EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
"day by migrating" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
Anglès | Vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
Anglès | Vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System
VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều có thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System
Anglès | Vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
amazon | amazon |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
you | bạn |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
Anglès | Vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN For more information see Best Practices for Migrating MySQL Databases to Amazon Aurora.
VI Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo Những phương pháp tốt nhất để di chuyển cơ sở dữ liệu MySQL sang Amazon Aurora.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
databases | cơ sở dữ liệu |
amazon | amazon |
information | thông tin |
more | thêm |
EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click
VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem là 1 ngày, lượt tương tác là 30 ngày và lượt nhấp là 30 ngày
Anglès | Vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
view | xem |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
data | dữ liệu |
and | thị |
click | nhấp |
selected | chọn |
day | ngày |
in | trong |
not | liệu |
for | cho |
you | bạn |
EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day
VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì có thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo và được coi là ký gửi đúng hạn
EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.
VI Tỷ lệ ca mắc và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
with | với |
on | trên |
day | ngày |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
Anglès | Vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Anglès | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?
VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | và |
EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.
VI Đó phần nào là cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
saving | tiết kiệm |
day | ngày |
to | tiền |
the | của |
some | bạn |
EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.
VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang và khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
area | khu vực |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
while | khi |
and | của |
EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities
VI Mỗi ngày của Barbie đều là một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động
Anglès | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
of | của |
lots | nhiều |
every | mỗi |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Anglès | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Data shown is a 7-day average of positivity rate with a 7-day lag.
VI Dữ liệu được hiển thị là tỷ lệ số ca dương tính trong trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
is | được |
data | dữ liệu |
day | ngày |
with | với |
EN Data shown is a cumulative 7-day total with a 7-day lag.
VI Dữ liệu được hiển thị là tổng số 7 ngày cộng dồn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
EN If you accumulate $100,000 or more in taxes on any day during a monthly or semiweekly deposit period, then you must deposit the tax by the next business day.
VI Nếu bạn tích lũy $100.000 tiền thuế trở lên vào bất kỳ ngày nào trong kỳ ký gửi hàng tháng hoặc hai tuần một lần, thì bạn phải ký gửi tiền thuế trước ngày làm việc tiếp theo.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
day | ngày |
or | hoặc |
must | phải |
you | bạn |
next | tiếp theo |
during | vào |
monthly | tháng |
EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app
VI Bạn chỉ có thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác và nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
integrated | tích hợp |
was | được |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
installed | cài đặt |
day | ngày |
on | trên |
a | đầu |
EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday
VI Ngày làm việc là bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp
EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
Anglès | Vietnamita |
---|---|
plans | gói |
money | tiền |
all | tất cả các |
you | bạn |
day | ngày |
get | các |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN “I use vidIQ every single day to help my YouTube channel
VI “Tôi sử dụng vidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của mình
EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.
VI Người dân California có thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
call | gọi |
which | các |
information | thông tin |
day | ngày |
EN This data is reported on the first day following the weekend or holiday
VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
following | sau |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
day | ngày |
this | này |
on | đầu |
EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.
VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
based | dựa trên |
on | trên |
no | không |
data | dữ liệu |
provided | cung cấp |
california | california |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Total Tests: {TOTAL_TESTS}
VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tổng Số Xét Nghiệm: {TOTAL_TESTS}
Anglès | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
tests | xét nghiệm |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
Anglès | Vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
Anglès | Vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
Anglès | Vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
Es mostren 50 de 50 traduccions