EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
"rules here though" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Английски | Виетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Английски | Виетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied
VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
time | dữ liệu |
you | và |
all | của |
the | khi |
EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation
VI Nhưng cũng có những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận
Английски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
are | được |
that | những |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
Английски | Виетнамски |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
Английски | Виетнамски |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
Английски | Виетнамски |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN One floor below the La Scala, the resplendent Jade and Amber rooms offer more intimate, though equally stately and regal, spaces in which to entertain and impress.
VI Tầng bên dưới La Scala gồm các phòng Jade and Amber có không gian nhỏ và thân mật hơn, được thiết kế sang trọng, rực rỡ và ấn tượng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
floor | tầng |
la | la |
rooms | phòng |
below | bên dưới |
the | không |
and | các |
EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry
VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn có tên Express Entry
Английски | Виетнамски |
---|---|
system | hệ thống |
programs | chương trình |
selection | chọn |
these | này |
EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation
VI Nhưng cũng có những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận
Английски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
are | được |
that | những |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
Английски | Виетнамски |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size
VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng và kích thước bộ dữ liệu
Английски | Виетнамски |
---|---|
most | hầu hết |
data | dữ liệu |
size | kích thước |
and | và |
customers | khách |
under | với |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | với |
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
Английски | Виетнамски |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
Английски | Виетнамски |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Remember though, that there's a substantial difference in the economies of different Asian countries, which in turn affects their government bond yields
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
difference | khác biệt |
the | này |
different | khác nhau |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
Английски | Виетнамски |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Even though I am a newbie in this world it has been very easy for me to understand and manage my site.
VI Mặc dù là người mới gia nhập, nhưng tôi thấy việc quản lý trang web của mình rất đơn giản.
Английски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
site | trang web |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm
Английски | Виетнамски |
---|---|
region | khu vực |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm
Английски | Виетнамски |
---|---|
region | khu vực |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN It looks as though you're reading this on a mobile device
VI Có vẻ như bạn đang đọc nội dung này từ thiết bị di động
EN It is Mercedes' Hamilton, though, who is tipped to win in Austin this weekend, with Dr Helmut Marko claiming Red Bull's straightline speed deficit is as much as 15kph.
VI Đó là Mercedes'Tuy nhiên, Hamilton, người được cho là sẽ giành chiến thắng ở Austin vào cuối tuần này, với Dr Helmut Marko tuyên bố Red BullMức thâm hụt tốc độ trên đường thẳng là 15 km / h.
Показват се 50 от 50 преводи