EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
ইংরেজি-এ "conversation driven interface" নিম্নলিখিত ভিয়েতনামী শব্দ/শব্দে অনুবাদ করা যেতে পারে:
conversation | có và |
interface | giao diện |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN Use lots of emoticons and dozens of multi-themed stickers to make the conversation interesting and lively
VI Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hàng tá các nhãn dán nhiều chủ đề để cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sinh động
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
lots | nhiều |
and | các |
make | cho |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN Depending on whether you know someone or are speaking to them for the first or second time, you will strike up a conversation differently
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện sẽ không giống nhau khi nói với người đã quen lâu và với người mới gặp qua vài lần
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
whether | không |
you | và |
speaking | nói |
time | lần |
EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói và hoàn cảnh nói
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
and | và |
EN Zoom on Zoom: How our sales teams work smarter with AI-powered conversation intelligence
VI 10 lợi ích của Zoom đối với các doanh nghiệp quy mô nhỏ, căn cứ theo Giám đốc Công nghệ này
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
how | các |
with | với |
EN Rich conversation analytics to improve sales
VI Phân tích hội thoại đa dạng để cải thiện doanh số bán hàng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
analytics | phân tích |
improve | cải thiện |
sales | bán hàng |
EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education
VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group có trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa
EN Ask a question in the Pinterest Business Community Join the conversation
VI Đặt câu hỏi trong Cộng đồng Pinterest Business Tham gia cuộc trò chuyện
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
in | trong |
join | tham gia |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Having a Conversation about the End of Life
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Do you want to start a conversation with your family about hospice?
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
EN Do you want to start a conversation with your family about hospice?
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
EN Do you want to start a conversation with your family about hospice?
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
EN Do you want to start a conversation with your family about hospice?
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN It’s a powerful way to start a conversation that turns anonymous connections into email subscribers.
VI Đó là một cách tuyệt vời để bắt đầu một cuộc trò chuyện giúp biến các liên lạc vô danh thành người đăng ký email.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
way | cách |
start | bắt đầu |
EN Keep the conversation going once people join your list
VI Duy trì cuộc hội thoại sau khi mọi người đã ở trong danh bạ của bạn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
people | người |
your | bạn |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations
VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả và mục tiêu là đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
team | nhóm |
is | được |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
EN ecoligo is an impact-driven company leading the clean energy transition around the world
VI ecoligo là một công ty định hướng tác động dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
energy | năng lượng |
around | trên |
world | thế giới |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN It uses an event-driven, parallel data processing architecture, which is ideal for workloads that need more than one data derivative of an object
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
uses | sử dụng |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
architecture | kiến trúc |
need | cần |
of | của |
more | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
which | các |
EN Make data-driven decisions with confidence with our solutions for iOS 14.
VI Tự tin sử dụng dữ liệu để ra quyết định, với giải pháp iOS 14.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
decisions | quyết định |
solutions | giải pháp |
ios | ios |
with | với |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে