EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
Английски | Виетнамски |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 10 million+ people using Trust Wallet.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 10 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
Английски | Виетнамски |
---|---|
buy | mua |
crypto | mã hóa |
million | triệu |
people | người |
using | sử dụng |
store | lưu |
EN Only you can access your wallet. We don’t collect any personal data.
VI Chỉ bạn có thể truy cập vào ví của bạn. Chúng tôi không thu thập bất kỳ dữ liệu cá nhân nào.
Английски | Виетнамски |
---|---|
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
wallet | vào |
your | của bạn |
any | của |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
Английски | Виетнамски |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
Английски | Виетнамски |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).
VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi có thể thu thập thông tin cá nhân dựa trên thông tin cá nhân có sẵn công khai (danh bạ, v.v.).
Английски | Виетнамски |
---|---|
provide | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
available | có sẵn |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN We only collect personal the information when you agree to provide it
VI Chúng tôi chỉ thu thập thông tin cá nhân khi bạn đồng ý cung cấp
Английски | Виетнамски |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
Английски | Виетнамски |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi và thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng
Английски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
organization | tổ chức |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
configuration | cấu hình |
details | chi tiết |
we | chúng tôi |
for | theo |
EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.
VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá và trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp và đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
the | những |
then | sau |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN Not only collect objects on the way, but when reaching a certain level of intelligence, your goat will also be able to create weapons
VI Không chỉ thu thập đồ vật trên đường, khi đạt tới một độ thông minh nhất định, chú dê sẽ có thể tự chế tạo ra các món vũ khí
Английски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
only | các |
on | trên |
create | tạo |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
Английски | Виетнамски |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.
VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.
Английски | Виетнамски |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
new | mới |
ready | sẵn sàng |
of | của |
you | bạn |
through | qua |
next | tiếp theo |
these | này |
EN On the other hand, they help you collect more XP and LP as well.
VI Mặt khác, chúng giúp bạn thu thập thêm XP và LP nữa.
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
other | khác |
you | bạn |
more | thêm |
EN These items appear randomly along the way, you just need to move through to collect and use
VI Các item này xuất hiện ngẫu nhiên trên đường đi, bạn chỉ cần di chuyển qua để thu thập và sử dụng
Английски | Виетнамски |
---|---|
move | di chuyển |
use | sử dụng |
the | này |
items | các |
EN Weapons are always lacking, and it is necessary to collect a lot of resources to create new weapons to fight the zombies out there.
VI Vũ khí lúc nào cũng thiếu và cần phải thu thập nhiều tài nguyên để chế tạo ra các loại vũ khí mới chiến đấu lại đám zombie ngoài kia.
Английски | Виетнамски |
---|---|
necessary | cần |
resources | tài nguyên |
new | mới |
create | tạo |
to | cũng |
and | các |
EN To collect characters, you need to spin gacha like other RPG games.
VI Để sưu tập nhân vật, bạn cần phải quay gacha như các tựa game RPG khác.
Английски | Виетнамски |
---|---|
characters | nhân vật |
other | khác |
like | như |
to | các |
EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me, on behalf of the applicant company,in accordance with Grab’s Privacy Notice which I have read and understand.
VI Bằng cách tiếp tục, tôi đồng ý rằng Grab có thể thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin do tôi cung cấp, thay mặt cho công ty đăng ký, theo Thông báo Bảo mật của Grab mà tôi đã đọc và hiểu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
company | công ty |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
have | cho |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
me | tôi |
of | của |
provided | cung cấp |
EN By clicking on sign up, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me in accordance with the Privacy Policy which I have read and understood.
VI Bằng việc bấm vào nút Đăng Ký, tôi đồng ý rằng Grab có thể thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin được tôi cung cấp theo Chính sách Bảo mật mà tôi đã đọc và hiểu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
use | sử dụng |
me | tôi |
provided | cung cấp |
and | và |
EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me in accordance with the Privacy Policy which I have read and understand.
VI Khi tiếp tục, tôi đồng ý Grab được phép thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin được tôi cung cấp theo Chính sách Bảo mật mà tôi đã đọc và hiểu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
which | khi |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
me | tôi |
provided | cung cấp |
EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.
VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.
Английски | Виетнамски |
---|---|
card | thẻ |
need | cần |
customers | khách hàng |
have | phải |
not | không |
to | đổi |
get | các |
will | được |
EN Accordingly, we have developed this policy in order for you to understand how we collect, use, communicate, disclose and make use of personal information
VI Theo đó, chúng tôi đã phát triển chính sách này để bạn hiểu chúng tôi thu thập, sử dụng, truyền đạt, tiết lộ và sử dụng thông tin cá nhân như thế nào
Английски | Виетнамски |
---|---|
policy | chính sách |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.
VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp và công bằng và khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân có liên quan.
Английски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
the | khi |
with | với |
EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 25 million+ people using Trust Wallet.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 25 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
Английски | Виетнамски |
---|---|
buy | mua |
crypto | mã hóa |
million | triệu |
people | người |
using | sử dụng |
store | lưu |
EN Only you can access your wallet. We don’t collect any personal data.
VI Chỉ bạn có thể truy cập vào ví của bạn. Chúng tôi không thu thập bất kỳ dữ liệu cá nhân nào.
Английски | Виетнамски |
---|---|
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
wallet | vào |
your | của bạn |
any | của |
EN Learn to connect devices and collect, store, and analyze device data.
VI Tìm hiểu cách kết nối thiết bị và thu thập, lưu trữ cũng như phân tích dữ liệu thiết bị.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
connect | kết nối |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
store | lưu |
to | cũng |
and | như |
EN Collect and process data in rugged or disconnected edge environments
VI Thu thập và xử lý dữ liệu trong các môi trường biên bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
data | dữ liệu |
in | trong |
environments | môi trường |
or | hoặc |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN * 3 In the Hokkaido area, IR Japan does not collect directly.
VI * 3 Tại khu vực Hokkaido, IR Japan không thu tiền trực tiếp.
Английски | Виетнамски |
---|---|
area | khu vực |
directly | trực tiếp |
the | không |
EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards
VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách là cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
efforts | nỗ lực |
at | tại |
accordance | theo |
of | của |
each | mỗi |
them | chúng |
standards | chuẩn |
EN We are working to collect used button batteries
VI Chúng tôi đang làm việc để thu thập sử dụng pin nút
Английски | Виетнамски |
---|---|
used | sử dụng |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
to | làm |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
Английски | Виетнамски |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).
VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi có thể thu thập thông tin cá nhân dựa trên thông tin cá nhân có sẵn công khai (danh bạ, v.v.).
Английски | Виетнамски |
---|---|
provide | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
available | có sẵn |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
Английски | Виетнамски |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN There is yet a compact, easy-to-install technology that can be deployed quickly to collect and report real-time data without much hassle.
VI Chưa có một công nghệ nào nhỏ gọn, dễ cài đặt có thể được triển khai nhanh chóng để thu thập và báo cáo dữ liệu thời gian thực mà không gặp nhiều vấn đề phát sinh.
Английски | Виетнамски |
---|---|
report | báo cáo |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
without | không |
much | nhiều |
quickly | nhanh |
EN If someone owes you money that you can't collect, you may have a bad debt
VI Nếu có ai nợ quý vị tiền mà quý vị không thể thu được thì có thể quý vị có một khoản nợ xấu
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
EN To show that a debt is worthless, you must establish that you've taken reasonable steps to collect the debt
VI Để cho thấy một khoản nợ vô giá trị, quý vị phải chứng minh rằng quý vị đã thưc hiện các bước hợp lý để thu nợ
Английски | Виетнамски |
---|---|
you | các |
must | phải |
steps | bước |
EN All of the data we collect to build our filters excludes any and all identifiable information about your user
VI Tất cả dữ liệu chúng tôi thu thập để xây dựng bộ lọc loại trừ bất kỳ và mọi thông tin nhận dạng người dùng
Английски | Виетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
all | mọi |
we | chúng tôi |
your | tôi |
user | dùng |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
Английски | Виетнамски |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Use speed, collect power-ups on the track to overcome your opponents
VI Sử dụng tốc độ, thu thập các power-up trên đường đua để vượt qua các đối thủ của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we will receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
Английски | Виетнамски |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN Since privacy is the reason for you to be using our service, we realize that we have to walk a thin line in terms of what we can collect.
VI Vì quyền riêng tư là nguyên nhân khiến bạn sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi phải nghiêm túc và khắt khe về những gì chúng tôi thu thập.
Английски | Виетнамски |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN Don’t collect or store personally identifiable information from Pinterest or people on Pinterest without permission.
VI Không thu thập hoặc lưu trữ thông tin có thể nhận dạng cá nhân từ Pinterest hoặc mọi người trên Pinterest mà không được phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
store | lưu |
or | hoặc |
on | trên |
without | không |
people | người |
Показват се 50 от 50 преводи