Übersetze "engage buyers" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "engage buyers" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von engage buyers

Englisch
Vietnamesisch

EN There are several different versions home buyers can pick from.

VI Có nhiều phiên bản nhà khác nhau để người mua có thể lựa chọn.

Englisch Vietnamesisch
versions phiên bản
pick chọn
home nhà
different khác nhau

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

Englisch Vietnamesisch
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

Englisch Vietnamesisch
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

Englisch Vietnamesisch
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

Englisch Vietnamesisch
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

Englisch Vietnamesisch
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

Englisch Vietnamesisch
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

Englisch Vietnamesisch
and thị
the trường
that đang

EN Promote new offers to past and potential buyers

VI Quảng bá những ưu đãi mới cho khách hàng cũ và tiềm năng

Englisch Vietnamesisch
new mới
to cho

EN Market your business and attract new potential buyers

VI Tiếp thị doanh nghiệp của bạn và thu hút người mua tiềm năng mới

Englisch Vietnamesisch
business doanh nghiệp
new mới
and thị
your của bạn

EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass

VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass

Englisch Vietnamesisch
using sử dụng
attack tấn công
of của
your bạn
and

EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction

VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần

Englisch Vietnamesisch
brands thương hiệu
youtube youtube
see xem
views lượt xem
increase tăng
with với
and của

EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.

VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.

Englisch Vietnamesisch
contract hợp đồng
typically thường
epc epc
company công ty
performance hiệu suất
full đầy
period thời gian
clients khách hàng
we chúng tôi
with với

EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass

VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass

Englisch Vietnamesisch
using sử dụng
attack tấn công
of của
your bạn
and

EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.

VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.

Englisch Vietnamesisch
authorization cấp phép
allows cho phép
development phát triển
integration tích hợp
dod dod
cloud mây
of của
customers khách
workloads khối lượng công việc

EN A place for Cloudflare users to engage with each other and with Cloudflare staff.

VI Một nơi để người dùng Cloudflare tương tác với nhau và với nhân viên Cloudflare.

Englisch Vietnamesisch
place nơi
users người dùng
staff nhân viên
and với

EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.

VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.

Englisch Vietnamesisch
need cần
in trong
the chúng
more nhiều
and các

EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals

VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra

Englisch Vietnamesisch
users người dùng
new mới
goals mục tiêu
want muốn
help giúp
clients khách

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.

VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.

EN Publish or post threats of violence, or promote or encourage others to engage in violence or illegal activity.

VI Công bố hay đăng lên những mối đe doạ dùng bạo lực, hoặc cổ xuý hay khích lệ người khác thực hiện hành động bạo lực hay phi pháp.

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
violence bạo lực
others khác

EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour. 

VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam. 

Englisch Vietnamesisch
others khác
experiences trải nghiệm
we chúng tôi
ask yêu cầu
or hoặc
and
on trên
be người

EN Engage customers with Zoom Contact Center

VI Tương tác với khách hàng thông qua Zoom Contact Center

Englisch Vietnamesisch
with với
customers khách hàng

EN Grow your business and engage your audiences with high-quality video webcasting.

VI Phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web chất lượng cao.

Englisch Vietnamesisch
grow phát triển
business kinh doanh
and với

EN Engage your audience with easy-to-use webinar chat and Q&A panels

VI Tương tác với khán giả thông qua trò chuyện và các phiên thảo luận hỏi đáp trong hội thảo trực tuyến dễ sử dụng

Englisch Vietnamesisch
chat trò chuyện
and các

EN Expo Floor lets attendees interact with sponsors, engage in live conversations, and explore Expo Booths

VI Sàn hội chợ triển lãm cho phép người dự thính tương tác với các nhà tài trợ, tham gia trò chuyện trực tiếp và khám phá Gian hàng triển lãm

Englisch Vietnamesisch
live trực tiếp
and các
lets cho phép

EN Get started with Zoom Webinars and discover all the ways you can reach more people, engage your audiences, and track metrics core to your success.

VI Bắt đầu với Zoom Webinars và khám phá hết những cách bạn có thể tiếp cận nhiều người hơn, thu hút khán giả và theo dõi các chỉ số cốt lõi dẫn đến thành công.

