EN An understanding of how animation is created for games, including elements such as blending, overlay, and cycle
Gellir cyfieithu "different blending modes" yn Saesneg i'r Fietnam geiriau/ymadroddion canlynol:
EN An understanding of how animation is created for games, including elements such as blending, overlay, and cycle
VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh cho game, bao gồm các yếu tố như hòa trộn màu, lớp phủ màu và chu trình
Saesneg | Fietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
created | tạo |
including | bao gồm |
such | các |
EN Springfield is known as the ?Queen City of the Ozarks,? blending the best of big city and rural life together.
VI Springfield được biết đến với cái tên “Thành phố Nữ hoàng của Ozarks”, pha trộn giữa tốt nhất của thành phố lớn và cuộc sống nông thôn cùng nhau.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
big | lớn |
life | sống |
of | của |
best | tốt |
together | cùng nhau |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
Saesneg | Fietnam |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN Developed from the series is over 25 years old so this game has a lot of interesting modes
VI Được phát triển từ series có tuổi đời hơn 25 năm nên trò chơi này có rất nhiều chế độ thú vị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
over | hơn |
years | năm |
has | nên |
game | chơi |
lot | nhiều |
EN Some outstanding modes are Story Mode ? including 13 chapters, with 1100 stages
VI Một số chế độ nổi bật phải kể đến như Story Mode ? bao gồm 13 chương, với 1100 giai đoạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
including | bao gồm |
EN Simply because the 3D experience in these games is often done quite well, some even incorporate sandbox modes
VI Đơn giản vì trải nghiệm 3D trong các game này thường được làm khá chỉnh chu, một số còn kết hợp cả môi trường sandbox
Saesneg | Fietnam |
---|---|
in | trong |
often | thường |
is | là |
these | này |
EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.
VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, và trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ có nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
in | trong |
another | khác |
you | bạn |
more | hơn |
EN Season and tournament are the two main game modes and also the most loved
VI Mùa giải và giải đấu là hai chế độ chơi chính, và cũng được yêu thích nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
two | hai |
main | chính |
game | chơi |
also | cũng |
EN To be honest, the difficulty of these two modes is quite steep
VI Thực lòng mà nói, độ khó của hai chế độ này khá dốc
Saesneg | Fietnam |
---|---|
of | của |
these | này |
two | hai |
EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.
VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play và Online Game.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
gives | cho |
three | ba |
including | bao gồm |
you | bạn |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN Switch between the Prices and Heatmap modes to see the latest price updates along with the strongest and weakest currencies
VI Chuyển đổi giữa chế độ Giá và Bản đồ nhiệt để xem thông tin cập nhật giá mới nhất cùng với các loại tiền tệ mạnh nhất và yếu nhất
Saesneg | Fietnam |
---|---|
see | xem |
between | giữa |
latest | mới |
updates | cập nhật |
and | các |
along | với |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Different businesses, different solutions
VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau
Saesneg | Fietnam |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
solutions | giải pháp |
different | khác nhau |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes
VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau
Saesneg | Fietnam |
---|---|
completely | hoàn toàn |
to | cũng |
and | các |
different | khác nhau |
EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.
VI Lỡ có xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
you | các |
completely | hoàn toàn |
different | khác |
play | chơi |
previous | trước |
EN This CO2 avoidance factor (so-called grid emission factor) varies by country as the power mix of different countries has a different CO2 intensity.
VI CO2 này hệ số tránh (còn gọi là hệ số phát thải lưới điện) khác nhau tùy theo quốc gia do sự kết hợp điện năng của các quốc gia khác nhau có CO2 khác nhau cường độ.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
grid | lưới |
of | của |
different | khác |
countries | quốc gia |
EN Different businesses, different solutions
VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau
Saesneg | Fietnam |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
solutions | giải pháp |
different | khác nhau |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Different Amazon EC2 workloads can have vastly different storage requirements
VI Yêu cầu lưu trữ của các khối lượng công việc Amazon EC2 khác nhau có thể sẽ rất lớn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
amazon | amazon |
requirements | yêu cầu |
storage | lưu |
have | các |
workloads | khối lượng công việc |
different | khác nhau |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN If you use these search results, you will make two different bookings with different rules and policies (for example, for baggage fees, change fees, and refunds)
VI Nếu bạn sử dụng các kết quả tìm kiếm này, bạn sẽ thực hiện hai lượt đặt chỗ khác nhau với các quy định và chính sách khác nhau (ví dụ: đối với phí hành lý, phí thay đổi và việc hoàn tiền)
Saesneg | Fietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
policies | chính sách |
fees | phí |
if | nếu |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
these | này |
two | hai |
with | với |
you | bạn |
and | các |
for | tiền |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
Yn dangos 50 o gyfieithiadau 50