EN Participants in a Zoom Webinar include the host, alternative hosts, co-hosts, panelists, and attendees
"alternative hosts" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
alternative | thay thế |
EN Participants in a Zoom Webinar include the host, alternative hosts, co-hosts, panelists, and attendees
VI Người tham gia Zoom Webinars bao gồm người chủ trì, người chủ trì thay thế, người đồng chủ trì, người tham gia chính và người dự thính
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
include | bao gồm |
EN The webinar host can also assign alternative hosts who can edit sessions.
VI Người chủ trì hội thảo trực tuyến cũng có thể chỉ định người chủ trì thay thế có quyền chỉnh sửa các phiên.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
edit | chỉnh sửa |
EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
download | tải xuống |
technical | kỹ thuật |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
option | chọn |
organization | tổ chức |
find | tìm |
your | của bạn |
this | này |
EN Acquire cards, access alternative payment methods, and receive bank transfers.
VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, và nhận chuyển khoản ngân hàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
payment | thanh toán |
bank | ngân hàng |
cards | thẻ |
and | các |
receive | nhận |
EN Thousands of alternative payment methods
VI Hàng nghìn phương thức thay toán thay thế.
EN Unlimint not only provides card processing for all card schemes, it offers thousands of alternative payment methods locally and globally
VI Unlimint không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán thẻ mà còn mang đến hàng nghìn phương thức thanh toán thay thế khác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
card | thẻ |
not | không |
of | dịch |
EN Credit and debit card payment processing and alternative payment methods mesh together how you need them to
VI Kết hợp đan xen giữa xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán thay thế với nhau theo cách mà bạn muốn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
need | bạn |
to | với |
how | bằng |
EN Global alternative payment methods made for the future
VI Các phương thức thanh toán thay thế toàn cầu được thiết kế cho tương lai
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
global | toàn cầu |
payment | thanh toán |
future | tương lai |
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Now, your service providers, affiliates, and customers don't go for traditional wire transfers only, they require alternative payment methods.
VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
traditional | truyền thống |
payment | thanh toán |
now | giờ |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
for | tiền |
EN send funds to your business partners to their local e-wallets or through alternative payment methods
VI gửi tiền cho các đối tác kinh doanh vào ví điện tử trong nước của họ hoặc thông qua các phương thức thanh toán thay thế
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
send | gửi |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
payment | thanh toán |
e | điện |
your | và |
to | tiền |
through | thông qua |
EN Crowdinvesting is an alternative, fee-free way to put your money to work
VI Đầu tư cộng đồng là một cách thay thế, miễn phí để đưa tiền của bạn vào hoạt động
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
way | cách |
money | tiền |
your | bạn |
EN As alternative finance continues to gain popularity in Europe, crowdinvesting is coming into the mainstream. But?
VI Khi tài chính thay thế tiếp tục phổ biến ở châu Âu, đầu tư từ cộng?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
finance | tài chính |
continues | tiếp tục |
EN In the age of digitalization, SIVACON 8PS busbar trunking systems offer you a superior alternative to cables that’s cost-effective, efficient, flexible, and safe.
VI Trong thời đại số hóa, hệ thống thanh cái dẫn điện SIVACON 8PS cung cấp giải pháp thay thế vượt trội, hiệu quả về chi phí, hiệu suất tốt, linh hoạt và ổn định so với dây cáp điện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
systems | hệ thống |
flexible | linh hoạt |
offer | cấp |
EN To make Pins that you've created accessible, you can add alternative text to your Pin to explain what people can see.
VI Để giúp các Ghim bạn đã tạo trở nên dễ tiếp cận, bạn có thể thêm văn bản thay thế vào Ghim để giải thích nội dung mọi người có thể xem.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
can | nên |
add | thêm |
created | tạo |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
EN Hostinger eCommerce solution is an alternative that makes starting an online business accessible to anyone.
VI Hostinger cung cấp giải pháp thay thế mà mọi người đều có thể bắt đầu việc kinh doanh trực tuyến.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
solution | giải pháp |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
an | thể |
to | đầu |
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN Childcare Alternative Payment Program/Welfare to Work Stage II
VI Chương trình thanh toán thay thế chăm sóc trẻ em/Phúc lợi đi làm giai đoạn II
EN You can use a bank account, prepaid debit card or alternative financial products for your direct deposit
VI Quý vị có thể sử dụng tài khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ trả trước hoặc các sản phẩm tài chính thay thế để ký gửi trực tiếp
EN Metropole Hanoi Hosts ‘Polish Gastronomy Week’ with MasterChef Champion
VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide
EN Metropole Hanoi Hosts ‘Polish...
VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Pho[...]
EN Metropole Hanoi Hosts Michelin...
VI Metropole Hà Nội chào đón Giám đốc ẩm th[...]
EN Metropole Hanoi Hosts ‘Polish Gastronomy Week’ with MasterChef ?
VI “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” Tại Khách ?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
week | tuần |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Hosts ‘Polish Gastronomy Week’ with MasterChef Champion
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” Tại Khách sạn Metropole Hà Nội
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
week | tuần |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
EN Customers can purchase P3 instances as On-Demand Instances, Reserved Instances, Spot Instances, and Dedicated Hosts.
VI Khách hàng có thể mua các phiên bản P3 dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ, Phiên bản Spot và Máy chủ chuyên dụng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
purchase | mua |
on | dưới |
customers | khách hàng |
and | các |
as | theo |
EN Does the AWS HIPAA compliance program require me to use Amazon EC2 Dedicated Instances or Dedicated Hosts to process protected health information?
VI Chương trình tuân thủ AWS HIPAA có yêu cầu tôi sử dụng Phiên bản chuyên dụng Amazon EC2 hoặc Máy chủ chuyên dụng để xử lý thông tin sức khỏe được bảo vệ không?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
program | chương trình |
require | yêu cầu |
use | sử dụng |
amazon | amazon |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
or | hoặc |
the | không |
EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts
VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
event | sự kiện |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Metropole Hanoi Hosts ‘Polish Gastronomy Week’ with MasterChef ?
VI “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” Tại Khách ?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
week | tuần |
EN Metropole Hanoi Hosts ‘Polish Gastronomy Week’ with MasterChef Champion
VI “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” Tại Khách sạn Metropole Hà Nội
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
week | tuần |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Hosts ‘Polish Gastronomy Week’ with MasterChef Champion
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” Tại Khách sạn Metropole Hà Nội
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
week | tuần |
EN KAYAK hosts content, including prices, made available by or obtained from Travel Providers
VI KAYAK lưu trữ nội dung, bao gồm thông tin về giá, được cung cấp bởi hoặc được thu thập từ các nhà cung cấp dịch vụ du lịch
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
travel | du lịch |
providers | nhà cung cấp |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.
VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
try | cố gắng |
networks | mạng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
people | người |
as | như |
on | trên |
EN Zoom has a robust set of security features designed to help hosts manage and safeguard the webinar experience
VI Zoom có một bộ tính năng bảo mật hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ người chủ trì quản lý và bảo vệ trải nghiệm hội thảo trực tuyến
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
EN In addition, webinar hosts can require passcodes or set up authentication for an added layer of security
VI Thêm nữa, người chủ trì hội thảo trực tuyến có thể yêu cầu mật mã hoặc cài đặt xác thực như một lớp bảo mật bổ sung
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
require | yêu cầu |
or | hoặc |
set | cài đặt |
authentication | xác thực |
layer | lớp |
security | bảo mật |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN WeWork also hosts virtual events to maintain connections across our community.
VI WeWork cũng tổ chức các sự kiện ảo nhằm duy trì kết nối trong cộng đồng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
connections | kết nối |
EN Our Community Team regularly hosts activities like networking, lunch-and-learns and more, plus fun activities to help add entertainment to the day.
VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
team | nhóm |
networking | kết nối |
day | ngày |
our | chúng tôi |
regularly | thường |
and | của |
like | các |
add | thêm |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Minecraft hosts can upload custom files and install their preferred server type.
VI Host có thể tải lên các file tùy chỉnh và cài đặt loại Minecraft server ưa thích.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
upload | tải lên |
files | file |
install | cài đặt |
type | loại |
custom | tùy chỉnh |
and | các |
EN Yes. As one of the best cloud hosts, we built a custom control panel that helps you manage your cloud services easily.
VI Có. Là một trong những nhà cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi tự xây dựng bảng điều khiển có thể giúp bạn quản lý dịch vụ cloud của mình một cách dễ dàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
easily | dễ dàng |
of | của |
we | chúng tôi |
helps | giúp |
best | tốt |
your | bạn |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda