EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

Englisch Vietnamesisch
decentralized phi tập trung
application dùng
dapp dapp
users người dùng
fully hoàn toàn
network mạng
protocols giao thức
many nhiều
on trên

EN These 27 SRs represent the community in order to run the network

VI 27 SR này đại diện cho cộng đồng để chạy mạng

Englisch Vietnamesisch
these này
run chạy
network mạng

EN The TRX network is run by 27 Super Representatives (SR)

VI Mạng TRX được điều hành bởi 27 Siêu đại diện (SR)

Englisch Vietnamesisch
network mạng
the điều
is được

EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.

VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.

Englisch Vietnamesisch
during vào
day ngày
run chạy
your

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
is đang
to đầu
and của

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

Englisch Vietnamesisch
the giải
you bạn
to xem

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

Englisch Vietnamesisch
developing phát triển
protocol giao thức
increased tăng
cpu cpu
performance hiệu suất
security bảo mật
run chạy
and của

EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.

VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.

Englisch Vietnamesisch
understanding hiểu
network mạng
allows cho phép
run chạy
highly cao
protocol giao thức

EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.

VI Mở: Không giới hạn nào về việc thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.

Englisch Vietnamesisch
platform nền tảng
use sử dụng
run chạy
or hoặc
the không

EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.

VI Gần đây một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.

Englisch Vietnamesisch
wanted muốn
business doanh nghiệp
me tôi
and với

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

Englisch Vietnamesisch
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Here is my token of, like, come along, I’ll run with you.

VI Đây dấu hiệu của tôi, kiểu như, đến đây nào, tôi sẽ chạy cùng bạn.

Englisch Vietnamesisch
my của tôi
like như
run chạy
of của
you bạn
here đây

EN It’s more efficient in the long run

VI Cách làm này sẽ hiệu quả về lâu dài

Englisch Vietnamesisch
the này
long dài
its

EN Replacing older equipment is more efficient in the long run

VI Thay thế thiết bị đã cũ cách làm hiệu quả về lâu dài

Englisch Vietnamesisch
is
long dài

EN What’s surprising about sustainable energy is that it’s cheaper in the long run

VI Điều thú vị về năng lượng bền vững nó rẻ hơn về lâu dài

Englisch Vietnamesisch
sustainable bền vững
energy năng lượng
long dài
the hơn

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng chạy ứng dụng dịch vụkhông phải bận tâm đến máy chủ

Englisch Vietnamesisch
without không
run chạy
you bạn

EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.

VI Cốt lõi của điện toán serverless AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản máy chủ.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
provisioning cung cấp
at hay
run chạy
core cốt
lets cho phép
you bạn

EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.

VI Amazon EC2 Container Service dịch vụ quản quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản .

Englisch Vietnamesisch
amazon amazon
allows cho phép
easily dễ dàng
on trên
you bạn
run chạy
and các

EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
on trên
run chạy

EN It allows you to use the docker run or docker-compose up command to locally test your lambda application.

VI Thành phần này cho phép bạn sử dụng lệnh docker run hoặc docker-compose up để kiểm thử cục bộ ứng dụng lambda của bạn.

Englisch Vietnamesisch
allows cho phép
or hoặc
lambda lambda
use sử dụng
your bạn

EN Q: How does the Runtime Interface Emulator (RIE) help me run my Lambda compatible image on additional compute services?

VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?

Englisch Vietnamesisch
lambda lambda
compatible tương thích
additional bổ sung
how như
help giúp
on trên
run chạy

EN This simplifies the changes required to run their container image on additional compute services

VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung

Englisch Vietnamesisch
changes thay đổi
image hình ảnh
additional bổ sung
on trên
run chạy
their các
required cần thiết

EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors

VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử dựa trên x86 hoặc Arm

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
functions hàm
on trên
or hoặc
run chạy
your bạn

EN Q: How do I configure my functions to run on Graviton2 processors?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để cấu hình các hàm để chạy trên bộ xử Graviton2?

Englisch Vietnamesisch
configure cấu hình
functions hàm
on trên
run chạy

EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.

VI Bạn thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản AWS, API AWS Lambda, AWS CLI AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

Englisch Vietnamesisch
configure cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
architecture kiến trúc
your của bạn
you bạn
run chạy
on trên
through thông qua
function hàm

EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle

VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda

Englisch Vietnamesisch
used dùng
lambda lambda
lifecycle vòng đời
time thời gian
of của
run chạy
your bạn

EN AWS Lambda is designed to run many instances of your functions in parallel

VI AWS Lambda được thiết kế để chạy song song nhiều phiên bản hàm

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
parallel song song
is được
functions hàm
run chạy
many nhiều

EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

Englisch Vietnamesisch
java java
source nguồn
files tệp
aws aws
sdk sdk
or hoặc
on trên
run chạy
and

EN Yes. Lambda’s built-in sandbox lets you run batch (“shell”) scripts, other language runtimes, utility routines, and executables. Learn more here.

VI . Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.

EN AWS Lambda lets you run code without provisioning or managing servers

VI AWS Lambda cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản máy chủ

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
provisioning cung cấp
you bạn
run chạy
or không
lets cho phép

EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration

VI Với Lambda, bạn thể chạycho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị

Englisch Vietnamesisch
lambda lambda
can cần
type loại
you bạn
run chạy
all các

EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability

VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy mở rộng mã của bạn với mức độ sẵn cao

Englisch Vietnamesisch
lambda lambda
required cần
high cao
of của
run chạy
your bạn

EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.

VI Hàm AWS Lambda thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
lambda lambda
configured cấu hình
second giây
be được
value giá
functions hàm
run chạy
minutes phút
you bạn
to đến

EN An event source is an AWS service or developer-created application that produces events that trigger an AWS Lambda function to run

VI Nguồn sự kiện một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda

Englisch Vietnamesisch
source nguồn
aws aws
or hoặc
lambda lambda
function hàm
run chạy
events sự kiện

EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency

VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất

Englisch Vietnamesisch
lambda lambda
allows cho phép
aws aws
globally toàn cầu
at tại
network mạng
you bạn
provisioning cung cấp
without không
run chạy
across trên

EN The container image must be able to run on a read-only filesystem

VI Hình ảnh bộ chứa phải chạy được trên hệ thống tệp chỉ đọc

Englisch Vietnamesisch
image hình ảnh
must phải
on trên
run chạy

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn giúp giảm chi phí.

Englisch Vietnamesisch
amazon amazon
machine máy
models mô hình
reduce giảm
costs phí
build xây dựng
faster nhanh hơn
learning học
with với
run chạy
better tốt hơn
workloads khối lượng công việc
and các
more nhiều

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

Englisch Vietnamesisch
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN The fastest way to train and run machine learning models

VI Cách nhanh nhất để đào tạo chạy các mô hình machine learning

Englisch Vietnamesisch
way cách
models mô hình
fastest nhanh nhất
run chạy
and các

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

Englisch Vietnamesisch
complex phức tạp
complete hoàn chỉnh
performance hiệu suất
high cao
on trên
aws aws
large lớn
run chạy
cloud mây
products sản phẩm
and các
workloads khối lượng công việc

EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.

VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.

Englisch Vietnamesisch
applications các ứng dụng
network mạng
amazon amazon
run chạy

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt