EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
Английски | Виетнамски |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN All of the above operations are performed based on fairly simple operations
VI Tất cả những hoạt động trên được thực hiện dựa trên các thao tác khá đơn giản
Английски | Виетнамски |
---|---|
all | các |
based | dựa trên |
on | trên |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
Английски | Виетнамски |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;
VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;
VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
Английски | Виетнамски |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
Английски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN In Sales Commercial, you will be responsible for the success of a particular sales region
VI Trong bộ phận Bán hàng Thương mại, bạn sẽ chịu trách nhiệm cho sự thành công của một khu vực kinh doanh cụ thể
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
region | khu vực |
sales | bán hàng |
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
Английски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN Process payments and populate sales offers directly on your marketing assets by connecting GetResponse with top ecommerce and sales processing platforms.
VI Xử lý thanh toán và tạo ưu đãi bán hàng trực tiếp trên các nội dung tiếp thị của bạn bằng cách kết nối GetResponse với các nền tảng xử lý bán hàng và thương mại điện tử hàng đầu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
payments | thanh toán |
directly | trực tiếp |
platforms | nền tảng |
on | trên |
top | hàng đầu |
your | bạn |
sales | bán hàng |
and | của |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank
VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC
Английски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
at | tại |
bank | ngân hàng |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
Английски | Виетнамски |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
Английски | Виетнамски |
---|---|
remote | xa |
EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
Английски | Виетнамски |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
Английски | Виетнамски |
---|---|
payments | thanh toán |
video | video |
or | hoặc |
deploying | triển khai |
smart | thông minh |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
Английски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations
VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho
Английски | Виетнамски |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]
VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) và tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
down | xuống |
optimization | tối ưu hóa |
of | của |
EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.
VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành
Английски | Виетнамски |
---|---|
reports | báo cáo |
control | kiểm soát |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
Английски | Виетнамски |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
Английски | Виетнамски |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN Group Managing Director of Operations
VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành
Английски | Виетнамски |
---|---|
group | đoàn |
EN Who is paying for all system operations and maintenance?
VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động và bảo trì hệ thống?
Английски | Виетнамски |
---|---|
system | hệ thống |
all | tất cả các |
EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract
VI Các chi phí vận hành và bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS
Английски | Виетнамски |
---|---|
provided | cung cấp |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
costs | phí |
and | và |
monthly | hàng tháng |
in | trong |
the | này |
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
Английски | Виетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
Английски | Виетнамски |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN Quynh Vo - Supply Chain & Operations Director
VI Bà Võ Thị Thúy Quỳnh, Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Và Vận Hành
Английски | Виетнамски |
---|---|
chain | chuỗi |
EN Supply Chain & Operations Director
VI Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Và Vận Hành
Английски | Виетнамски |
---|---|
chain | chuỗi |
EN Learn how to transform your manufacturing operations to optimize production.
VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
production | sản xuất |
EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
perform | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
analyze | phân tích |
you | bạn |
such | các |
and | của |
Показват се 50 от 50 преводи