EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
Gellir cyfieithu "fewer clicks lead" yn Saesneg i'r Fietnam geiriau/ymadroddion canlynol:
clicks | cú nhấp chuột nhấp nhấp chuột |
lead | với được |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
Saesneg | Fietnam |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN If you're running a campaign with a consideration objective, you can optimise for Pin clicks or outbound clicks
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu cân nhắc, bạn có thể tối ưu cho các lượt nhấp Ghim hoặc lượt nhấp ra ngoài
Saesneg | Fietnam |
---|---|
campaign | chiến dịch |
clicks | nhấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
with | với |
for | cho |
EN Generate a stream of leads with an automated lead generation campaign, built with a few clicks.
VI Tìm kiếm khách hàng tiềm năng bằng các công cụ mạnh mẽ với chỉ vài cú click.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
with | với |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
Saesneg | Fietnam |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
Saesneg | Fietnam |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN We have described how we lead and how we work together in ten sentences, the “We LEAD Bosch” principles
VI Chúng tôi đã mô tả cách chúng ta lãnh đạo và cách chúng ta cùng nhau làm việc trong mười câu của nguyên tắc “Chúng ta LÃNH ĐẠO Bosch”
EN Lead Magnet Funnels makes the entire process incredibly easy yet powerful.We use it for our lead-gen campaigns, which saves us a lot of time and resources
VI Phễu Quà tặng khiến toàn bộ quy trình trở nên dễ dàng nhưng lại mạnh mẽ đến khó tin.Chúng tôi dùng phễu cho các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và công sức
Saesneg | Fietnam |
---|---|
makes | cho |
process | quy trình |
easy | dễ dàng |
use | dùng |
campaigns | chiến dịch |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet
VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet
Saesneg | Fietnam |
---|---|
used | sử dụng |
information | thông tin |
value | giá |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
Saesneg | Fietnam |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
Saesneg | Fietnam |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward
VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập và sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản và dễ hiểu
Saesneg | Fietnam |
---|---|
access | truy cập |
form | mẫu |
should | nên |
you | bạn |
also | cũng |
EN Additionally, you can ask for feedback from your leads and use it to make further improvements to your lead magnet and lead generation efforts.
VI Ngoài ra, bạn có thể yêu cầu phản hồi từ khách hàng tiềm năng và sử dụng phản hồi đó để cải thiện lead magnet và cách tạo khách hàng tiềm năng của bạn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
feedback | phản hồi |
leads | khách hàng tiềm năng |
use | sử dụng |
ask | yêu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Experience fewer interruptions with background noise detection and mute suggestion
VI Với chức năng lọc bớt âm thanh môi trường & tắt tiếng, cuộc họp sẽ ít bị gián đoạn hơn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
and | với |
EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
Saesneg | Fietnam |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN fewer ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
Saesneg | Fietnam |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN fewer ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
Saesneg | Fietnam |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry
VI Các máy này cũng có dung tích bồn lớn hơn, nghĩa là bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ
Saesneg | Fietnam |
---|---|
amount | lượng |
also | cũng |
greater | hơn |
you | bạn |
which | các |
EN An eligible employer is any business, including a tax-exempt organization, with fewer than 500 employees
VI Chủ lao động đủ điều kiện là bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm cả tổ chức được miễn thuế, với ít hơn 500 nhân viên
Saesneg | Fietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
including | bao gồm |
organization | tổ chức |
employees | nhân viên |
than | hơn |
any | với |
EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
Saesneg | Fietnam |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN fewer ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
Saesneg | Fietnam |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN fewer ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
Saesneg | Fietnam |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN Data is not shown because there are fewer than 11 tests in this group.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 11 ca xét nghiệm trong nhóm này.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
group | nhóm |
in | trong |
this | này |
not | không |
EN Data is not shown because there are fewer than 11 cases in this group.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 11 ca mắc trong nhóm này.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
group | nhóm |
in | trong |
this | này |
not | không |
EN Data is not shown because there are fewer than 11 deaths in this group.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 11 ca tử vong trong nhóm này.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
group | nhóm |
in | trong |
this | này |
not | không |
EN Data is not shown because there are fewer than 20,000 people in this group.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
people | người |
group | nhóm |
in | trong |
this | này |
not | không |
EN Data is not shown because there are fewer than 11 deaths.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có chưa đến 11 ca tử vong.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
than | đến |
not | không |
is | được |
EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
Saesneg | Fietnam |
---|---|
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
with | bằng |
from | trên |
or | hoặc |
be | được |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
Saesneg | Fietnam |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Saesneg | Fietnam |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN You can enable Babelfish on your Amazon Aurora cluster with a just few clicks in the RDS management console.
VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS là có thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
can | cần |
on | trên |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
few | vài |
your | bạn |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is available for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition. Read the documentation, and start with just a few clicks in the Amazon Aurora Management Console.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
documentation | tài liệu |
start | bắt đầu |
few | vài |
console | bảng điều khiển |
and | và |
EN Screenshot a website as TIFF with this free online screenshot maker. TIFF screenshots from any website in just two clicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
tiff | tiff |
in | trong |
online | trực tuyến |
two | hai |
any | với |
website | trang |
EN Convert from PDF to Word with this free online Word converter. Extract text from scans and make PDF documents editable in just a few clicks.
VI Chuyển đổi từ PDF sang Word với trình chuyển đổi Word trực tuyến miễn phí này. Trích xuất văn bản từ văn bản được quét và giúp cho tài liệu PDF có thể chỉnh sửa chỉ trong vài cú nhấp chuột.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
few | vài |
documents | tài liệu |
in | trong |
and | và |
converter | chuyển đổi |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
Saesneg | Fietnam |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Saesneg | Fietnam |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN The AWS Serverless Application Repository enables you to quickly deploy code samples, components, and complete applications with just a few clicks
VI AWS Serverless Application Repository cho phép bạn triển khai nhanh chóng các mẫu đoạn mã, thành phần và hoàn tất ứng dụng chỉ với vài cú nhấp chuột
Saesneg | Fietnam |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
components | phần |
complete | hoàn tất |
deploy | triển khai |
you | bạn |
and | và |
few | vài |
quickly | nhanh |
EN You can enable Babelfish on your Amazon Aurora cluster with a just few clicks in the RDS management console.
VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS là có thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
can | cần |
on | trên |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
few | vài |
your | bạn |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is available for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition. Read the documentation, and start with just a few clicks in the Amazon Aurora Management Console.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
documentation | tài liệu |
start | bắt đầu |
few | vài |
console | bảng điều khiển |
and | và |
EN You can create an Aurora Global Database with just a few clicks in the Amazon RDS console
VI Bạn có thể tạo Aurora Global Database chỉ với vài lần nhấp chuột trong bảng điều khiển Amazon RDS
Saesneg | Fietnam |
---|---|
in | trong |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
few | vài |
create | tạo |
EN You can create an Aurora Multi-Master cluster with just a few clicks in the Amazon RDS console or download the latest AWS SDK or CLI.
VI Bạn có thể tạo một cụm Aurora Multi-Master chỉ với vài cú nhấp chuột trong bảng điều khiển Amazon RDS hoặc tải xuống SDK/CLI mới nhất của AWS.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
in | trong |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
download | tải xuống |
latest | mới |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
few | vài |
create | tạo |
EN Screenshot a website as TIFF with this free online screenshot maker. TIFF screenshots from any website in just two clicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
tiff | tiff |
in | trong |
online | trực tuyến |
two | hai |
any | với |
website | trang |
EN Convert from PDF to Word with this free online Word converter. Extract text from scans and make PDF documents editable in just a few clicks.
VI Chuyển đổi từ PDF sang Word với trình chuyển đổi Word trực tuyến miễn phí này. Trích xuất văn bản từ văn bản được quét và giúp cho tài liệu PDF có thể chỉnh sửa chỉ trong vài cú nhấp chuột.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
few | vài |
documents | tài liệu |
in | trong |
and | và |
converter | chuyển đổi |
EN Build dynamic audience segments in just a few clicks
VI Tạo phân khúc đối tượng động chỉ với vài cú click
Saesneg | Fietnam |
---|---|
build | tạo |
few | vài |
EN Take the grunt work out of audience segmentation and create customized audiences with a few clicks
VI Không còn phải nhọc nhằn khi tạo phân khúc người dùng, vì từ giờ bạn có thể tạo phân khúc tùy chỉnh chỉ với vài cú click
Saesneg | Fietnam |
---|---|
and | và |
with | với |
create | tạo |
EN With Adjust Audience Builder, build and share targeted audiences in just a few clicks and increase your top line revenue.
VI Với Adjust Audience Builder, bạn có thể tạo và chia sẻ dữ liệu về người dùng mục tiêu chỉ với vài cú click và tăng doanh thu.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
build | tạo |
targeted | mục tiêu |
increase | tăng |
with | với |
and | và |
EN Make custom audiences in just a few clicks
VI Tạo phân khúc đối tượng tùy chỉnh chỉ với vài cú click
Saesneg | Fietnam |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
make | và |
in | với |
EN Unlimited organic installs, impressions, and clicks
VI Không giới hạn số lượt cài đặt tự nhiên, lượt hiển thị và lượt click
Saesneg | Fietnam |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
and | thị |
EN Find new ranking opportunities in just a few clicks with a database of 22 billion keywords.
VI Tìm cơ hội xếp hạng mới chỉ trong vài cú nhấp chuột với cơ sở dữ liệu gồm 22 tỷ từ khóa.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
new | mới |
ranking | xếp hạng |
in | trong |
few | vài |
keywords | từ khóa |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
Yn dangos 50 o gyfieithiadau 50