DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Jede Workload ist einzigartig und wir empfehlen unseren Kunden, ihre Funktionen zu testen, um die mögliche Leistungsverbesserung zu ermitteln
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
jede | mỗi |
funktionen | hàm |
testen | kiểm tra |
wir | chúng tôi |
kunden | khách |
DE Dazu empfehlen wir die Verwendung des AWS-Lambda-Power-Tuning-Tools
VI Để làm được điều đó, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng công cụ Điều chỉnh công suất AWS Lambda
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
verwendung | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | điều |
des | là |
DE Wir empfehlen, mit Web- und Mobil-Backends, Daten und Stream Processing zu beginnen, wenn Sie Ihre Workloads auf potenzielle Leistungsverbesserungen testen.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
daten | dữ liệu |
beginnen | bắt đầu |
workloads | khối lượng công việc |
testen | kiểm tra |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
mit | với |
DE Das Unternehmen verlässt sich umfassend auf Datenwissenschaft und Machine Learning (ML), um Kunden individuelle Finanzprodukte zu empfehlen.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
unternehmen | công ty |
machine | máy |
learning | học |
kunden | khách |
sich | và |
DE Holen Sie sich asiatisch inspirierte Snacks von IRVINS Salted Egg in 313 Somerset. Wir empfehlen die köstlichen „salted egg fish skins“ (getrocknete Fischhäute mit salziger Eierpanade) wärmstens.
VI Mang về nhà một vài món ăn vặt kiểu châu Á của IRVINS Salted Egg ở 313 Somerset. Chúng tôi đặc biệt gợi ý bạn thử món da cá trứng muối tuyệt ngon của cửa hàng này.
DE Wir empfehlen Ihnen, sich schon einen Tisch zu sichern, bevor Sie an unseren Ufern landen - es ist bekannt, dass es Monate dauert, bis man einen Tisch in diesen Restaurants erhält.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên đặt một chỗ trước khi bạn đặt chân đến bờ biển của chúng tôi, bởi phải mất hàng tháng để đảm bảo có được chỗ ngồi tại những nhà hàng này.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
bevor | trước |
an | tại |
monate | tháng |
bis | khi |
diesen | này |
wir | chúng tôi |
sie | bạn |
ist | của |
DE Wenn Sie zum ersten Mal im Béni speisen, empfehlen wir Ihnen, die Spezialität des Küchenchefs Yamanaka auszuprobieren – das Ozaki A5 Wagyu Beef aus der Präfektur Miyazaki.
VI Nếu đây là lần đầu bạn đến béni, chúng tôi gợi ý bạn nên thử món đặc biệt của đầu bếp Yamanaka, Bò Wagyu Ozaki A5 từ vùng Miyazaki.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
mal | lần |
ersten | đầu |
DE Wir empfehlen Ihnen, Ihren Besuch am Abend zu planen und nach Ihrer Behandlung einen Spaziergang durch den Bishan Park zu unternehmen
VI Chúng tôi gợi ý bạn hãy sắp xếp để chuyến thăm của bạn kết thúc vào buổi tối, như vậy thì bạn có thể đi dạo trong Công viên Bishan sau đó
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
park | công viên |
wir | chúng tôi |
und | của |
ihren | và |
ihrer | của bạn |
nach | sau |
DE Wir empfehlen Ihnen, den östlichen Weg zu nehmen in Richtung Chek Jawa Wetlands
VI Bạn nên đi dọc theo con đường mòn phía đông, về phía Khu đầm lầy Chek Jawa
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
den | bạn |
DE Auf Ihrem Weg nach Chek Jawa empfehlen wir Ihnen einen Halt im Ubin Fruit Orchard, einem Obstgarten mit über 350 Durian-, Mangroven- und Brotfruchtbäumen.
VI Trên đường đến Khu Chek Jawa, hãy nhớ ghé qua Vườn cây ăn trái Ubin, nơi có hơn 350 cây chủ yếu là sầu riêng, đước và bưởi.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
über | qua |
auf | trên |
DE Unabhängig von der Tageszeit empfehlen wir den Besuch des Yong He Eating House, eines 24-Stunden-Restaurants im lebendigen Viertel Geylang.
