EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
Saesneg | Fietnam |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ
Saesneg | Fietnam |
---|---|
regulation | quy định |
production | sản xuất |
EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production Germany
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức
Saesneg | Fietnam |
---|---|
regulation | quy định |
of | của |
production | sản xuất |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
Saesneg | Fietnam |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Harmony has transcended the blockchain trilemma by bringing the best research to production
VI Harmony đã vượt qua bộ ba khó xử của blockchain bằng cách đưa nghiên cứu tốt nhất vào sản xuất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
has | và |
by | qua |
research | nghiên cứu |
production | sản xuất |
best | tốt |
EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
block | chặn |
changes | thay đổi |
in | trong |
production | sản xuất |
against | với |
or | hoặc |
time | thời gian |
view | xem |
EN This allows you to build and test the updated images and runtimes, prior to deploying the image to production.
VI Điều này cho phép bạn xây dựng và kiểm tra các hình ảnh và thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
allows | cho phép |
test | kiểm tra |
updated | cập nhật |
prior | trước |
deploying | triển khai |
production | sản xuất |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | và |
EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.
VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
production | sản xuất |
accounts | tài khoản |
then | sau |
aws | aws |
development | phát triển |
provision | cung cấp |
create | tạo |
use | dùng |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
and | các |
EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production - Certifications
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ - Certifications
Saesneg | Fietnam |
---|---|
regulation | quy định |
production | sản xuất |
EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production Germany - Certifications
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức - Certifications
Saesneg | Fietnam |
---|---|
regulation | quy định |
of | của |
production | sản xuất |
EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.
VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
sustainable | bền vững |
production | sản xuất |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
production | sản xuất |
EN Sound effects are also a success of the production team
VI Hiệu ứng âm thanh cũng là một khâu không vừa của đội ngũ sản xuất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
effects | hiệu ứng |
also | cũng |
of | của |
production | sản xuất |
EN Minimum recommended tier if you have production workloads in AWS
VI Bậc tối thiểu được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất trên AWS
Saesneg | Fietnam |
---|---|
minimum | tối thiểu |
if | nếu |
production | sản xuất |
aws | aws |
in | trên |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have production and/or business critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
production | sản xuất |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Harmony has transcended the blockchain trilemma by bringing the best research to production
VI Harmony đã vượt qua bộ ba khó xử của blockchain bằng cách đưa nghiên cứu tốt nhất vào sản xuất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
has | và |
by | qua |
research | nghiên cứu |
production | sản xuất |
best | tốt |
EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
block | chặn |
changes | thay đổi |
in | trong |
production | sản xuất |
against | với |
or | hoặc |
time | thời gian |
view | xem |
EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.
VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
ways | cách |
production | sản xuất |
models | mô hình |
your | của bạn |
to | của |
EN Learn how to transform your manufacturing operations to optimize production.
VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
production | sản xuất |
EN No-cost, multiplatform, production-ready distribution of OpenJDK.
VI Bản phân phối OpenJDK ở trạng thái sẵn sàng sản xuất, đa nền tảng, miễn phí.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
cost | phí |
EN This allows you to build and test the updated images and runtimes, prior to deploying the image to production.
VI Điều này cho phép bạn xây dựng và kiểm tra các hình ảnh và thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
allows | cho phép |
test | kiểm tra |
updated | cập nhật |
prior | trước |
deploying | triển khai |
production | sản xuất |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | và |
EN Our Impact Level 4 and 5 provisional authorizations for AWS GovCloud (US) mean that our DoD customers can deploy their production applications to AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép tạm thời Cấp tác động 4 và 5 của chúng tôi cho AWS GovCloud (US) đồng nghĩa với việc khách hàng của DoD có thể triển khai ứng dụng sản xuất của mình sang AWS GovCloud (US)
Saesneg | Fietnam |
---|---|
dod | dod |
production | sản xuất |
aws | aws |
deploy | triển khai |
our | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ
Saesneg | Fietnam |
---|---|
regulation | quy định |
production | sản xuất |
EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production Germany
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức
Saesneg | Fietnam |
---|---|
regulation | quy định |
of | của |
production | sản xuất |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN EU - Regulation EEC No. 834/2007 of Organic Production Germany - Certifications
VI EU - Quy định EEC số 834/2007 về Sản xuất hữu cơ của Đức - Certifications
Saesneg | Fietnam |
---|---|
regulation | quy định |
of | của |
production | sản xuất |
EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.
VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
sustainable | bền vững |
production | sản xuất |
EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes
VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi
Saesneg | Fietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
development | phát triển |
production | sản xuất |
processes | quy trình |
EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes and ability to work with artists and developers
VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi
Saesneg | Fietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
development | phát triển |
production | sản xuất |
processes | quy trình |
EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game
Saesneg | Fietnam |
---|---|
or | hoặc |
knowledge | kiến thức |
other | khác |
production | sản xuất |
in | trong |
and | các |
EN Deliver quality work as scheduled in accordance with the production design, product requirements and producer direction
VI Đảm bảo hoàn thành sản phẩm có chất lượng theo tiến độ, đáp ứng yêu cầu về sản phẩm và yêu cầu của Producer
Saesneg | Fietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
accordance | theo |
product | sản phẩm |
requirements | yêu cầu |
and | của |
EN Collaborate with other artists and other dependent departments, throughout the production process
VI Phối hợp với các artist khác và các bộ phận liên quan trong suốt quá trình thiết kế
Saesneg | Fietnam |
---|---|
other | khác |
throughout | trong |
process | quá trình |
and | các |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
production | sản xuất |
EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.
VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
production | sản xuất |
process | quy trình |
connected | kết nối |
intelligent | thông minh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
for | cho |
EN With our Industry 4.0 solutions for connected manufacturing, we optimize production and logistics processes
VI Với các giải pháp Công nghiệp 4.0, chúng tôi tối ưu hóa các quy trình sản xuất và hậu cần
Saesneg | Fietnam |
---|---|
industry | công nghiệp |
optimize | tối ưu hóa |
processes | quy trình |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
production | sản xuất |
with | với |
and | các |
EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time
VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau và nhờ đó đẩy nhanh sản xuất và cải thiện sự hiệu quả
Saesneg | Fietnam |
---|---|
develop | phát triển |
speed | nhanh |
production | sản xuất |
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
with | với |
EN During production, you will analyse and optimise existing manufacturing technologies and processes.
VI Trong quá trình sản xuất, bạn sẽ phân tích và tối ưu hóa các công nghệ và quy trình sản xuất hiện có.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
processes | quy trình |
during | trong quá trình |
production | sản xuất |
you | bạn |
and | các |
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed
VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa
Saesneg | Fietnam |
---|---|
industrial | công nghiệp |
production | sản xuất |
we | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
EN Production can react to short-term, new orders in small quantities
VI Quy trình sản xuất này có thể đáp ứng những đơn đặt hàng mới, ngắn hạn với số lượng nhỏ
Saesneg | Fietnam |
---|---|
production | sản xuất |
new | mới |
small | nhỏ |
to | với |
EN Machines and systems can be moved by the user according to the order lot and assembled into new production lines within a very short time
VI Máy móc và hệ thống có thể được di chuyển tùy theo quy mô sản xuất và lắp ráp vào dây chuyền sản xuất mới trong thời gian rất ngắn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
and | và |
systems | hệ thống |
new | mới |
production | sản xuất |
time | thời gian |
be | được |
by | theo |
very | rất |
EN Best Video Production Agencies in the World | Semrush
VI Các công ty Sản xuất video Các agency tốt nhất trong thế giới | Semrush
Saesneg | Fietnam |
---|---|
video | video |
production | sản xuất |
world | thế giới |
the | các |
in | trong |
EN TOP Professional Video Production Services in the World
VI Chuyên gia hàng đầu Sản xuất video Các dịch vụ ở thế giới
Saesneg | Fietnam |
---|---|
video | video |
production | sản xuất |
world | thế giới |
top | hàng đầu |
the | dịch |
EN List of TOP 569 Video Production Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 569 Sản xuất video Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
video | video |
production | sản xuất |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Popular Locations for Video Production firms in the World
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Sản xuất video ở thế giới
Saesneg | Fietnam |
---|---|
popular | phổ biến |
video | video |
production | sản xuất |
world | thế giới |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
Yn dangos 50 o gyfieithiadau 50