Traduce "centralized administration across" in Vietnamiana

Mustrà 50 di 50 traduzzioni di a frasa "centralized administration across" da Inglese à Vietnamiana

Traduzioni di centralized administration across

"centralized administration across" in Inglese pò esse traduttu in i seguenti Vietnamiana parolle / frasi:

administration hệ thống
across bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể của của bạn của chúng tôi dùng dịch dịch vụ hoặc hơn liệu một nhiều những sử dụng trang trang web trong trên tất cả các về với web đang đã được để ứng dụng

Traduzzione di Inglese à Vietnamiana di centralized administration across

Inglese
Vietnamiana

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

Inglese Vietnamiana
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN Centralized presentation and enhance the content

VI Trình bày tập trung đề cao nội dung

EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.

VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.

Inglese Vietnamiana
block chặn
ads quảng cáo
installation cài đặt
cookies cookie
your của bạn
not với
the này

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

Inglese Vietnamiana
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

EN Ultimately, in a centralized economy, financial opportunity for most people is inhibited by a lack of transparency, accountability and access

VI Cuối cùng, trong một nền kinh tế tập trung, cơ hội bình đẳng về tài chính cho hầu hết mọi người bị cản trở bởi sự thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm giới hạn bởi quyền truy cập

Inglese Vietnamiana
in trong
financial tài chính
most hầu hết
people người
access truy cập

EN Cloudflare centralized and decentralized mitigation systems work in concert to identify and mitigate most DDoS attacks in under 3 seconds

VI Các hệ thống giảm thiểu tập trung phi tập trung của Cloudflare phối hợp hoạt động để xác định giảm thiểu hầu hết các cuộc tấn công DDoS trong vòng chưa đến 3 giây

Inglese Vietnamiana
decentralized phi tập trung
systems hệ thống
in trong
identify xác định
attacks tấn công
seconds giây
ddos ddos
and của
most các

EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.

VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.

Inglese Vietnamiana
block chặn
ads quảng cáo
installation cài đặt
cookies cookie
your của bạn
not với
the này

EN Centralized presentation and enhance the content

VI Trình bày tập trung đề cao nội dung

EN Phemex is a centralized cryptocurrency exchange established in 2019 and is registered in Singapore

VI Phemex là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2019 được đăng ký tại Singapore

Inglese Vietnamiana
exchange giao dịch
established thành lập
singapore singapore
and

EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.

VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng tăng ROI.

Inglese Vietnamiana
account tài khoản
advertising quảng cáo
users người dùng
app dùng
increase tăng
of của
across trên
your bạn
quickly nhanh

EN Nothing. COVID-19 vaccines and their administration are free to the public.

VI Quý vị không phải trả tiền. Vắc-xin COVID-19 được cung cấp miễn phí cho công chúng bao gồm cả phí tiêm.

Inglese Vietnamiana
to tiền
are được

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

Inglese Vietnamiana
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN Overview of vaccine administration

VI Tổng quan về việc tiêm vắc xin

EN Overview of vaccine administration source data

VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin

Inglese Vietnamiana
source nguồn
data dữ liệu

EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration

VI Với Lambda, bạn thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị

Inglese Vietnamiana
lambda lambda
can cần
type loại
you bạn
run chạy
all các

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

Inglese Vietnamiana
information thông tin
security an ninh
of của

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

Inglese Vietnamiana
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN Bachelor of Business Administration (BBA)

VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)

Inglese Vietnamiana
business kinh doanh

EN Easy administration from any web-enabled device.

VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ web

Inglese Vietnamiana
easy dễ dàng

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

Inglese Vietnamiana
information thông tin
security an ninh
of của

EN Lambda runs your code on high availability compute infrastructure and performs all the administration of your compute resources

VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán độ sẵn sàng cao thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn

Inglese Vietnamiana
lambda lambda
on trên
high cao
infrastructure cơ sở hạ tầng
resources tài nguyên
of của
your bạn
runs chạy
all tất cả các

VI Công tác quản trị được tự động hóa hoàn toàn

Inglese Vietnamiana
completely hoàn toàn

EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration

VI Với Lambda, bạn thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị

Inglese Vietnamiana
lambda lambda
can cần
type loại
you bạn
run chạy
all các

EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)

VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)

Inglese Vietnamiana
in trong
regulations quy định
federal liên bang
of của

EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).

VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).

Inglese Vietnamiana
information thông tin
dod dod
security an ninh
general chung
of của

EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) accreditation scheme has been developed by the Ministry of Finance and Public Administration and the CCN (National Cryptologic Centre)

VI Chương trình chứng nhận ENS (Esquema Nacional de Seguridad) được Bộ Tài chính Quản lý Công CCN (National Cryptologic Centre) phát triển

Inglese Vietnamiana
de de
finance tài chính

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

Inglese Vietnamiana
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN | Finance and Administration, Join us, Philippines

VI | Cùng tham gia, Truyền thông, Việt Nam

Inglese Vietnamiana
join tham gia

EN Bachelor of Business Administration (BBA)

VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)

Inglese Vietnamiana
business kinh doanh

EN Easy administration from any web-enabled device.

VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ web

Inglese Vietnamiana
easy dễ dàng

EN Overview of vaccine administration source data. Data is reported weekly.

VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.

Inglese Vietnamiana
source nguồn
data dữ liệu
reported báo cáo
is được

EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons

VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng Cục Trại Giam Liên Bang

Inglese Vietnamiana
include bao gồm
following sau
federal liên bang
agencies cơ quan
not không
all tất cả các

EN and W-3, Transmittal of Wage and Tax Statements (to the Social Security Administration)

VI  W-3, Chuyển phát Báo cáo Tiền lương Thuế (tiếng Anh)(đến Cơ quan An sinh Xã hội)

EN Question or concern? Use this email to get in touch with our administration.

VI Câu hỏi hoặc mối quan tâm? Sử dụng email này để liên lạc với chính quyền của chúng tôi.

Inglese Vietnamiana
or hoặc
email email
question câu hỏi
use sử dụng
this này
get quyền
our chúng tôi
with với

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Inglese Vietnamiana
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

Mustrà 50 di 50 traduzzioni