Преведете "yourself" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "yourself" от Английски на Виетнамски

Преводи на yourself

"yourself" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

yourself bạn cho chúng chúng tôi các có thể của dịch không một người những phải ra sử dụng trong tôi tự với đây được để

Превод на Английски на Виетнамски на yourself

Английски
Виетнамски

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

Английски Виетнамски
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

Английски Виетнамски
new mới
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

Английски Виетнамски
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

Английски Виетнамски
new mới
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

Английски Виетнамски
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

Английски Виетнамски
new mới
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

Английски Виетнамски
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

Английски Виетнамски
new mới
learn học
of những

EN Couldn’t find anything? Tell us about yourself!

VI Không tìm thấy thông tin? Hãy cho chúng tôi biết về bạn!

Английски Виетнамски
about cho
yourself bạn
find tìm
us tôi

EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...

VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]

Английски Виетнамски
at tại
add thêm
a đầu
and các
in với

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

Английски Виетнамски
can có thể làm
in trong
begin bắt đầu
energy năng lượng
of của
our chúng tôi
your bạn
first
one các

EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.

VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.

Английски Виетнамски
learn học
french pháp
videos video

EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.

VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.

Английски Виетнамски
information thông tin
easily dễ dàng
connect kết nối
using sử dụng
we chúng tôi
your của bạn
as như
be được
you bạn
with với
to cũng

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

Английски Виетнамски
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team

VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến

Английски Виетнамски
at tại
a đầu
and các
in với

EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.

VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản khám phá một quá khứ đầy sắc màu.

Английски Виетнамски
in trong
you bạn

EN Upgrade your self-care routine and regimen with the best spa Hanoi has to offer to recharge, rewind and refresh yourself

VI Thư giãn tự thưởng bản thân sau những giây phút căng thẳng, mệt mỏi bằng những liệu trình làm đẹp cao cấp đến từ các spa nổi tiếng uy tín hàng đầu Hà Nội

Английски Виетнамски
best những
spa spa
offer cấp
and các
has

EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...

VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp không gi[...]

Английски Виетнамски
not với
that liệu
and các

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

Английски Виетнамски
policies chính sách
networks mạng
browsing duyệt
information thông tin
advertising quảng cáo
we chúng tôi
of của
you bạn
use sử dụng
these này
they chúng
may

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.

Английски Виетнамски
lights đèn
times lần
many quá
if nếu
you bạn

EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint

VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu biết được phát thải các-bon của mình

Английски Виетнамски
important quan trọng
understand hiểu
are được

EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

Английски Виетнамски
california california
Английски Виетнамски
home nhà

EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)

VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện nước (nếu thích hợp) trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn

Английски Виетнамски
water nước
usage sử dụng
bill hóa đơn
charges phí
if nếu
your của bạn
monthly hàng tháng
on trên
energy điện
for tiền

EN If your questions can be answered with a simple "yes" or "no," you're painting yourself into a corner.

VI Nếu câu hỏi của bạn thể được trả lời bằng một câu đơn giản "" hoặc "không", bạn đang tự vẽ mình vào một góc.

Английски Виетнамски
if nếu
no không
or hoặc
your bạn
into của

EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình nguồn gốc của bạn.

Английски Виетнамски
in trong
country quốc gia
before trước
learn học
family gia đình
your bạn
and của

EN Immerse yourself in a colorful music world with top music apps like Spotify, SoundCloud? Easily enjoy your favorite songs in the highest quality

VI Hòa mình vào thế giới âm nhạc đầy màu sắc với những ứng dụng nghe nhạc hàng đầu như Spotify, SoundCloud? Dễ dàng thưởng thức các bài hát yêu thích của bạn với chất lượng cao nhất

Английски Виетнамски
world thế giới
easily dễ dàng
favorite yêu
quality chất lượng
with với
top hàng đầu
a đầu
highest cao
your của bạn
yourself bạn

EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)

VI thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)

Английски Виетнамски
can có thể làm
character nhân
face mặt
or hoặc
make cho

EN It is even funnier and a bit sillier than yourself in real life

VI Mà thậm chí còn vui vẻ, ngồ ngộ, ngố ngố hơn mình ngoài đời nhiều

Английски Виетнамски
than hơn

EN This is a motivation for you to go further and find a way to improve yourself.