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
ways cách
track theo dõi
people người
core cốt
to đầu
with với
you bạn
the những
more nhiều

EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.

VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.

Englisch Vietnamesisch
helps giúp
grow phát triển
business kinh doanh
reliable tin cậy
secure bảo mật
your bạn

EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)

VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)

Englisch Vietnamesisch
following sau
all tất cả các

EN Shopping ads help you engage with your customers early, while people on Pinterest are looking for inspiration

VI Quảng cáo mua sắm giúp bạn tương tác sớm với khách hàng, khi mọi người trên Pinterest đang tìm kiếm cảm hứng

Englisch Vietnamesisch
ads quảng cáo
help giúp
customers khách hàng
on trên
looking tìm kiếm
shopping mua sắm
with với
people người
you bạn
are đang

EN Engage your leads with unlimited email marketing

VI Thu hút khách hàng tiềm năng với tính năng tiếp thị qua email không giới hạn

Englisch Vietnamesisch
leads khách hàng tiềm năng
unlimited không giới hạn
email email
with với
your không

EN Build a following, engage them with content, and turn your expertise into a profitable business.

VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.

Englisch Vietnamesisch
build xây dựng
business kinh doanh
and của
your bạn

EN Use website visitor tracking to engage with those who haven’t finished their online purchases in your store

VI Dùng tính năng theo dõi khách truy cập trang web để tương tác với những người chưa hoàn thành mua hàng trực tuyến tại cửa hàng của bạn

Englisch Vietnamesisch
store cửa hàng
tracking theo dõi
online trực tuyến
your của bạn
their bạn
with với

EN One email marketing platform to engage and convert across channels

VI Một nền tảng email marketing để thu hút và chuyển đổi khắp các kênh

Englisch Vietnamesisch
email email
marketing marketing
platform nền tảng
channels kênh
convert chuyển đổi

EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.

VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.

Englisch Vietnamesisch
increase tăng
conversion chuyển đổi
need cần
your bạn

EN Resources to help you successfully engage customers

VI Nguồn mở giúp bạn dễ dàng tương tác với khách hàng

Englisch Vietnamesisch
resources nguồn
you bạn
to với
customers khách hàng
help giúp

EN Nurture new signups with automated, personalized email marketing campaigns that engage them with relevant content.

VI Chăm sóc những người mới đăng ký bằng các chiến dịch tiếp thị qua email cá nhân hóa, tự động thu hút họ bằng các nội dung liên quan.

Englisch Vietnamesisch
new mới
email email
campaigns chiến dịch
them các

EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.

VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc và bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.

Englisch Vietnamesisch
campaigns chiến dịch
sell bán
convert chuyển đổi
with bằng
without không

EN Engage, convert, and sell across channels with one intuitive platform

VI Tương tác, chuyển đổi và bán trên nhiều kênh với một nền tảng trực quan

Englisch Vietnamesisch
sell bán
channels kênh
platform nền tảng
convert chuyển đổi
across trên
and với
one nhiều

EN Create empowering automation workflows that engage your customers with personalized content and offers across all relevant channels.

VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.

Englisch Vietnamesisch
create tạo
workflows quy trình
across trên
channels kênh
customers khách
all tất cả các

EN Powerful workflows to engage with customers at every stage of their journey.

VI Các quy trình làm việc mạnh mẽ để tương tác với khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình trải nghiệm.

Englisch Vietnamesisch
workflows quy trình
customers khách hàng
their
with với

EN Engage when your customers take action on your website — watch a video, log in, or download content.

VI Tương tác ngay với khách hàng khi họ thực hiện các hành động trên trang web của bạn như xem video, đăng nhập hay tải xuống nội dung.

EN Engage customers with promo codes synchronized with the ecommerce platform you use.

VI Thu hút khách hàng bằng các mã khuyến mại được đồng bộ với nền tảng thương mại điện tử mà bạn sử dụng.

Englisch Vietnamesisch
platform nền tảng
you bạn
use sử dụng
customers khách

EN Engage anywhere you want – host and attend webinars on the go.

VI Tương tác ở bất cứ nơi nào bạn muốn, tổ chức và tham dự webinar ngay cả khi bạn đang di chuyển.

Englisch Vietnamesisch
the khi
you bạn
want muốn

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt