EN Air pollution forecast, pollution alerts and much more to help you plan your days and keep protected against air pollution
EN Air pollution forecast, pollution alerts and much more to help you plan your days and keep protected against air pollution
VI Dự báo ô nhiễm không khí, cảnh báo ô nhiễm và nhiều tính năng khác để giúp bạn lập kế hoạch cho ngày của mình và tự bảo vệ trước ô nhiễm không khí
Saesneg | Fietnam |
---|---|
plan | kế hoạch |
days | ngày |
help | giúp |
you | bạn |
EN Real-time air quality report and air pollution forecast
VI Báo cáo về chất lượng không khí theo thời gian thực và dự báo ô nhiễm không khí
Saesneg | Fietnam |
---|---|
real-time | thời gian thực |
quality | chất lượng |
report | báo cáo |
real | thực |
EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise
VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
climate | khí hậu |
is | đang |
change | biến đổi |
more | tăng |
to | phần |
EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution
VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí
Saesneg | Fietnam |
---|---|
too | quá |
EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources
VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể
Saesneg | Fietnam |
---|---|
cannot | không |
sources | nguồn |
of | của |
they | chúng |
EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.
VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi và thông báo tới Quý khách hàng.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
Saesneg | Fietnam |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning
VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió có thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa
Saesneg | Fietnam |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
home | nhà |
in | trong |
of | điều |
and | và |
EN Sealing reduces leaks and drafts in which treated air can escape from your home, making your air conditioner or furnace work even harder
VI Bịt chỗ hở khí giúp giảm hở khí và gió lùa ở những nơi không khí đã được điều hòa có thể thoát khỏi nhà, khiến máy điều hòa hoặc lò sưởi phải hoạt động nhiều hơn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
reduces | giảm |
which | khi |
can | phải |
home | những |
or | hoặc |
even | hơn |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN Breathe cleaner air anytime, anywhere. See our range of air improvement products for your home, office or on the go.
VI Hít thở không khí sạch hơn mọi lúc, mọi nơi. Xem các sản phẩm cải thiện không khí của chúng tôi dành cho gia đình, văn phòng hoặc khi di chuyển.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
improvement | cải thiện |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
see | xem |
EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution
VI Các Mục Tiêu Năng Lượng Của California
Saesneg | Fietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
goal | mục tiêu |
EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.
VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn và nhiệt.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
most | hầu hết |
energy | năng lượng |
into | ra |
create | tạo |
of | thường |
the | nhận |
EN You could see that power plants were also creating more pollution.
VI Bạn có thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
power | điện |
also | cũng |
more | hơn |
EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.
VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...
Saesneg | Fietnam |
---|---|
processes | quy trình |
goal | mục tiêu |
reducing | giảm |
the | trường |
and | và |
to | với |
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN When fossil fuels are burned, carbon dioxide, methane and other greenhouse gases are released into the air
VI Quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra khí các-bon-đi-ô-xít, khí mê-tan và các loại khí nhà kính khác vào không khí
Saesneg | Fietnam |
---|---|
other | khác |
and | và |
the | không |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà
Saesneg | Fietnam |
---|---|
home | nhà |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
home | nhà |
EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized
VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa
Saesneg | Fietnam |
---|---|
functions | chức năng |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
control | kiểm soát |
of | của |
such | các |
EN General office air conditioningPlease contact us
VI Máy lạnh văn phòng chungXin vui lòng liên hệ với chúng tôi
Saesneg | Fietnam |
---|---|
us | tôi |
office | văn phòng |
EN Love is in the air at Metropole for...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội - Thắp sáng m[...]
EN Love is in the air at Metropole for Valentine’s Day
VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Metropole Hà Nội trong Lễ hội ẩm thực Aromes 2017
Saesneg | Fietnam |
---|---|
in | trong |
at | tại |
EN There was a fair bit of upgrading in terms of the air conditioning and furnace
VI Có một chút hiệu quả khi nâng cấp điều hòa không khí và lò sưởi
EN It doesn’t matter how efficient your air conditioner is if you’re losing half of it through duct leakage
VI Hiệu suất của máy điều hòa không khí không quan trọng nếu bạn mất đi một nửa hiệu suất của điều hòa do rò rỉ đường ống
Saesneg | Fietnam |
---|---|
your | bạn |
if | nếu |
of | của |
EN That requires a lot of air conditioning.
VI Điều này đòi hỏi rất nhiều máy điều hòa nhiệt độ.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
lot | nhiều |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Saesneg | Fietnam |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Air Conditioners and Home Cooling
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà
Saesneg | Fietnam |
---|---|
home | nhà |
EN Two-thirds of all homes in California have air conditioners
VI Hai phần ba số nhà ở California có máy điều hòa nhiệt độ
Saesneg | Fietnam |
---|---|
california | california |
EN Air conditioners use about 4% of all electricity produced in California
VI Các máy điều hòa tiêu thụ khoảng 4% tổng lượng điện năng sản xuất được tại California
Saesneg | Fietnam |
---|---|
california | california |
electricity | điện |
of | điều |
all | được |
EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.
VI Do đó, mỗi năm có khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
million | triệu |
are | môi |
the | trường |
each | mỗi |
year | năm |
into | ra |
EN Energy-Efficient Air Conditioners and Home Cooling
VI Máy Điều Hòa Hiệu Suất Năng Lượng Cao & Làm Mát Nhà
Saesneg | Fietnam |
---|---|
home | nhà |
EN Make the switch to an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to start saving energy and money instantly
VI Chuyển sang máy điều hòa có mức tiết kiệm điện năng cao có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® để bắt đầu tiết kiệm điện năng và tiền ngay lập tức
Saesneg | Fietnam |
---|---|
star | sao |
start | bắt đầu |
saving | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
energy | điện |
high | cao |
the | điều |
EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.
VI Lắp đặt quạt trần và tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
off | tắt |
or | hoặc |
lower | giảm |
the | điều |
EN Insulate your attic and walls and seal openings to prevent warm air leaks.
VI Cách nhiệt mái nhà và tường của bạn, và bịt các khe hở để tránh rò rỉ khí nóng.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
your | của bạn |
EN Buy an ENERGY STAR®–certified air conditioner that is up to 15% more efficient.
VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
up | cao |
to | các |
EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.
VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
reduce | giảm |
your | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
all | với |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
Saesneg | Fietnam |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.
VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
and | thay đổi |
EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.
VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường và máy sưởi và không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
and | và |
EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.
VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
necessary | cần |
water | nước |
hot | nóng |
if | nếu |
help | giúp |
a | mỗi |
EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
important | quan trọng |
components | phần |
in | trong |
provide | cho |
reduce | giảm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
money | tiền |
different | khác |
all | các |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
Saesneg | Fietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
costs | phí |
to | vào |
through | qua |
not | không |
and | và |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
Saesneg | Fietnam |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.
VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn có thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà có thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
areas | khu vực |
in | trong |
be | được |
home | nhà |
you | bạn |
EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable
VI Thông khí đúng cách là quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
important | quan trọng |
but | nhưng |
is | là |
home | nhà |
Yn dangos 50 o gyfieithiadau 50