EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN Volunteer with VITAS | VITAS Healthcare
VI Công việc tình nguyện với VITAS | VITAS Healthcare
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
EN Volunteer with VITAS | VITAS Healthcare
VI Công việc tình nguyện với VITAS | VITAS Healthcare
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
EN Volunteer with VITAS | VITAS Healthcare
VI Công việc tình nguyện với VITAS | VITAS Healthcare
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
EN Volunteer with VITAS | VITAS Healthcare
VI Công việc tình nguyện với VITAS | VITAS Healthcare
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
all | các |
and | của |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
all | các |
and | của |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
all | các |
and | của |
EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites
VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | của |
EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites
VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú và VITAS Suites
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
multiple | nhiều |
EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique
VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS và VITAS Suites đều đặc biệt
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
all | các |
and | của |
EN VITAS Event Calendar | VITAS Healthcare
VI Lịch sự kiện VITAS | VITAS Healthcare
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
event | sự kiện |
EN VITAS Event Calendar | VITAS Healthcare
VI Lịch sự kiện VITAS | VITAS Healthcare
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
event | sự kiện |
EN VITAS Event Calendar | VITAS Healthcare
VI Lịch sự kiện VITAS | VITAS Healthcare
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
event | sự kiện |
EN VITAS Event Calendar | VITAS Healthcare
VI Lịch sự kiện VITAS | VITAS Healthcare
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
event | sự kiện |
EN Catch up instantly on the best stories happening as they unfold.
VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Latest happenings, promos and stories
VI Cập nhật các thông tin, sự kiện nổi bật cùng các ưu đãi hấp dẫn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | các |
EN See more Amazon ElastiCache for Redis customer stories »
VI Tìm hiểu thêm các câu chuyện về khách hàng khác của Amazon ElastiCache for Redis »
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
see | tìm hiểu |
amazon | amazon |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN This is where we share photos and stories every day, where we connect with people everywhere
VI Đây là nơi chúng ta chia sẻ những bức ảnh, câu chuyện hàng ngày, nơi chúng ta kết nối với mọi người ở khắp mọi nơi
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
day | ngày |
connect | kết nối |
this | những |
photos | ảnh |
with | với |
people | người |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Investment stories from the blog
VI Câu chuyện đầu tư từ blog
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
blog | blog |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN See more Amazon ElastiCache for Redis customer stories »
VI Tìm hiểu thêm các câu chuyện về khách hàng khác của Amazon ElastiCache for Redis »
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
see | tìm hiểu |
amazon | amazon |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni