EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
ইংরেজি-এ "even though both" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:
even | bạn bạn có bạn có thể bằng cho chúng chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn của chúng tôi của họ dịch hoặc hơn họ khi khác không là mọi một một số người nhiều như nhận những này năm phải qua ra số sử dụng theo thậm chí thời gian trong trên trước tôi từ tự và vào về với đang điều đã đó được đầu đến để đổi ở |
though | cho chúng các có của hơn họ một trong và |
both | bạn bạn có bạn có thể bằng bộ cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cũng cả hai của của bạn dịch hai hơn họ khi khác liệu là một như những này ra sẽ số sử dụng theo trang trong trên tôi tạo và về với đang điều đã được đến để ứng dụng |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | với |
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | với |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Even though I am a newbie in this world it has been very easy for me to understand and manage my site.
VI Mặc dù là người mới gia nhập, nhưng tôi thấy việc quản lý trang web của mình rất đơn giản.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
very | rất |
site | trang web |
EN Even though QR codes have been in the market for many years, some business marketers and owners still use them as part of their marketing strategy.
VI Mặc dù mã QR đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
in | trong |
market | thị trường |
business | doanh nghiệp |
use | sử dụng |
part | phần |
strategy | chiến lược |
many | nhiều |
years | năm |
as | như |
of | của |
still | vẫn |
them | chúng |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation
VI Nhưng cũng có những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
other | khác |
are | được |
that | những |
EN One floor below the La Scala, the resplendent Jade and Amber rooms offer more intimate, though equally stately and regal, spaces in which to entertain and impress.
VI Tầng bên dưới La Scala gồm các phòng Jade and Amber có không gian nhỏ và thân mật hơn, được thiết kế sang trọng, rực rỡ và ấn tượng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
floor | tầng |
la | la |
rooms | phòng |
below | bên dưới |
the | không |
and | các |
EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry
VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn có tên Express Entry
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
system | hệ thống |
programs | chương trình |
selection | chọn |
these | này |
EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation
VI Nhưng cũng có những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
other | khác |
are | được |
that | những |
EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size
VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng và kích thước bộ dữ liệu
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
most | hầu hết |
data | dữ liệu |
size | kích thước |
and | và |
customers | khách |
under | với |
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
region | khu vực |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
region | khu vực |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে