EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
"reduced our ml" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
Anglès | Vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN The maintenance measures carried out by our specialists have reduced the need for repairs
VI Các biện pháp bảo trì được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi giảm thiểu nhu cầu sửa chữa phát sinh trong quá trình vận hành hệ thống của khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
our | chúng tôi |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x
VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
here | và |
EN (You can see it enlarged or reduced)
VI (Bạn có thể phóng to và thu nhỏ)
EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars
VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)
EN Lambda also lowered the time required for image processing from several hours to just over 10 seconds, and reduced infrastructure and operational costs.
VI Lambda cũng giảm thời gian cần để xử lý hình ảnh từ vài giờ xuống chỉ còn hơn 10 giây, đồng thời giảm cả chi phí cơ sở hạ tầng và vận hành.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
costs | phí |
time | thời gian |
seconds | giây |
and | và |
hours | giờ |
EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls
VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
of | của |
security | bảo mật |
responsibility | trách nhiệm |
dod | dod |
responsible | chịu trách nhiệm |
controls | kiểm soát |
EN (You can see it enlarged or reduced)
VI (Bạn có thể phóng to và thu nhỏ)
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.
VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
EN Payments will begin to be reduced for individuals making $75,000 or above in Adjusted Gross Income ($150,000 for married filing jointly)
VI Các khoản thanh toán sẽ bắt đầu được giảm bớt đối với những cá nhân kiếm được $75,000 trở lên trong Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh ($150,000 nếu là vợ/chồng khai chung hồ sơ thuế)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
begin | bắt đầu |
individuals | cá nhân |
income | thu nhập |
be | được |
in | trong |
to | đầu |
EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market
VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
Anglès | Vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
market | thị trường |
time | thời gian |
march | tháng |
EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.
VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Payments will be phased out – or reduced -- above those AGI amounts. This means taxpayers will not receive a third payment if their AGI exceeds:
VI Các khoản chi trả sẽ được giảm dần nếu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
a | trả |
be | được |
EN For information on how the amount of your Child Tax Credit could be reduced based on the amount of your income, see Topic C: Calculation of the 2021 Child Tax Credit.
VI Để biết thông tin về mức giảm trừ khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị dựa trên thu nhập, hãy xem Chủ Đề C: Cách Tính Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
income | thu nhập |
tax | thuế |
information | thông tin |
see | xem |
on | trên |
the | của |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN So what can we do as Californians to combat these threats to our health, our livelihoods and our future?
VI Vậy chúng ta có thể làm gì với tư cách người dân California để đối phó với các mối đe dọa cho sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chúng ta?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
our | của chúng ta |
health | sức khỏe |
future | tương lai |
threats | mối đe dọa |
and | của |
these | các |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
work | công việc |
our | chúng tôi |
EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions
VI Với thái độ chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí
Anglès | Vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | các |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN We and our partners use cookies for analytics purposes and to serve personalized ads. You can view our privacy policy here and our cookies policy here
VI Chúng tôi và các đối tác của chúng tôi sử dụng cookie cho mục đích phân tích và cung cấp quảng cáo cá nhân hóa. Bạn có thể xem chính sách bảo mật tại đây và chính sách cookie của chúng tôi tại đây
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
purposes | mục đích |
ads | quảng cáo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Our reputation is what we value the most but we also have earnt public recognition for our people and our client impact.
VI Danh tiếng chính là điều chúng tôi coi trọng nhất, tuy nhiên chúng tôi cũng đã được công nhận về đội ngũ nhân viên và những giá trị mà chúng tôi mang lại cho khách hàng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | tuy nhiên |
also | cũng |
we | chúng tôi |
client | khách |
EN We will work to clean and disinfect our spaces by following our cleaning schedules and practices, to protect the well-being of our members and employees.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng vệ sinh và khử trùng không gian bằng cách thực hiện theo lịch và các biện pháp vệ sinh, nhằm bảo vệ sức khỏe cho các thành viên và nhân viên của chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
by | theo |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
Es mostren 50 de 50 traduccions