Přeložit "interest been aroused" do vietnamština

Zobrazuje se 50 z 50 překladů fráze "interest been aroused" z Angličtina do vietnamština

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka interest been aroused

Angličtina
vietnamština

EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB

VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép

Angličtina vietnamština
aws aws
controls kiểm soát
based dựa trên
environment môi trường
the trường
on trên
not với
these này

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Angličtina vietnamština
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.

VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả nếu chúng tôi thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.

Angličtina vietnamština
if nếu
we chúng tôi
is
customer khách hàng
all của
at khi

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

Angličtina vietnamština
been năm
but nhưng
has

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

Angličtina vietnamština
been năm
but nhưng
has

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

Angličtina vietnamština
been năm
but nhưng
has

EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries

VI Chăm sóc giảm nhẹ chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ

Angličtina vietnamština
been năm
but nhưng
has

EN The level of interest in a search query over 12 months. See how often a keyword has been Googled over the last year.

VI Mức độ quan tâm của người dùng đối với một cụm từ truy vấn tìm kiếm trong 12 tháng qua. Xem tần suất mà từ khóa đó đã được người dùng tra cứu trên Google trong năm qua.

Angličtina vietnamština
in trong
search tìm kiếm
query truy vấn
months tháng
see xem
keyword từ khóa
of của
year năm

EN You receive your interest on the first payment date and in the following years, you receive your loan repayments in addition to the interest.

VI Bạn nhận được tiền lãi của mình vào ngày thanh toán đầu tiên trong những năm tiếp theo, bạn sẽ nhận được khoản hoàn trả khoản vay của mình ngoài tiền lãi.

Angličtina vietnamština
interest lãi
loan khoản vay
payment thanh toán
in trong
and
the nhận

EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.

VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.

Angličtina vietnamština
interest lãi
tax thuế
paid trả
your của bạn
our chúng tôi
all tất cả các
as nhà
this này

EN The Interest stage is where a customer expresses interest in the product or service

VI Giai đoạn Quan tâm khi khách hàng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ

Angličtina vietnamština
product sản phẩm
customer khách hàng
or hoặc
the khi

EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

Angličtina vietnamština
users người dùng
access truy cập
data dữ liệu
to hơn

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

Angličtina vietnamština
site trang
help giúp
the này
and tôi
to đầu

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

Angličtina vietnamština
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”

VI "Tôi đã đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt SEO, content writing hiện nay áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

Angličtina vietnamština
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

Angličtina vietnamština
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho bạn đang Singapore, JB hay Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

Angličtina vietnamština
at hay
with với
the cho

EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.

VI Độ an toàn hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.

Angličtina vietnamština
safety an toàn

EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.

VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.

Angličtina vietnamština
if nếu
today hôm nay
before trước
over cho

EN CDC: When You’ve Been Fully Vaccinated

VI CDC: Khi Quý Vị Được Tiêm Vắc-xin Đầy Đủ

Angličtina vietnamština
when khi

EN The captcha has not been solved correctly. Please try again.

VI Mã xác thực chưa đúng. Vui lòng thử lại lần nữa.

Angličtina vietnamština
try thử

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]

Angličtina vietnamština
been các
events sự kiện
staff nhân viên

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

Angličtina vietnamština
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN Decentralized applications (DApps) that have been vetted and optimized for Trust Wallet become a part of the Marketplace

VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường

Angličtina vietnamština
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
have cho
optimized tối ưu hóa
part phần
of của

EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.

VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ 100.000.000 BNB.

Angličtina vietnamština
bnb bnb
once sau
the khi
and như

EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk

VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk

Angličtina vietnamština
however tuy nhiên
been của
biggest lớn nhất
has nhận

EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.

VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.

Angličtina vietnamština
if nếu
products sản phẩm
to cũng
this này

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

Angličtina vietnamština
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

Angličtina vietnamština
made thực hiện
use sử dụng
changes thay đổi
our chúng tôi
accept chấp nhận
after khi
you bạn

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

Angličtina vietnamština
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions

VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng

Angličtina vietnamština
health sức khỏe
across trên
have cho
which các
been của

EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018

VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018

Angličtina vietnamština
new mới
november tháng
on trên
the của
a năm

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 góp phần thúc đẩy phát triển các môn thể thao trong khu vực.

Angličtina vietnamština
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

Angličtina vietnamština
request yêu cầu
of của

EN The ruling has been decided to commence on the date

VI Phán quyết đã được quyết định bắt đầu vào ngày này

Angličtina vietnamština
the này
has
been được
to đầu

EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.

VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.

Angličtina vietnamština
decision quyết định
but nhưng
march tháng
has
been năm
was được

EN monthly sales report for September 2021 has been released.

VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 9 năm 2021 đã được công bố.

Angličtina vietnamština
sales kinh doanh
report báo cáo
for cho
monthly hàng tháng
september tháng 9
been năm
has được

EN monthly sales report for August 2021 has been released.

VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 8 năm 2021 đã được công bố.

Angličtina vietnamština
sales kinh doanh
report báo cáo
for cho
monthly hàng tháng
august tháng
been năm
has được

Zobrazuje se 50 z 50 překladů