EN Can a webinar have more registrants than the webinar plan size?
"webinar more often" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
more | bạn bằng cao cao hơn cho chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn của họ dưới dịch gì hiểu hoặc hơn họ hỏi khác khác nhau liên hệ liệu là lên mọi mỗi một nhiều nhiều hơn như nhận những phải qua quá ra riêng rất sau sử dụng thêm thời gian trên trước tất cả tốt tốt hơn từ tự và vào vì về với đa đang đi điều đây đã đó được đến để ở |
often | của một thường trong trên với được |
EN Can a webinar have more registrants than the webinar plan size?
VI Số người đăng ký hội thảo trực tuyến có thể nhiều hơn quy mô dự kiến của hội thảo hay không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
more | hơn |
EN Reports capture the webinar’s Q&A, polling, and post-webinar survey results
VI Báo cáo ghi lại kết quả từ phần Hỏi đáp, bỏ phiếu và khảo sát sau hội thảo trực tuyến
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Webinar attendees do not need their own Zoom account to join a webinar
VI Người dự thính hội thảo trực tuyến không cần có tài khoản Zoom của riêng mình để có thể tham gia
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
not | không |
need | cần |
account | tài khoản |
join | tham gia |
their | của |
own | riêng |
EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:
VI Zoom Webinars xử lý các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. Có ba tùy chọn để quản lý đăng ký hội thảo trực tuyến:
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
lot | rất |
three | ba |
options | chọn |
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN Collect more webinar registrations
VI Thu hút thêm lượt đăng ký hội thảo trên web
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
more | thêm |
EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
developing | phát triển |
models | mô hình |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
EN Webinar: Accelerate Machine Learning Workloads Using Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Tăng tốc khối lượng công việc Machine Learning bằng cách sử dụng phiên bản Amazon EC2 P3
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
using | sử dụng |
amazon | amazon |
instances | trên |
workloads | khối lượng công việc |
EN Join us on March 23 for an AWS webinar on modernizing and replatforming .NET monoliths. Register here >>
VI Hãy cùng chúng tôi tham gia hội thảo trên web của AWS về hiện đại hóa và thay đổi nền tảng đơn khối .NET vào ngày 23 tháng 3. Đăng ký tại đây >>
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
march | tháng |
aws | aws |
and | và |
EN Engage your audience with easy-to-use webinar chat and Q&A panels
VI Tương tác với khán giả thông qua trò chuyện và các phiên thảo luận hỏi đáp trong hội thảo trực tuyến dễ sử dụng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
chat | trò chuyện |
and | các |
EN After the webinar, track responses and download a full transcript to review at your convenience.
VI Sau hội thảo trực tuyến, theo dõi phản hồi và tải xuống một bản ghi đầy đủ để xem lại khi bạn thấy thuận tiện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
download | tải xuống |
your | bạn |
after | sau |
EN Enjoy seamless webinar integrations with popular third-party applications ranging from CRMs and educational resources to games and training content
VI Tận hưởng thành phần tích hợp mượt mà của hội thảo trực tuyến với các ứng dụng bên thứ ba phổ biến, từ CRM và tài nguyên giáo dục đến trò chơi và nội dung đào tạo
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
popular | phổ biến |
applications | các ứng dụng |
resources | tài nguyên |
training | giáo dục |
games | chơi |
and | của |
EN Attendees can send real-time feedback during a webinar through interactive reactions that help presenters gauge audience engagement.
VI Người dự thính có thể gửi phản hồi theo thời gian thực trong hội thảo trực tuyến thông qua các phản ứng tương tác, giúp người thuyết trình đo lường mức tương tác của khán giả.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
send | gửi |
real-time | thời gian thực |
feedback | phản hồi |
during | thời gian |
interactive | tương tác |
help | giúp |
through | qua |
EN Experience exceptional audio quality with high-fidelity webinar recordings.
VI Trải nghiệm chất lượng âm thanh tuyệt vời với các bản ghi lại hội thảo trực tuyến với độ trung thực cao
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
quality | chất lượng |
EN Launch a poll or quiz your audience directly from a webinar event to gain instant feedback.
