EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
Английски | Виетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN The senior lenders model has a slightly higher risk, as senior lenders would be repaid first in the event of a project default
VI Mô hình người cho vay cấp cao có rủi ro cao hơn một chút, vì người cho vay cấp cao sẽ được hoàn trả trước trong trường hợp dự án vỡ nợ
Английски | Виетнамски |
---|---|
model | mô hình |
risk | rủi ro |
would | cho |
first | trước |
in | trong |
project | dự án |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Matthew Green, Senior Director Cloud Architecture - GE
VI Matthew Green, Giám đốc cấp cao về kiến trúc đám mây - GE
Английски | Виетнамски |
---|---|
cloud | mây |
architecture | kiến trúc |
EN Senior Managing Director & Head of Grab Financial Group
VI Giám đốc Điều hành cấp cao kiêm Giám đốc Grab Financial Group.
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
Английски | Виетнамски |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN Director(Excluding Independent Director)
VI Giám đốc(Không bao gồm Tổng giám đốc bên ngoài)
EN Director(Excluding Independent Director)
VI Giám đốc(Không bao gồm Tổng giám đốc bên ngoài)
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet
VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet
Английски | Виетнамски |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.
VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
project | dự án |
large | lớn |
part | phần |
frequently | thường |
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
having | với |
EN We work with two models of subordinated loans: 100% crowdfinanced and part-financed by senior lenders
VI Chúng tôi làm việc với hai mô hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng và được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao
Английски | Виетнамски |
---|---|
models | mô hình |
we | chúng tôi |
two | hai |
work | làm |
and | các |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN Share ideas and experiences with other senior artists
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các artist khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts
VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi và chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu
EN The Senior Nutrition Program provides nutritious daily meals at eighteen Café Costa sites throughout Contra Costa County for adults 60 years of age and older
VI Chương trình Dinh dưỡng Người cao tuổi cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng hàng ngày tại 60 địa điểm Café Costa trên khắp Quận Contra Costa cho người lớn từ XNUMX tuổi trở lên
EN Director of Infrastructure & Security
VI Giám đốc Cơ sở hạ tầng & An ninh
Английски | Виетнамски |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
security | an ninh |
EN Director of IT, Holtmeyer & Monson
VI Giám đốc CNTT, Holtmeyer & Monson
EN Digital Marketing Director, Nlyte Software
VI Giám đốc Tiếp thị Kỹ thuật số, Nlyte Software
EN Director of SEO and Content Marketing, Oneupweb
VI Giám đốc SEO và Content Marketing, Oneupweb
Английски | Виетнамски |
---|---|
seo | seo |
marketing | marketing |
EN Andy Lee Managing Director Cisco Singapore and Brunei
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
Английски | Виетнамски |
---|---|
cisco | cisco |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning
VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch và Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated
Английски | Виетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
marketing | marketing |
planning | kế hoạch |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
Английски | Виетнамски |
---|---|
asean | asean |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
Английски | Виетнамски |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Robin Llamas OIC Managing Director Cisco Philippines
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
Английски | Виетнамски |
---|---|
cisco | cisco |
EN Robin Llamas Managing Director, Philippines
VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào
EN Hana Farhana Managing Director Cisco Malaysia
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
Английски | Виетнамски |
---|---|
cisco | cisco |
EN Hana Farhana Managing Director, Malaysia
VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào
EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers
VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ
Английски | Виетнамски |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
of | của |
EN ③ Independent Director and Auditor
VI ③ Tổng giám đốc bên ngoài và Kiểm toán viên
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
Английски | Виетнамски |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN Giulio Cappellini, art director of Poltrona Frau Group and iconic trendsetter
VI GIULIO CAPPELLINI, GIÁM ĐỐC NGHỆ THUẬT CỦA POLTRONA FRAU GROUP VÀ ICON TRENDSETTER
EN Publishing Director: Franck Lafourcade
VI Giám đốc Xuất bản: Franck Lafourcade
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN Sungjoo Ha, Director of AI Lab - Hyperconnect
VI Sungjoo Ha, Giám đốc phòng thực hành AI, Hyperconnect
Английски | Виетнамски |
---|---|
ai | ai |
EN Gaurav Jain, Director, Cloud Platform - FactSet
VI Gaurav Jain, Giám đốc, Nền tảng đám mây - FactSet
Английски | Виетнамски |
---|---|
cloud | mây |
platform | nền tảng |
EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.
VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta có thể tạm xem dự án này là một tựa game RPG.
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
according | theo |
project | dự án |
as | như |
many | nhiều |
different | khác |
game | chơi |
EN Founder & Director of South Edge Digital
VI Founder & Director của South Edge Digital
Английски | Виетнамски |
---|---|
of | của |
EN Excellency, Minister Okabe from the Embassy of Japan to Viet Nam; Mr. Võ Tân Thành, Vice Chairman of VCCI and Director of VCCI Ho Chi Minh City;...
VI Kính thưa Ngài Công sứ Okabe của Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam; Ông Võ Tân Thành - Phó Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam kiêm...
Английски | Виетнамски |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN World Population Day message by UNFPA Executive director Dr. Natalia Kanem
VI Thông điệp nhân ngày Dân số Thế giới của Giám đốc Điều hành Quỹ Dân số LHQ Tiến...
Английски | Виетнамски |
---|---|
world | thế giới |
day | ngày |
by | của |
EN Board of Director | EDION home appliances and living
VI Giám đốc | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Group Managing Director of Operations
VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành
Английски | Виетнамски |
---|---|
group | đoàn |
EN Director AI and Global Partnerships, Microsoft Philanthropies
VI Giám đốc AI và Đối tác toàn cầu, Microsoft Philanthropies
Английски | Виетнамски |
---|---|
ai | ai |
global | toàn cầu |
microsoft | microsoft |
EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement
VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận
Английски | Виетнамски |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
EN Innovation Director, EIT InnoEnergy
VI Giám đốc đổi mới, EIT InnoEnergy
EN Managing Director, Technolectric
VI Giám đốc điều hành, Technolectric
Показват се 50 от 50 преводи