VI Một dạng động lực để tiến xa hơn tự tìm cách nâng trình của mình.

Английски Виетнамски
further hơn
and của
way cách

EN And if you are a newbie, I will give you an overview of the game so that you can build yourself a solid basketball empire.

VI nếu bạnmột người mới, tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về trò chơi, để bạn thể tự xây dựng cho mình một đế chế bóng rổ vững chắc.

Английски Виетнамски
if nếu
you bạn
build xây dựng
give cho
game chơi

EN You have to play it yourself to feel it

VI Nói thì cũng bằng thừa, phải tự chơi mới cảm nhận được

Английски Виетнамски
it
to cũng
play chơi
have phải

EN But when you play by yourself, that attraction will increase many times

VI Thì khi trực tiếp chơi bạn sẽ cho game này 100 điểm

Английски Виетнамски
play chơi
when khi
that này

EN For example, the bunker is short of weapons, so you create some things to defend yourself and your teammates

VI Ví dụ: hầm trú đang thiếu vũ khí, bạn chế ra một vài thứ để tự vệ phòng thân cho mình cho đồng đội

Английски Виетнамски
your bạn
and

EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you

VI Hoặc thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh

Английски Виетнамски
or hoặc
choose chọn
little chút
before trước
around xung quanh
those những

EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction

VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật thể bổ trợ nhau ra sao build theo hướng đó

Английски Виетнамски
play chơi
characters nhân vật
each ra
need cần
want muốn
you bạn
and các

EN Don't limit yourself with traditional bank transfers or manage numerous accounts at different payment providers

VI Đừng giới hạn bản thân với việc chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống hoặc quản lý nhiều tài khoản tại các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán khác nhau

Английски Виетнамски
limit giới hạn
traditional truyền thống
or hoặc
payment thanh toán
accounts tài khoản
at tại
bank ngân hàng
with với
providers nhà cung cấp
different khác nhau

EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.

VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn thể chọn tự trang trải các chi phí này.

Английски Виетнамски
included bao gồm
project dự án
scope phạm vi
choose chọn
costs phí
if nếu
or hoặc
our chúng tôi
in trong
before trước
to thêm

EN Be Yourself: Metropole Hanoi’s angelina Introduces ‘Personality-Inspired’ Cocktail ?

EN Familiarize Yourself with EC2 Instances

Английски Виетнамски
with với

EN Immerse yourself in the healing embrace of Amanoi’s unique Wellness Pool Villas with their private spa facilities and personal spa therapists.

VI Đắm mình trong các gói trị liệu của các Wellness Pool Villa độc đáo của Amanoi mang đến cho khách các trải nghiệm spa riêng tư các nhà trị liệu spa cá nhân.

Английски Виетнамски
in trong
spa spa
of của
personal cá nhân
private riêng

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

Английски Виетнамски
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Detailed instructions on this benchmark and how to replicate it yourself are provided in the Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition Performance Benchmarking Guide.

VI Hướng dẫn chi tiết về chương trình quy chuẩn này cũng như cách tự thực hiện lại trong Hướng dẫn quy chuẩn hiệu năng Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL.

Английски Виетнамски
detailed chi tiết
amazon amazon
edition phiên bản
guide hướng dẫn
and như
in trong
this này
to cũng

EN Detailed instructions on this benchmark and how to replicate it yourself are provided in the Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition Performance Benchmarking Guide.

VI Hướng dẫn chi tiết về chương trình quy chuẩn này cũng như cách tự thực hiện lại trong Hướng dẫn quy chuẩn hiệu năng Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL.

Английски Виетнамски
detailed chi tiết
amazon amazon
edition phiên bản
guide hướng dẫn
and như
in trong
this này
to cũng

EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...

VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]

Английски Виетнамски
at tại
add thêm
a đầu
and các
in với

EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team

VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến

Английски Виетнамски
at tại
a đầu
and các
in với

EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.

VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản khám phá một quá khứ đầy sắc màu.

Английски Виетнамски
in trong
you bạn

Показват се 50 от 50 преводи