VI Chạy cuộc bình chọn hoặc kiểm tra kiến thức khán giả trực tiếp từ sự kiện hội thảo trực tuyến để có được phản hồi tức thì.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
launch | chạy |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
event | sự kiện |
feedback | phản hồi |
EN Webinar software means medical professionals no longer have to travel to earn required continuing education credits.
VI Phần mềm hội thảo trực tuyến giúp các chuyên gia y tế không còn phải đi xa để nhận được các tín chỉ giáo dục thường xuyên cần thiết.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
software | phần mềm |
professionals | các chuyên gia |
no | không |
education | giáo dục |
have | phải |
EN Effortlessly broadcast messages with a user-friendly webinar platform
VI Dễ dàng truyền phát tin nhắn nhờ nền tảng hội thảo trực tuyến thân thiện với người dùng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Host webinar sessions up to 30 hours long
VI Chủ trì các phiên hội thảo trực tuyến với thời lượng lên tới 30 giờ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
up | lên |
EN Conduct a single-session event from a Zoom Meeting or Zoom Webinar
VI Tổ chức sự kiện một phiên từ Zoom Meetings hoặc Zoom Webinars
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
event | sự kiện |
or | hoặc |
EN What are the most popular webinar features?
VI Các tính năng phổ biến nhất của hội thảo trực tuyến là gì?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
popular | phổ biến |
features | tính năng |
most | các |
EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)
VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us và nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
minutes | phút |
set | thiết lập |
web | web |
and | và |
click | nhấn vào |
into | vào |
through | qua |
EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.
VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
customize | tùy chỉnh |
emails | |
immediately | khi |
your | bạn |
and | của |
each | mỗi |
EN What are the roles for a webinar?
VI Vai trò của hội thảo trực tuyến là gì?
EN The webinar host can also assign alternative hosts who can edit sessions.
VI Người chủ trì hội thảo trực tuyến cũng có thể chỉ định người chủ trì thay thế có quyền chỉnh sửa các phiên.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
edit | chỉnh sửa |
EN The host can add a co-host as backup to help run and monitor the webinar session
VI Người chủ trì có thể thêm người đồng chủ trì để hỗ trợ điều hành và giám sát phiên hội thảo trực tuyến
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
add | thêm |
monitor | giám sát |
EN The co-host has the same permissions as the host except scheduling and setting up the webinar.
VI Người đồng chủ trì có các quyền tương tự như người chủ trì ngoại trừ việc lên lịch và thiết lập hội thảo trực tuyến.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
permissions | quyền |
and | các |
up | lên |
EN The host can invite panelists who are able to share video, audio, and screen during the webinar.
VI Người chủ trì có thể mời người tham gia chính có khả năng chia sẻ video, âm thanh và màn hình trong khi hội thảo trực tuyến diễn ra.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
video | video |
screen | màn hình |
during | khi |
EN Attendees can share audio if allowed by the host to ask questions directly in the webinar.
VI Người dự thính có thể chia sẻ âm thanh nếu người chủ trì cho phép họ đặt câu hỏi trực tiếp trong hội thảo trực tuyến.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN What's the difference between a Zoom Webinar and Large Meetings?
VI Điểm khác biệt giữa Zoom Webinars và Large Meetings là gì?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Zoom has a robust set of security features designed to help hosts manage and safeguard the webinar experience
VI Zoom có một bộ tính năng bảo mật hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ người chủ trì quản lý và bảo vệ trải nghiệm hội thảo trực tuyến
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
EN In addition, webinar hosts can require passcodes or set up authentication for an added layer of security
VI Thêm nữa, người chủ trì hội thảo trực tuyến có thể yêu cầu mật mã hoặc cài đặt xác thực như một lớp bảo mật bổ sung
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
require | yêu cầu |
or | hoặc |
set | cài đặt |
authentication | xác thực |
layer | lớp |
security | bảo mật |
EN Select registration is not required; your invitees will be given a URL to join the webinar.
