EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
Gellir cyfieithu "used to solve" yn Saesneg i'r Fietnam geiriau/ymadroddion canlynol:
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN The Callisto Network is intended to solve this problem for different blockchains such as ETH - ETC - EOS - ADA ecosystems with an “Official Smart-contract Auditing Department”
VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"
EN What does Ethereum Classic aims to solve?
VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích gì?
Saesneg | Fietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập
Saesneg | Fietnam |
---|---|
is | đang |
value | giá |
the | giải |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
in | trong |
EN ICON aims to solve the issue of “walled gardens” in the enterprise blockchain space
VI ICON nhằm mục đích giải quyết vấn đề "rào cản" trong không gian blockchain của doanh nghiệp
Saesneg | Fietnam |
---|---|
the | giải |
in | trong |
EN What ThunderToken aims to solve?
VI ThunderToken nhằm để giải quyết mục đích gì?
Saesneg | Fietnam |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum
VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện có, đặc biệt là Ethereum
Saesneg | Fietnam |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
of | của |
ethereum | ethereum |
EN Some scenarios Ontology is aiming to solve:
VI Một số tình huống Ontology đang nhắm đến để giải quyết:
Saesneg | Fietnam |
---|---|
solve | giải quyết |
EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.
VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
security | bảo mật |
development | phát triển |
the | giải |
EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
Saesneg | Fietnam |
---|---|
solve | giải quyết |
large | lớn |
new | mới |
insights | thông tin |
aws | aws |
the | giải |
on | trên |
power | sức mạnh |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
Saesneg | Fietnam |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
EN The MOD version will solve all your financial difficulties in this game
VI Phiên bản MOD APK sẽ giải quyết mọi khó khăn về tài chính của bạn trong tựa game này
Saesneg | Fietnam |
---|---|
version | phiên bản |
solve | giải quyết |
financial | tài chính |
your | của bạn |
the | giải |
this | này |
all | của |
in | trong |
EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.
VI Tính các phép tính đơn giản này và nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
and | và |
this | này |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:
Saesneg | Fietnam |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
solve | giải quyết |
the | giải |
helps | giúp |
people | người |
their | của |
EN With teamwork, support, and collaboration we're rolling up our sleeves to solve the biggest challenge of our time
VI Với tinh thần đồng đội, hỗ trợ và cộng tác, chúng tôi đang xắn tay áo để giải quyết thách thức lớn nhất trong thời đại của chúng tôi
Saesneg | Fietnam |
---|---|
solve | giải quyết |
of | của |
our | chúng tôi |
EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.
VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
step | bước |
easily | dễ dàng |
solve | giải quyết |
or | hoặc |
to | lên |
EN What does Ethereum Classic aims to solve?
VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích gì?
Saesneg | Fietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN Our well-trained customer success team is ready to help merchants to solve problems, no matter online or offline; local or global.
VI Đội ngũ tư vấn được đào tạo bài bản của chúng tôi sẵn sàng giúp người bán giải quyết các vấn đề, bất kể trực tuyến hay ngoại tuyến; nội địa hoặc toàn cầu.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN We believe that showing how to solve a problem is the best way to guide customers towards success
VI Chúng tôi tin rằng cách giải quyết vấn đề là hướng khách hàng đến sự thành công
Saesneg | Fietnam |
---|---|
solve | giải quyết |
way | cách |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | đến |
customers | khách hàng |
a | chúng |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
Saesneg | Fietnam |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Identify your target audience and determine how your online course or content can solve their problems
VI Xác định đối tượng khán giả và làm rõ xem nội dung hoặc khóa học trực tuyến của bạn có thể giải quyết các vấn đề của họ như thế nào
Saesneg | Fietnam |
---|---|
identify | xác định |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
solve | giải quyết |
your | bạn |
and | của |
their | họ |
EN Prepare an autoresponder email series that communicates how your know-how can help solve their problems.
VI Chuẩn bị một chuỗi email thư trả lời tự động giúp giới thiệu cách hiểu biết của bạn có thể giúp giải quyết các vấn đề của họ.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
help | giúp |
solve | giải quyết |
your | bạn |
their | của |
EN How to solve reCAPTCHA? Use captcha bypass API. Dive into coding with examples that demonstrate how to use and connect captcha recognition service. Сode samples.
VI Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Сode samples .
Trawslythrennu Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Sode samples .
Saesneg | Fietnam |
---|---|
solve | giải quyết |
api | api |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
and | và |
with | với |
EN New features can help you solve your current business tasks
VI Các tính năng mới có thể giúp bạn giải quyết nhiều nhiệm vụ kinh doanh hiện tại
Saesneg | Fietnam |
---|---|
features | tính năng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
business | kinh doanh |
new | mới |
current | hiện tại |
you | bạn |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
Saesneg | Fietnam |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Saesneg | Fietnam |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Saesneg | Fietnam |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN These are words often used in combination with
VI Các từ thường được sử dụng cùng với
Saesneg | Fietnam |
---|---|
often | thường |
used | sử dụng |
with | với |
words | các |
are | được |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
Saesneg | Fietnam |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
population | người |
used | sử dụng |
california | california |
EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation
VI Nhưng cũng có những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận
Saesneg | Fietnam |
---|---|
other | khác |
are | được |
that | những |
EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)
VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng có thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Saesneg | Fietnam |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
fully | đầy |
be | được |
browser | trình duyệt |
used | sử dụng |
with | với |
EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets
VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử
Saesneg | Fietnam |
---|---|
used | sử dụng |
against | chống lại |
high | cao |
of | của |
markets | thị trường |
EN The Bitcoin network operates on tens of thousands of distributed devices, such as PCs as desktop wallets, smartphones as mobile wallets, and ASICs used in mining cryptocurrency
VI Mạng Bitcoin hoạt động trên hàng chục nghìn thiết bị phân tán, chẳng hạn như các ví online trên PC, Ví di động trên điện thoại thông minh và được khai thác bằng các mạch tích hợp chuyên dụng ASIC
Saesneg | Fietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
on | trên |
thousands | nghìn |
such | các |
EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó
Saesneg | Fietnam |
---|---|
wallet | trên |
provides | cung cấp |
ethereum | ethereum |
user | dùng |
used | sử dụng |
all | các |
and | của |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
Saesneg | Fietnam |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
Saesneg | Fietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
Saesneg | Fietnam |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
Saesneg | Fietnam |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
this | này |
EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.
VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
used | dùng |
is | được |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.
VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
the | không |
Yn dangos 50 o gyfieithiadau 50