VI Cho dù vào thời điểm nào trong ngày, chúng tôi gợi ý bạn đến Yong He Eating House, quán ăn mở cửa 24 giờ ở khu Geylang đông vui nhộn nhịp.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
wir | chúng tôi |
des | và |
DE Chilikrabben werden überall auf der Insel angeboten, aber wir empfehlen Ihnen, dieses Gericht bei Jumbo Seafood zu bestellen
VI Bạn sẽ tìm thấy món cua sốt ớt được bán tại các nhà hàng trên khắp đảo quốc, nhưng chúng tôi khuyên bạn nên thưởng thức món ăn này tại Jumbo Seafood
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
aber | nhưng |
werden | được |
wir | chúng tôi |
auf | trên |
der | chúng |
DE Wir empfehlen Ihnen, schon früh am Morgen zu kommen, um Schlange-Stehen zu vermeiden.
VI Để tránh tình huống không mong muốn, chúng tôi khuyên bạn nên đến vào sáng sớm để không phải xếp hàng.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
wir | chúng tôi |
DE Wenn Sie gerne zwei verschiedene Varianten dieses Gerichts probieren möchten, dann empfehlen wir Ihnen zum einen Lau Hong Ser Rojak im Dunman Food Centre und dann Habib’s Rojak im Ayer Rajah Food Centre
VI Nếu bạn đang muốn nếm thử hai biến thể khác nhau của món ăn này, chúng tôi khuyên bạn nên ghé thăm Lau Hong Ser Rojak tại Dunman Food Centre và Habib’s Rojak ở Ayer Rajah Food Centre
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
möchten | muốn |
probieren | thử |
wir | chúng tôi |
verschiedene | khác nhau |
zwei | hai |
und | của |
DE Es ist unmöglich, alle Mod-Sin-Speiselokale aufzuzählen, deshalb empfehlen wir Ihnen hier einige der Beliebtesten
VI Mặc dù không thể truyền tải hết về sự đa dạng mà bạn sẽ khám phá được từ ẩm thực Mod-Sin, nhưng có một số địa điểm tuyệt vời để bắt đầu
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
ihnen | bạn |
ist | không |
DE Wir empfehlen, die Spezialität des Hauses zu probieren, die aus gebratenen Reisnudeln und zarten Fischscheiben in einer hellen, milchigen Brühe besteht
VI Chúng tôi gợi ý bạn hãy nếm thử món ăn đặc trưng của họ, gồm bún gạo xào và các lát cá mềm trong nước canh thanh mát, trắng đục
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
probieren | thử |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Wir empfehlen Ihnen, Ihren Gaumen mit den Originalgerichten zu verwöhnen, bevor Sie Ihren kulinarischen Horizont mit den modernen Versionen erweitern.
VI Chúng tôi gợi ý khởi động vị giác của bạn bằng những món nguyên gốc, trước khi mở rộng chuyến chu du ẩm thực của bạn với những cách chế biến hiện đại.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
bevor | trước |
modernen | hiện đại |
wir | chúng tôi |
den | của |
sie | bạn |
mit | với |
DE Wir empfehlen den Tian Tian Chicken Rice Hawker-Stand im Maxwell Food Centre für seinen aromatischen Reis und das zarte Hühnchen.
VI Chúng tôi gợi ý bạn đến quầy hàng Tian Tian Chicken Rice ở Trung tâm Ẩm thực Maxwell để thưởng thức cơm gạo tám và thịt gà mềm ở đây.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
centre | trung tâm |
wir | chúng tôi |
DE Für Erstbesucher empfehlen wir 328 Katong Laksa, einen langjährigen Anwärter auf die Krone.
VI Với những người sành ăn thử món này lần đầu, chúng tôi gợi ý 328 Katong Laksa, một ứng viên lâu năm cho vị trí xuất sắc nhất.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
wir | chúng tôi |
für | cho |
DE Wir empfehlen Ihnen, an einer von den Ausbildern des Hauses angebotenen geführten Fototour teilzunehmen
VI Chúng tôi gợi ý bạn nên đăng ký một trong những hoạt động tham quan xem ảnh có hướng dẫn của cửa hàng, do các nhân viên hướng dẫn ở đây thực hiện
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
wir | chúng tôi |
ihnen | bạn |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Jede Workload ist einzigartig und wir empfehlen unseren Kunden, ihre Funktionen zu testen, um die mögliche Leistungsverbesserung zu ermitteln
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
jede | mỗi |
funktionen | hàm |
testen | kiểm tra |
wir | chúng tôi |
kunden | khách |
DE Dazu empfehlen wir die Verwendung des AWS-Lambda-Power-Tuning-Tools
VI Để làm được điều đó, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng công cụ Điều chỉnh công suất AWS Lambda
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
verwendung | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | điều |
des | là |
DE Wir empfehlen, mit Web- und Mobil-Backends, Daten und Stream Processing zu beginnen, wenn Sie Ihre Workloads auf potenzielle Leistungsverbesserungen testen.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
daten | dữ liệu |
beginnen | bắt đầu |
workloads | khối lượng công việc |
testen | kiểm tra |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
mit | với |
DE Speicherung: EC2 bietet sowohl Magnetplatten- als auch SSD-Speicher. Wir empfehlen EBS gp2-Volumes für den Anfang.
VI Lưu trữ: EC2 cung cấp cả ổ đĩa từ và ổ lưu trữ SSD. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên bắt đầu với các khối lượng gp2 của EBS.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
speicherung | lưu |
bietet | cung cấp |
wir | chúng tôi |
für | của |
den | với |
DE Wir empfehlen die Verwendung von EC2 Instance Connect, einem einfach zu bedienenden browserbasierten Client.
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng EC2 Instance Connect, một ứng dụng khách dựa trên trình duyệt dễ sử dụng.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
verwendung | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | bạn |
von | trên |
DE Wir empfehlen Behördenkunden, das bestehende FedRAMP-JAB-ATO- und Autorisierungspaket zu nutzen, um ihre eigene Betriebsgenehmigung (Authorization to Operate, ATO) auszustellen.
VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
nutzen | tận dụng |
und | của |
DE Für weitere Informationen zur Nutzung von AWS in Hinblick auf das PIPEDA-Gesetz empfehlen wir Ihnen die Kontaktaufnahme mit Ihrem Rechtsbeistand.
VI Để biết thêm thông tin về việc sử dụng AWS theo PIPEDA, chúng tôi khuyến khích bạn liên lạc với cố vấn quyền riêng tư của mình.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
weitere | thêm |
aws | aws |
nutzung | sử dụng |
wir | chúng tôi |
informationen | thông tin |
mit | với |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Zur Optimierung Ihres Verarbeitungslastdurchsatzes in Amazon Aurora empfehlen wir, Ihre Anwendungen so zu konstruieren, dass eine große Menge gleichzeitiger Abfragen und Transaktionen ausgeführt wird.
VI Để tăng tối đa thông lượng của khối lượng công việc trên Amazon Aurora, bạn nên dựng các ứng dụng sao cho có thể xử lý số lượng lớn truy vấn và giao dịch đồng thời.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
amazon | amazon |
anwendungen | các ứng dụng |
große | lớn |
menge | lượng |
transaktionen | giao dịch |
ihres | bạn |
wir | sao |
DE Für die meisten Anwendungsfälle, auch die Skalierung der Lesevorgänge und hohe Verfügbarkeit, empfehlen wir die Nutzung von Amazon Aurora Replicas.
VI Trong hầu hết trường hợp sử dụng, kể cả thay đổi quy mô đọc và tính sẵn sàng cao, chúng tôi đều khuyến nghị sử dụng Bản sao Amazon Aurora.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
meisten | hầu hết |
hohe | cao |
amazon | amazon |
nutzung | sử dụng |
und | trường |
wir | chúng tôi |
die | tôi |
DE Wir empfehlen, dass Sie Ihren Workload mit ein- und ausgeschalteter Funktion jeweils gründlich testen
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên kiểm thử kỹ khối lượng công việc của mình khi bật và tắt tính năng này
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
funktion | tính năng |
wir | chúng tôi |
sie | này |
und | của |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Hier sind die beliebtesten Tools, die wir dir für den Anfang empfehlen.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với những công cụ phổ biến nhất được liệt kê dưới đây.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
wir | chúng tôi |
den | với |
sind | được |
die | những |
hier | đây |
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Einen Freund empfehlen — TradingView
VI Giới thiệu bạn — TradingView
DE Ihr Browser muss JavaScript unterstützen, um Brandfolder verwenden zu können.Wir empfehlen Google Chrome.
VI Trình duyệt của bạn phải hỗ trợ JavaScript để sử dụng Brandfolder.Chúng tôi đề nghị Google Chrome.
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
javascript | javascript |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
ihr | của bạn |
zu | của |
browser | trình duyệt |
muss | phải |
DE Warum empfehlen wir GreenGeeks?
VI Tại sao chúng tôi giới thiệu GreenGeeks?
Almaeneg | Fietnam |
---|---|
warum | tại sao |
wir | chúng tôi |
Yn dangos 50 o gyfieithiadau 50