VI Đăng ký chọn lọc là không bắt buộc; khách mời của bạn sẽ được cung cấp URL để tham gia hội thảo trực tuyến.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
select | chọn |
not | không |
url | url |
join | tham gia |
your | bạn |
EN Select to automatically approve anyone who has registered for the webinar and Zoom provides them a confirmation email.
VI Chọn tự động phê duyệt bất kỳ ai đã đăng ký hội thảo trực tuyến và Zoom gửi cho họ một email xác nhận.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
select | chọn |
anyone | bất kỳ ai |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN What is the max capacity for the number of people who can join a Zoom Webinar?
VI Số lượng người tham gia Zoom Webinars tối đa là bao nhiêu?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
people | người |
join | tham gia |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Participants in a Zoom Webinar include the host, alternative hosts, co-hosts, panelists, and attendees
VI Người tham gia Zoom Webinars bao gồm người chủ trì, người chủ trì thay thế, người đồng chủ trì, người tham gia chính và người dự thính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
include | bao gồm |
EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host
VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Concurrent live attendees join the webinar in listen and view-only mode and cannot see other attendees
VI Người dự thính đồng thời trực tiếp tham gia hội thảo trực tuyến với chế độ chỉ nghe và xem, và không thể nhìn thấy những người tham dự khác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
live | trực tiếp |
join | tham gia |
and | với |
cannot | không |
see | xem |
other | khác |
EN The number of concurrent panelists a Zoom Webinar can support is determined by the host’s Zoom Meetings license
VI Giấy phép Zoom Meetings của người chủ trì sẽ quyết định số lượng người tham gia chính đồng thời mà Zoom Webinars có thể hỗ trợ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN If a host has a Large Meetings license, then they can host a webinar with up to 500 or 1,000 panelists.
VI Nếu người chủ trì có giấy phép Large Meetings thì họ có thể tổ chức hội thảo trực tuyến với số lượng người tham gia chính lên đến 500 hoặc 1.000 người.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
license | giấy phép |
then | với |
up | lên |
or | hoặc |
EN When the webinar starts, the host can start the interpretation feature, which will give the interpreters access to their own audio channels
VI Khi hội thảo trực tuyến bắt đầu, người chủ trì có thể bắt đầu tính năng phiên dịch, điều này sẽ cung cấp cho thông dịch viên quyền truy cập vào các kênh âm thanh của riêng họ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
start | bắt đầu |
feature | tính năng |
channels | kênh |
give | cho |
access | truy cập |
own | riêng |
which | các |
their | của |
EN Cloud recordings of interpretation sessions will only record the original audio of the meeting or webinar, not the translations
VI Ghi lại trên đám mây các phiên phiên dịch sẽ chỉ ghi lại âm thanh gốc của cuộc họp hoặc hội thảo trực tuyến chứ không phải bản dịch
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
cloud | mây |
or | hoặc |
not | không |
translations | bản dịch |
of | của |
only | các |
EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud
VI Siêu dữ liệu người dùng và cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
cloud | mây |
private | riêng |
user | dùng |
and | của |
your | bạn |
while | như |
EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector
VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại và nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
including | bao gồm |
video | video |
through | qua |
EN Rest easy knowing webinar attendees can easily join and participate in a session via an intuitive UI they know and love.
VI Hãy yên tâm rằng người dự thính hội thảo trực tuyến có thể dễ dàng tham gia và tham dự vào một phiên thông qua giao diện người dùng trực quan mà họ biết và yêu thích.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
join | tham gia |
know | biết |
and | và |
via | qua |
easily | dễ dàng |
EN Connect a laptop to a room system’s AV equipment for use with any video meeting or webinar.
VI Kết nối máy tính xách tay với thiết bị AV của hệ thống trong phòng để sử dụng với mọi hội nghị trực tuyến hoặc cuộc họp video.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
connect | kết nối |
room | phòng |
systems | hệ thống |
video | video |
or | hoặc |
use | sử dụng |
any | của |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
your | bạn |
and | của |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda