EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Английски | Виетнамски |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Английски | Виетнамски |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
Английски | Виетнамски |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
Английски | Виетнамски |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
Английски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
Английски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN The biggest thing, which we didn’t even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak
VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó là sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôi— chúng tôi có một chỗ rò rỉ to bự
EN Energy efficiency isn’t as hard as you think it is
VI Tiết kiệm năng lượng không khó như bạn nghĩ
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
think | nghĩ |
you | bạn |
as | như |
EN All of these things add up and help more than people think.
VI Tất cả những việc này có vẻ hợp lý và có ích nhiều hơn chúng ta nghĩ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
think | nghĩ |
of | này |
more | nhiều |
EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint
VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình
Английски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
understand | hiểu |
are | được |
EN Do you think guests at your events gain a new perspective?
VI Bạn có nghĩ rằng khách mời tại các sự kiện của bạn sẽ có quan điểm mới không?
Английски | Виетнамски |
---|---|
guests | khách |
events | sự kiện |
new | mới |
think | nghĩ |
at | tại |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
Английски | Виетнамски |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN If you think you have a battery problem then this is probably the best way you can do it.
VI Nếu như bạn nghĩ rằng mình đang gặp vấn đề về pin thì đây có lẽ là cách tốt nhất mà bạn có thể làm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
way | cách |
can | có thể làm |
think | nghĩ |
then | thì |
if | nếu |
is | là |
it | như |
you | bạn |
a | làm |
EN Then you will think of shopping malls and casinos
VI Sau đó, bạn sẽ nghĩ đến trung tâm mua sắm và sòng bạc
Английски | Виетнамски |
---|---|
then | sau |
think | nghĩ |
shopping | mua sắm |
you | bạn |
of | đến |
EN Be careful and think carefully before taking any decision.
VI Hãy cẩn thận và suy nghĩ thật kỹ trước bất kỳ quyết định nào.
Английски | Виетнамски |
---|---|
before | trước |
decision | quyết định |
think | nghĩ |
EN If you think ecoligo would make a great partner for you, please get in touch with us.
VI Nếu bạn nghĩ ecoligo sẽ trở thành một đối tác tuyệt vời cho bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
ecoligo | ecoligo |
great | tuyệt vời |
you | bạn |
make | cho |
EN If I think about my IT skills and self-discipline, I always remember PNC
VI Mỗi khi em nghĩ về kĩ năng IT và tính kỉ luật của mình, em sẽ luôn nhớ đến PNC
Английски | Виетнамски |
---|---|
always | luôn |
think | nghĩ |
and | của |
it | khi |
EN Consult your legal team if you think the CCPA may apply to you.
VI Hãy tham vấn đội ngũ pháp lý nếu bạn cho rằng CCPA có thể áp dụng với bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
apply | với |
your | bạn |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
Английски | Виетнамски |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN You might need more than you think, which is why we have it all
VI Bạn có thể cần nhiều hơn bạn nghĩ, đó là lý do chúng tôi có mọi thứ
Английски | Виетнамски |
---|---|
think | nghĩ |
we | chúng tôi |
all | mọi |
EN Attend conferences and undertake any in-house or external training you find interesting and think would be beneficial for your professional growth.
VI Tham dự hội nghị và bất kỳ khóa đào tạo nào mà bạn thấy thú vị và giúp phát triển chuyên môn, đó có thể là khóa đào tạo nội bộ hay khóa đào tạo do các đơn vị khác tổ chức.
Английски | Виетнамски |
---|---|
growth | phát triển |
your | bạn |
and | các |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
Английски | Виетнамски |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
Показват се 50 от 50 преводи