EN List of 29 eligible Occupations for the BC PNP Tech pilot: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Technology-Occupations.aspx
EN List of 29 eligible Occupations for the BC PNP Tech pilot: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Technology-Occupations.aspx
VI Danh sách 29 Nghề nghiệp đủ điều kiện cho chương trình nhập cư BC PNP Tech: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Totech-Occupations
Angličtina | vietnamština |
---|---|
list | danh sách |
https | https |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Angličtina | vietnamština |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN On all different gaming platforms, simulation games are increasingly gaining the trust of users
VI Trên tất cả các nền tảng chơi game khác nhau, game mô phỏng ngày càng chiếm được tin yêu của người dùng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
platforms | nền tảng |
users | người dùng |
games | chơi |
on | trên |
are | được |
all | tất cả các |
different | khác nhau |
the | của |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN It’s no surprise that today, Ho Chi Minh City increasingly draws the discerning and sophisticated.
VI Ngày nay, Thành Phố Hồ Chí Minh càng khẳng định vị thế dẫn đầu cả nước với sức tăng trưởng mạnh mẽ và ấn tượng trong nhiều lĩnh vực.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
today | ngày |
minh | minh |
and | với |
EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.
VI Là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
no | không |
popular | phổ biến |
of | của |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Angličtina | vietnamština |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN Video content plays an increasingly important role in communication. Why not embed your promotional video in a landing page template?
VI Nội dung video đóng vai trò ngày càng quan trọng trong giao tiếp. Tại sao không nhúng video khuyến mại của bạn trong một mẫu trang đích?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
video | video |
important | quan trọng |
in | trong |
communication | giao tiếp |
not | không |
page | trang |
why | tại sao |
your | bạn |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
Angličtina | vietnamština |
---|---|
august | tháng |
EN You can get the image you want with just one application, instead of heavy and complex Photoshop software
VI Bạn có thể có được những tấm hình như ý muốn chỉ với một ứng dụng phù hợp, thay vì các phần mềm photoshop nặng nề và phức tạp
Angličtina | vietnamština |
---|---|
complex | phức tạp |
software | phần mềm |
want | muốn |
you | bạn |
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN Open a transportation company and directly drive dozens of heavy trucks
VI Mở công ty vận tải lại còn trực tiếp lái hàng chục xe tải hạng nặng hầm hố!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
company | công ty |
directly | trực tiếp |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
Angličtina | vietnamština |
---|---|
august | tháng |
EN Heavy Equipment Technician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Heavy Equipment Technician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Angličtina | vietnamština |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN If you’re stuck for ideas, we’ve done the heavy lifting for you and compiled a list of some of the trending products that are having a moment online right now.
VI Nếu bạn đang chưa có ý tưởng, chúng tôi đã thực hiện phần khó nhất và có danh sách những sản phẩm đang được ưa chuộng mua sắm trực tuyến hiện tại.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
list | danh sách |
products | sản phẩm |
online | trực tuyến |
you | bạn |
EN You fill in the blanks, our sales funnel software does all the heavy-lifting
VI Bạn điền vào các trường và chúng tôi sẽ làm mọi việc khó khăn còn lại
Angličtina | vietnamština |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
in | vào |
all | mọi |
EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN
VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
Angličtina | vietnamština |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Angličtina | vietnamština |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
Angličtina | vietnamština |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
Angličtina | vietnamština |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | của |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN Unlimint banking: Choice of tech enterprises and startups
VI Ngân hàng Unlimint: Lựa chọn cho công ty công nghệ và khởi nghiệp
Angličtina | vietnamština |
---|---|
banking | ngân hàng |
of | cho |
choice | lựa chọn |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
companies | công ty |
we | chúng tôi |
you | bạn |
over | hơn |
know | biết |
work | làm |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
EN Mr. Sophorn PHOU, a Class 2013 alumnus, CEO of Pshar Tech
VI Sophorn PHOU, cựu sinh viên niên khóa 2013, CEO của Pshar Tech.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
of | của |
EN Canadian immigration pathways for foreign tech workers and graduate ICT students.
VI Con đường nhập cư Canada rộng mở cho các sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin và nhân lực CNTT nước ngoài.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
canadian | canada |
and | các |
students | sinh viên |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
Angličtina | vietnamština |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Candidates’ occupations should be in one of the following six-tech sector occupations:
VI Các ứng cử viên cần có nghề nghiệp thuộc một trong sáu ngành nghề công nghệ sau đây:
Angličtina | vietnamština |
---|---|
should | cần |
in | trong |
one | các |
following | sau |
EN For more details, visit https://www.ontario.ca/page/oinp-tech-draws
VI Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang web: https://www.ontario.ca/page/oinp-tech-draws
Angličtina | vietnamština |
---|---|
details | chi tiết |
https | https |
more | thêm |
page | trang |
EN From May 2017, the program has supported over 4,200 tech workers to be nominated for permanent residence
VI Từ tháng 5 năm 2017, chương trình đã hỗ trợ hơn 4.200 nhân viên ngành công nghệ được đề cử thường trú tại Canada
Angličtina | vietnamština |
---|---|
program | chương trình |
be | được |
to | năm |
the | hơn |
EN The BC PNP Tech Pilot key features are based on service, timeliness, prioritization, and engagement in response to the needs of the industry
VI Các thế mạnh chính của chương trình dựa trên dịch vụ, tính kịp thời, mức độ ưu tiên và sự tham gia để đáp ứng nhu cầu của ngành
Angličtina | vietnamština |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
Angličtina | vietnamština |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality
VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống Sản xuất Du lịch và khách sạn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
financial | tài chính |
healthcare | sức khỏe |
life | sống |
manufacturing | sản xuất |
travel | du lịch |
game | trò chơi |
EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS
VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS
Angličtina | vietnamština |
---|---|
online | trực tuyến |
vmware | vmware |
aws | aws |
with | bằng |
cloud | mây |
your | của |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů