"even though both" কে ভিয়েতনামী এ অনুবাদ করুন

ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী পর্যন্ত "even though both" বাক্যাংশের 50 অনুবাদগুলির 50 দেখানো হচ্ছে

even though both-এর ইংরেজি থেকে ভিয়েতনামী-এর অনুবাদ

ইংরেজি
ভিয়েতনামী

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

ইংরেজি ভিয়েতনামী
contract hợp đồng
plans kế hoạch
companies công ty
and của

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

ইংরেজি ভিয়েতনামী
and với

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
in trong
store cửa hàng
made làm
little chút
more hơn

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi , dù cho sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh

ইংরেজি ভিয়েতনামী
always luôn
but nhưng
certification chứng nhận
products sản phẩm
one các

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

ইংরেজি ভিয়েতনামী
contract hợp đồng
plans kế hoạch
companies công ty
and của

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

ইংরেজি ভিয়েতনামী
and với

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN Even though I am a newbie in this world it has been very easy for me to understand and manage my site.

VI Mặc dù người mới gia nhập, nhưng tôi thấy việc quản lý trang web của mình rất đơn giản.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
very rất
site trang web

EN Even though QR codes have been in the market for many years, some business marketers and owners still use them as part of their marketing strategy.

VI Mặc dù mã QR đã mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
in trong
market thị trường
business doanh nghiệp
use sử dụng
part phần
strategy chiến lược
many nhiều
years năm
as như
of của
still vẫn
them chúng

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
in trong
time thời gian
not không
store cửa hàng
ask hỏi
your bạn
sales bán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
in trong
time thời gian
not không
store cửa hàng
ask hỏi
your bạn
sales bán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi cơ chế đồng thuận

ইংরেজি ভিয়েতনামী
other khác
are được
that những

EN One floor below the La Scala, the resplendent Jade and Amber rooms offer more intimate, though equally stately and regal, spaces in which to entertain and impress.

VI Tầng bên dưới La Scala gồm các phòng Jade and Amber không gian nhỏ thân mật hơn, được thiết kế sang trọng, rực rỡ ấn tượng.

ইংরেজি ভিয়েতনামী
floor tầng
la la
rooms phòng
below bên dưới
the không
and các

EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry

VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn tên Express Entry

ইংরেজি ভিয়েতনামী
system hệ thống
programs chương trình
selection chọn
these này

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi cơ chế đồng thuận

ইংরেজি ভিয়েতনামী
other khác
are được
that những

EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size

VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng kích thước bộ dữ liệu

ইংরেজি ভিয়েতনামী
most hầu hết
data dữ liệu
size kích thước
and
customers khách
under với

EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures

VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp công cộng

ইংরেজি ভিয়েতনামী
intelligent thông minh
industrial công nghiệp
we chúng tôi
provide cung cấp
and các

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

ইংরেজি ভিয়েতনামী
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields

VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ

ইংরেজি ভিয়েতনামী
countries quốc gia
in trong
difference khác biệt
the này
different khác nhau

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

ইংরেজি ভিয়েতনামী
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business  thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm

ইংরেজি ভিয়েতনামী
region khu vực
ads quảng cáo
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm

ইংরেজি ভিয়েতনামী
region khu vực
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে