EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN Sanitary staff of a university in Ho Chi Minh City. HCM
VI Nhân viên tạp vụ của một trường Đại học tại TP. HCM
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
staff | nhân viên |
of | của |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.
VI Không gian làm việc riêng có thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
teams | nhóm |
or | hoặc |
of | của |
private | riêng |
your | bạn |
choice | chọn |
all | các |
EN As we continue to raise the bar on luxury hospitality in Vietnam, we?re extending the incomparable Reverie Saigon experience to the reaches of the Saigon River with the debut of our very own private yacht.
VI Chúng tôi tiếp tục nâng tầm trải nghiệm trong ngành dịch vụ khách sạn sang trọng tại Việt Nam khi ra mắt các tour thưởng ngoạn đẳng cấp trên sông Sài Gòn bằng du thuyền riêng của The Reverie Saigon.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
continue | tiếp tục |
luxury | sang trọng |
with | bằng |
we | chúng tôi |
on | trên |
in | trong |
the | khi |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
inside | trong |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực và tầm nhìn ra đại dương
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN Private wooden deck with swimming pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và tầm nhìn ra đại dương
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with sun loungers and magnificent ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra biển tuyệt đẹp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Private wooden deck with sun loungers and tranquil lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra hồ sen yên bình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Private roundtrip airport transfers
VI Xe riêng đưa đón sân bay hai chiều
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
private | riêng |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN Panasonic 15-inch portable TV (Private VIERA) apology and software update notice to customers
VI Thông báo xin lỗi và cập nhật phần mềm cho TV di động Panasonic 15 inch (Private VIERA) tới khách hàng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
tv | tv |
software | phần mềm |
update | cập nhật |
customers | khách |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Change your surroundings and escape for the day at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Do you need a private and comfortable space where you can...
VI Tạm rời xa cuộc sống bộn bề trong một ngày tại Sofitel Legend Metropole Hanoi với không gian riêng tư và sang trọng, nơi bạn có thể thư giãn sau một h[...]
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
day | ngày |
at | tại |
space | không gian |
private | riêng |
your | bạn |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Each massage area is private, allowing...
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy[...]
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
each | cho |
area | phòng |
allowing | cho phép |
private | các |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
data | dữ liệu |
sensitive | nhạy cảm |
company | công ty |
safe | an toàn |
private | riêng |
keep | giữ |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN You can also easily access Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) resources for training and hosting workflows in Amazon SageMaker
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
easily | dễ dàng |
access | truy cập |
amazon | amazon |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
you | bạn |
in | trên |
EN Wellness therapy session (Chi Nei Tsang Therapy, Acupuncture) or another private movement session
VI Buổi trị liệu sức khỏe (Liệu pháp Liệu pháp Massage nội tạng, Châm cứu) hoặc một buổi vận động riêng tư khác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
private | riêng |
EN For business that needs capital to expand, Yuanta will provide private placement service
VI Đối với những doanh nghiệp đang cần vốn để mở rộng và phát triển sản xuất kinh doanh, Yuanta cung cấp dịch vụ phát hành riêng lẻ
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | cần |
provide | cung cấp |
private | riêng |
business | kinh doanh |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
provision | cung cấp |
persons | người |
as | như |
in | trong |
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN Private cars for your everyday needs
VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
private | riêng |
for | của |
EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy
VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
markets | thị trường |
reducing | giảm |
and | thị |
the | trường |
companies | công ty |
emerging | các |
by | đầu |
EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.
VI Tất cả các khoản đầu tư thông qua ecoligo investment đều được giữ kín và thông tin về các nhà đầu tư của chúng tôi hoặc hành vi đầu tư của họ không được công bố rộng rãi.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
information | thông tin |
or | hoặc |
not | không |
through | qua |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
and | của |
EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family
VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
web | web |
programming | lập trình |
and | với |
company | công ty |
family | gia đình |
working | làm |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN R&J is a contemporary haven of home-style Italian dining amidst the intimate atmosphere of an exclusive private club.
VI R&J là ngôi nhà của ẩm thực Ý phong cách gia đình được nâng tâm với những biến tấu tinh tế của những đầu bếp Ý tài hoa mang đến trải nghiệm độc đáo trong không sang trọng, ấm cúng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?
VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, và cả dịch vụ đầu bếp riêng.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
private | riêng |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt