EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN You will procure new machinery and equipment, at the same time ensuring that the required machines are ready for operation
VI Bạn sẽ mua sắm máy móc thiết bị mới, đồng thời đảm bảo rằng các máy cần thiết sẵn sàng hoạt động
Saesneg | Fietnam |
---|---|
new | mới |
machines | máy móc |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN Assets are the property, such as machinery and furniture, that you own and use in your business
VI Tài sản là những của cải - chẳng hạn như máy móc và đồ đạc - do quý vị làm chủ và sử dụng trong hoạt động kinh doanh
Saesneg | Fietnam |
---|---|
assets | tài sản |
and | của |
use | sử dụng |
in | trong |
business | kinh doanh |
your | là |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Good agricultural practice - Certifications
VI Thực hành nông nghiệp tốt - Certifications
Saesneg | Fietnam |
---|---|
good | tốt |
EN Good agricultural practice - Certifications
VI Thực hành nông nghiệp tốt - Certifications
Saesneg | Fietnam |
---|---|
good | tốt |
EN Refer to "What's New" in Publication 15 for the current wage limit for social security wages; or Publication 51 for agricultural employers.
VI Tham khảo mục "Có Gì Mới ?" trong Ấn Phẩm 15 (tiếng Anh) để biết hạn mức đánh thuế an sinh xã hội vào lương bổng hiện hành hoặc Ấn Phẩm 51 (tiếng Anh) đối với chủ lao động nông nghiệp.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
new | mới |
EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
VI Có ba thử thách để xác định xem quý vị có phải trả thuế FUTA hay không: thử thách tổng quát, thử thách chủ lao động tại gia và thử thách chủ lao động nông nghiệp.
EN Experience fewer interruptions with background noise detection and mute suggestion
VI Với chức năng lọc bớt âm thanh môi trường & tắt tiếng, cuộc họp sẽ ít bị gián đoạn hơn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
and | với |
EN Background and overview - Control Union - Certifications
VI Nền tảng và tổng quan - Control Union - Certifications
EN Background music or other videos may also be added at some momments.
VI Âm nhạc nền hoặc các video khác cũng có thể được thêm vào ở một mốc thời gian nào đó.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
other | khác |
videos | video |
may | có thể được |
or | hoặc |
also | cũng |
EN The usage is also quite simple, you need to select two videos, arrange them logically and start greening the background
VI Cách sử dụng cũng khá đơn giản, bạn cần lựa chọn hai video, sắp xếp chúng một cách hợp lý và bắt đầu tô màu xanh cho nền
Saesneg | Fietnam |
---|---|
usage | sử dụng |
also | cũng |
select | chọn |
two | hai |
videos | video |
start | bắt đầu |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN People or objects will be automatically marked so they can work together on a green background.
VI Những người hoặc vật thể sẽ được đánh dấu một cách tự động để có thể cùng hoạt động trên một nền xanh.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
they | những |
on | trên |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.
VI Can thiệp sâu hơn một chút thì có thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề có sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
little | chút |
available | có sẵn |
structure | cấu trúc |
applications | các ứng dụng |
change | thay đổi |
of | của |
EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game
VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game
Saesneg | Fietnam |
---|---|
changing | thay đổi |
continuously | liên tục |
depending | theo |
on | trong |
the | đổi |
EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say
VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì có lẽ không gì để nói
Saesneg | Fietnam |
---|---|
if | nếu |
start | bắt đầu |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
top | trên |
EN The higher the level and the faster the speed, the more urgent the background music is, which stimulates the player?s eyes and ears a lot.
VI Càng lên cao, tốc độ càng nhanh thì nhạc nền càng gấp gáp hơn, kích thích thị giác và đôi tai người chơi.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
player | người chơi |
faster | nhanh |
more | hơn |
EN Moreover, it also prevents applications from running in the background unnecessarily.
VI Hơn nữa, nó còn ngăn các ứng dụng chạy trong nền không cần thiết.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
in | trong |
the | không |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
Saesneg | Fietnam |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
Saesneg | Fietnam |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN For GrabCar, what is the background check from DOJ / Criminal Record?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Lý lịch tư pháp (LLTP) là gì? Tại sao phải nộp giấy tờ này khi đăng ký trở thành Đối tác Grab?
EN From disadvantaged background to successful entrepreneur
VI Từ nghịch cảnh trở thành doanh nhân thành đạt
EN Background on the Singapore MTCS Certification
VI Nền tảng Chứng nhận MTCS của Singapore
Saesneg | Fietnam |
---|---|
singapore | singapore |
certification | chứng nhận |
the | nhận |
EN Background on the MTCS Certification for Seoul Region
VI Nền tảng Chứng nhận MTCS dành cho Khu vực Seoul
Saesneg | Fietnam |
---|---|
certification | chứng nhận |
region | khu vực |
the | nhận |
for | cho |
EN The legal background is provided in Article 47 (ISMS Certification) in "Act on Promotion of Information and Communications Network Utilization and Information Protection, etc.".
VI Nền tảng pháp lý được quy định tại Điều 47 (Chứng nhận ISMS) trong "Đạo luật Khuyến khích sử dụng mạng thông tin và truyền thông và bảo vệ thông tin, v.v.".
Saesneg | Fietnam |
---|---|
provided | sử dụng |
certification | chứng nhận |
information | thông tin |
network | mạng |
is | được |
the | nhận |
legal | luật |
in | trong |
EN Background and overview - Control Union - Certifications
VI Nền tảng và tổng quan - Control Union - Certifications
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
Saesneg | Fietnam |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Academic background in Arts or equivalent
VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương
Saesneg | Fietnam |
---|---|
or | hoặc |
EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.
VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN During an evaluation, you will be asked about your background, family, symptoms and possible stressors
VI Trong quá trình đánh giá, bạn sẽ được hỏi về lý lịch, gia đình, các triệu chứng và các yếu tố gây căng thẳng có thể xảy ra
Saesneg | Fietnam |
---|---|
family | gia đình |
an | thể |
be | được |
during | trong quá trình |
and | các |
you | bạn |
EN This makes WordPress hosting perfect for users with a non-technical background or developers who need a ready-to-use hosting setup
VI Điều này giúp hosting WordPress trở nên hoàn hảo cho người dùng không có nền tảng kỹ thuật hoặc nhà phát triển muốn ngay lập tức cài đặt hosting
Saesneg | Fietnam |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
users | người dùng |
developers | nhà phát triển |
need | muốn |
this | này |
or | hoặc |
with | dùng |
EN Websites are mostly slowed down by images, scripts and Ajax (this technology helps a website exchange data with a server in the background without updating)
VI Hầu hết các trang web bị chậm vì hình ảnh, các đoạn mã và Ajax (công nghệ này giúp trang web trao đổi dữ liệu với máy chủ ở chế độ nền mà không cần phải cập nhật)
Yn dangos 34 o gyfieithiadau 34