Übersetze "industry leaders combine" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "industry leaders combine" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von industry leaders combine

"industry leaders combine" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

industry cho cung cấp các có thể công nghiệp dịch vụ hỗ trợ ngành công nghiệp nhóm trang web tên miền với được

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von industry leaders combine

Englisch
Vietnamesisch

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Englisch Vietnamesisch
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Go with the unique high-quality web hosting, provided by the leaders of the industry at the lowest cost.

VI Chọn web host chất lượng cao, nhà cung cấp hosting dẫn đầu thị trường với chi phí thấp nhất

Englisch Vietnamesisch
web web
high cao
the trường
cost phí
provided cung cấp
by đầu
with với

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

Englisch Vietnamesisch
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

Englisch Vietnamesisch
rules quy tắc
and các

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

Englisch Vietnamesisch
solution giải pháp
videos video
control kiểm soát
screen màn hình
every mọi
on trên
you bạn
two hai
while khi
their của

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

Englisch Vietnamesisch
however tuy nhiên
if nếu
rule quy tắc
increase tăng
want bạn
two hai
want to muốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

Englisch Vietnamesisch
up lên
play chơi
unlock mở khóa
skills kỹ năng
more hơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

Englisch Vietnamesisch
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

Englisch Vietnamesisch
rules quy tắc
and các

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF hình ảnh vào một tệp duy nhất

Englisch Vietnamesisch
images hình ảnh
into vào
multiple nhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
more hơn
custom tùy chỉnh
your bạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

Englisch Vietnamesisch
create tạo
workflows quy trình
or hoặc
you bạn
them chúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

Englisch Vietnamesisch
web web
notifications thông báo
email email
campaigns chiến dịch
run chạy
and của

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

Englisch Vietnamesisch
emails email
facebook facebook
ads quảng cáo
web web
and các

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

Englisch Vietnamesisch
platforms nền tảng
ecosystem hệ sinh thái
and thị
create tạo
these này
you bạn

EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.

VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại tương lai của môi trường làm việc.

Englisch Vietnamesisch
future tương lai
modern hiện đại
enterprise doanh nghiệp
be
of của
work làm

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

Englisch Vietnamesisch
state tiểu bang
health sức khỏe
cannot không

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
block chặn
changes thay đổi
in trong
production sản xuất
against với
or hoặc
time thời gian
view xem

EN The vocational institute that cultivates talents and global leaders.

VI Viện dạy nghề nuôi dưỡng tài năng phát triển các nhà lãnh đạo toàn cầu

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
and các

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

Englisch Vietnamesisch
four bốn
two hai

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

Englisch Vietnamesisch
we chúng tôi
block chặn
changes thay đổi
in trong
production sản xuất
against với
or hoặc
time thời gian
view xem

EN The vocational institute that cultivates talents and global leaders.

VI Viện dạy nghề nuôi dưỡng tài năng phát triển các nhà lãnh đạo toàn cầu

Englisch Vietnamesisch
global toàn cầu
and các

EN Regular conversations with your leaders and team help plan your personal and professional futures.

VI Các cuộc trao đổi thường xuyên với lãnh đạo nhóm giúp bạn lên kế hoạch cho nghề nghiệp đời sống cá nhân trong tương lai.

Englisch Vietnamesisch
team nhóm
help giúp
plan kế hoạch
your bạn
personal cá nhân
and các
regular thường xuyên

EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks

VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến

Englisch Vietnamesisch
in trong
we chúng tôi
for cho

EN Most of our leaders are developing within Bosch

VI Hầu hết các lãnh đạo của chúng tôi đều đáng phát triển trong nội bộ Bosch

Englisch Vietnamesisch
developing phát triển
of của
within trong
our chúng tôi
most các

EN Define leaders and up-and-coming players

VI Xác định các nhà lãnh đạo người chơi trong tương lai

Englisch Vietnamesisch
define xác định
and các
up trong
players người chơi

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các người đứng đầu trong lĩnh vực y tế công cộng của tiểu bang không thể tự mình giải quyết những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

Englisch Vietnamesisch
state tiểu bang
health sức khỏe
cannot không

EN Leaders of free web hosting services for over 10 years!

VI Dịch vụ web hosting miễn phí dẫn đầu thị trường 10 năm nay!

Englisch Vietnamesisch
web web
years năm
for đầu
of dịch

EN Zoom Connects Influential Business Leaders and Entrepreneurs to Build Back Better

VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp doanh nhân ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn

Englisch Vietnamesisch
business doanh nghiệp
better tốt hơn
and các

EN VITAS Advantage: Thought Leaders

VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu

EN VITAS Advantage: Thought Leaders

VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu

EN VITAS Advantage: Thought Leaders

VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu

EN VITAS Advantage: Thought Leaders

VI Lợi thế của VITAS: Lãnh đạo luôn thấu hiểu

EN That’s why our leaders are some of the best in the world to work with and to guide your business.

VI Chính vì thế, những lãnh đạo của chúng tôi luôn một trong những người giỏi nhất trên thế giới để cùng làm việc hướng dẫn bạn.

Englisch Vietnamesisch
best những
in trong
world thế giới
guide hướng dẫn
of của
your bạn
our chúng tôi
work làm

EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking

VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu

EN Discover expert advice, practical strategies, and success stories from seasoned entrepreneurs and business leaders

VI Khám phá lời khuyên của chuyên gia, chiến lược thực tế câu chuyện thành công từ các doanh nhân lãnh đạo doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm

EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry

VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại Công nghiệp

Englisch Vietnamesisch
company công ty
industry công nghiệp
of của
received nhận

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

Englisch Vietnamesisch
changing thay đổi
of của
consumer người tiêu dùng
industry công nghiệp

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

Englisch Vietnamesisch
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry

VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi bắt kịp các xu thế ngành

Englisch Vietnamesisch
of của
learn học
our chúng tôi
and
get các

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

Englisch Vietnamesisch
ads quảng cáo
country quốc gia
or hoặc
google google
search tìm kiếm
within trong
websites trang
specific các

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt