EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
"life experience" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
Anglès | Vietnamita |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
Anglès | Vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN Are you ready to experience a whole new life?
VI Bạn đã sẵn sàng để trải nghiệm một cuộc sống hoàn toàn mới?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
ready | sẵn sàng |
new | mới |
life | sống |
EN Our team works to understand your life experience and help you manage medications
VI Nhóm của chúng tôi làm việc để hiểu kinh nghiệm sống của bạn và giúp bạn quản lý thuốc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
experience | kinh nghiệm |
help | giúp |
understand | hiểu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
life | sống |
you | bạn |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
Anglès | Vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Barbie?s life is a dream life for so many people
VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người
Anglès | Vietnamita |
---|---|
life | sống |
people | người |
many | nhiều |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
Anglès | Vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
Anglès | Vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
Anglès | Vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
Anglès | Vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience
VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
before | trước |
techniques | kỹ thuật |
increased | tăng |
users | người dùng |
and | và |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.
VI Giúp chúng tôi hiểu ý kiến của bạn để có thể đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
provide | cho |
better | tốt hơn |
you | bạn |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Experience fewer interruptions with background noise detection and mute suggestion
VI Với chức năng lọc bớt âm thanh môi trường & tắt tiếng, cuộc họp sẽ ít bị gián đoạn hơn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
and | với |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
Anglès | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN This site uses cookies to provide you with a great user experience
VI Trang web này sử dụng cookie nhằm mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
this | này |
you | bạn |
user | dùng |
uses | sử dụng |
site | trang web |
provide | cho |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN It isn’t likely that California will experience blackouts
VI Ít có khả năng là California sẽ gặp sự cố mất điện
Anglès | Vietnamita |
---|---|
california | california |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Completely secluded the Forest Wellness Pool Villa offers a relaxing and immersive wellness experience
VI Biệt thự Forest Wellness Pool Villa hoàn toàn tách biệt mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tuyệt vời và thư giãn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
the | đến |
EN The ultimate wellness experience at Amanoi
VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
EN Step 3: Install the APK and you can experience this fascinating game!
VI Bước 3: Cài đặt APK và bạn đã có thể trải nghiệm tựa game hấp dẫn này!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
step | bước |
install | cài đặt |
apk | apk |
you | bạn |
this | này |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
Anglès | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Anglès | Vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN One player's dream experience may be another's nightmare
VI Trải nghiệm trong mơ của một người chơi có thể là cơn ác mộng của người khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
one | của |
players | người chơi |
EN This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
VI Website này sẽ sủ dụng cookies để nâng cao trải nghiệm của bạn khi truy cập website
Anglès | Vietnamita |
---|---|
website | website |
on | cao |
our | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN 8. Improved customer experience (CX)
VI 8. Cải thiện trải nghiệm khách hàng (CX)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
customer | khách hàng |
EN The Quintessential Reverie Experience | Reverie Saigon
VI Trải nghiệm Tinh hoa Độc nhất | Reverie Saigon
Es mostren 50 de 50 traduccions