EN How does the IRS conclude an audit?
EN How does the IRS conclude an audit?
VI IRS kết thúc việc kiểm xét như thế nào?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
how | như |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN This return might not give you credit for deductions and exemptions you may be entitled to receive
VI Khai thuế này có thể không cho quý vị tín chỉ để khấu trừ và loại trừ quý vị được hưởng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | khấu |
this | này |
not | không |
be | được |
EN If the IRS files a substitute return, it is still in your best interest to file your own tax return to take advantage of any exemptions, credits and deductions you are entitled to receive
VI Nếu IRS khai thuế thay cho quý vị thì tốt nhất quý vị vẫn nên tự khai thuế để tận dụng các loại trừ, tín chỉ và khấu trừ mình được hưởng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
tax | thuế |
if | nếu |
still | vẫn |
is | được |
and | khấu |
EN Under the American Rescue Plan, employers are entitled to tax credits for providing paid leave to employees who take time off related to COVID-19 vaccinations
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
under | theo |
plan | kế hoạch |
employees | nhân viên |
off | các |
related | liên quan đến |
EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.
VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, có nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
if | nếu |
share | phần |
of | của |
which | các |
EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN If you have a gross monthly income of less than 300% of the federal poverty guidelines, you may be entitled to a waiver of certain arbitration costs.
VI Nếu bạn có tổng thu nhập hàng tháng dưới 300% mức nghèo đói của liên bang, bạn có quyền được miễn phí các chi phí trọng tài nhất định.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
income | thu nhập |
federal | liên bang |
costs | phí |
if | nếu |
monthly | hàng tháng |
be | được |
you | bạn |
EN The IRS will continue reaching out to non-filers so that as many eligible people as possible receive the stimulus payments they're entitled to.
VI Sở Thuế Vụ sẽ tiếp tục liên lạc với những người không phải khai thuế để càng nhiều người đủ điều kiện nhận được khoản chi trả kích thích kinh tế mà họ được hưởng càng tốt.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
payments | trả |
many | nhiều |
will | được |
EN If you're entitled to the maximum 5.4% credit, the FUTA tax rate after credit is 0.6%
VI Nếu quý vị được hưởng tín thuế tối đa 5.4% thì mức thuế FUTA sau tín thuế là 0.6%
Prikazuje se 17 od 17 prijevoda