EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable
"making sure we re" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:
EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable
VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời và có mức chi phí phải chăng
Английски | Виетнамски |
---|---|
home | nhà |
new | mới |
is | được |
EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly
VI Hiệu suất âm thanh và camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy và nghe được rõ ràng
Английски | Виетнамски |
---|---|
having | cần |
performance | hiệu suất |
is | được |
to | mọi |
everyone | người |
EN We are dedicated to making sure you understand your rights and responsibilities regarding our services and provider-patient relationships.
VI Chúng tôi tận tâm đảm bảo rằng bạn hiểu các quyền và trách nhiệm của mình đối với các dịch vụ của chúng tôi và mối quan hệ giữa nhà cung cấp và bệnh nhân.
Английски | Виетнамски |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN At Hostinger, we make sure that all your payments reach us safely. If you’re having issues making a payment, you may find the solution here.
VI Tại Hostinger, chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các khoản thanh toán của bạn sẽ được thực hiện một cách an toàn. Nếu gặp sự cố khi thanh toán, bạn có thể tìm thấy giải pháp tại đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
safely | an toàn |
if | nếu |
find | tìm thấy |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
your | bạn |
payment | thanh toán |
all | tất cả các |
EN "But I'm sure the people making the decisions will know what's best for the team in the long run."
VI "Nhưng tôi chắc rằng những người đưa ra quyết định sẽ biết điều gì tốt nhất cho đội về lâu dài."
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
people | người |
making | cho |
decisions | quyết định |
know | biết |
long | dài |
best | tốt |
EN Are you sure you want to view these Tweets? Viewing Tweets won't unblock
VI Bạn có chắc muốn xem những Tweet này không? Xem Tweet sẽ không bỏ chặn
Английски | Виетнамски |
---|---|
to | xem |
want | bạn |
these | này |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Английски | Виетнамски |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time
VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất
Английски | Виетнамски |
---|---|
time | lần |
you | và |
be | loại |
second | thứ hai |
to | vào |
EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.
VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp và có tính toàn vẹn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
these | này |
and | các |
EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
Английски | Виетнамски |
---|---|
improve | nâng cao |
always | luôn |
security | bảo mật |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Are you sure you typed the name right? You can return home or go back to the previous page
VI Bạn có chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn có thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước
Английски | Виетнамски |
---|---|
name | tên |
previous | trước |
page | trang |
right | đúng |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN How can I make sure to get the emails you send me?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
Английски | Виетнамски |
---|---|
emails | |
send | gửi |
you | bạn |
to | làm |
the | nhận |
EN To be sure that emails from us get straight to your inbox, you need to whitelist "online-convert.com" before we send an email to you
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
send | gửi |
before | trước |
we | chúng tôi |
need | cần |
get | nhận |
your | bạn |
EN If you are not sure what format your reader supports, you can find more information at mobileread.com
VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn có thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
find | tìm |
if | nếu |
at | tại |
more | thêm |
not | không |
you | bạn |
EN Video compression makes sure that your videos are not too big.
VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
compression | nén |
your | của bạn |
video | video |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Английски | Виетнамски |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Not sure which plan is right for you?
VI Bạn không chắc gói nào phù hợp với mình?
Английски | Виетнамски |
---|---|
plan | gói |
you | bạn |
not | với |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN You can also set a timer for your favorite programs, make sure you don?t miss anything
VI Bạn cũng có thể đặt hẹn giờ cho các chương trình yêu thích để không bỏ lỡ bất kì chương trình nào
Английски | Виетнамски |
---|---|
favorite | yêu |
also | cũng |
programs | chương trình |
for | cho |
you | bạn |
EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.
VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ có cùng quốc tịch.
Английски | Виетнамски |
---|---|
national | quốc gia |
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
EN I?m sure that, after playing for a few hours, you will be eager to open the Wiki and read through the progress of each part of the game.
VI Mà mình chắc chắn là chỉ cần chơi vài tiếng, bạn sẽ háo hức mở Wiki đọc lại cho bằng hết diễn tiến của từng phần game.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | và |
game | chơi |
that | bằng |
to | phần |
EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational
VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng và hoạt động
Английски | Виетнамски |
---|---|
final | cuối cùng |
checks | kiểm tra |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN Our goal? To work with these partners long term and make sure we maintain high quality standards during the project’s installation
VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này và đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án
Английски | Виетнамски |
---|---|
goal | mục tiêu |
long | dài |
high | cao |
quality | chất lượng |
projects | dự án |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
during | trong quá trình |
the | này |
with | với |
EN How do you make sure that companies will pay for their solar energy?
VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các công ty sẽ trả tiền cho năng lượng mặt trời của họ?
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
pay | trả |
companies | công ty |
you | bạn |
solar | mặt trời |
do | làm |
for | tiền |
EN To make sure this is the case, each system is carefully tailored to the client's needs.
VI Để đảm bảo điều này xảy ra, mỗi hệ thống đều được điều chỉnh cẩn thận theo nhu cầu của khách hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
clients | khách hàng |
this | này |
EN A contemporary, walk-in kitchen by Snaidero is sure to further impress – as will the views from the suite’s floor-to-ceiling windows.
VI Gian bếp hiện đại được thiết kế bởi Snaidero rất ấn tượng cũng như cửa sổ kính xuyên suốt từ sàn đến trần mở ra khung cảnh tuyệt đẹp.
Английски | Виетнамски |
---|---|
as | như |
is | được |
to | cũng |
the | đến |
EN AWS Auto Scaling continually monitors your applications to make sure that they are operating at your desired performance levels
VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn
Английски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
your | của bạn |
make | bạn |
to | của |
EN Please make sure that SMART loyalty is included in your booking price.
VI Hãy chắc chắn rằng mức thưởng khách hàng thân thiết SMART đã được tính vào giá đặt chỗ của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
price | giá |
your | của bạn |
in | vào |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Английски | Виетнамски |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.
VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp và có tính toàn vẹn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
these | này |
and | các |
EN If you are not sure what format your reader supports, you can find more information at mobileread.com
VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn có thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
find | tìm |
if | nếu |
at | tại |
more | thêm |
not | không |
you | bạn |
EN Video compression makes sure that your videos are not too big.
VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
compression | nén |
your | của bạn |
video | video |
EN Our online tool makes sure that your file like a video meets the Telegram specifications and you can share it online as a video
VI Công cụ trực tuyến của chúng tôi đảm bảo rằng file của bạn như video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của Telegram và bạn có thể chia sẻ trực tuyến file đó dưới dạng video
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
video | video |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN Our converter will make sure that your file has the correct specifications after processing and you can then share it using Telegram.
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi sẽ đảm bảo rằng file của bạn có đặc điểm kỹ thuật chính xác sau khi xử lý và sau đó bạn có thể chia sẻ file đó bằng Telegram.
Английски | Виетнамски |
---|---|
file | file |
correct | chính xác |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
after | khi |
you | bạn |
EN This online Dailymotion video converter makes sure that your file meets the specifications and that you can upload your video to Dailymotion without problems
VI Trình chuyển đổi video Dailymotion trực tuyến này đảm bảo rằng file của bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật và bạn có thể tải video của mình lên Dailymotion mà không gặp sự cố nào
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
file | file |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Not sure which plan is right for you?
VI Bạn không chắc gói nào phù hợp với mình?
Английски | Виетнамски |
---|---|
plan | gói |
you | bạn |
not | với |
EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training
VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn và gia đình bạn có sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ và đào tạo liên văn hóa
Английски | Виетнамски |
---|---|
family | gia đình |
well | tốt |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas
VI Là một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng và một sự nghiệp thành công
Английски | Виетнамски |
---|---|
future | tương lai |
your | bạn |
EN If you have received a notice, make sure to send your past due return to the location indicated on the notice you received.
VI Nếu quý vị nhận thông báo (
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
the | nhận |
EN California took action to make sure vaccines and other resources were equitably distributed. Some examples of this include:
VI California đã hành động để đảm bảo rằng vắc-xin và các nguồn hỗ trợ khác được phân phối công bằng. Một số ví dụ bao gồm:
Английски | Виетнамски |
---|---|
california | california |
other | khác |
resources | nguồn |
distributed | phân phối |
include | bao gồm |
and | các |
EN When accompanying an infant/child, make sure to have documents to confirm their age.
VI Khi đi kèm trẻ sơ sinh/trẻ em, vui lòng đảm bảo có các loại giấy tờ để xác nhận tuổi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
when | khi |
to | các |
have | nhận |
EN Please be sure to check your flight schedule in case of a sudden breakdown and so on.
VI Quý khách nhớ kiểm tra lịch trình chuyến bay của mình trong trường hợp sự cố đột ngột và tương tự.
Английски | Виетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
in | trong |
case | trường hợp |
of | của |
EN Due to the current COVID-19 restrictions, we are monitoring the situation carefully to make sure our employees are safe.
VI Trước các lệnh hạn chế để phòng chống COVID-19, chúng tôi đang cố gắng kiểm soát tình hình để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên.
Английски | Виетнамски |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
EN If you file the Form 4868 electronically, be sure to have a copy of your prior year's return; you'll be asked to provide your prior year's adjusted gross income (AGI) amount for verification purposes
VI Nếu quý vị nộp Mẫu 4868 bằng điện tử, nhớ chuẩn bị một bản sao của tờ khai thuế năm trước; quý vị sẽ phải cung cấp tổng thu nhập được điều chỉnh (AGI) của năm trước để kiểm chứng
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
have | phải |
copy | bản sao |
of | của |
prior | trước |
years | năm |
provide | cung cấp |
income | thu nhập |
EN Make sure your content isn’t competing with itself with the Cannibalization tab in Position Tracking
VI Đảm bảo rằng nội dung của bạn không cạnh tranh với chính nó với tab Xung đột trong Position Tracking
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Be sure to check the box or enter the year of the return you're amending at the top of Form 1040-X
VI Xin nhớ chộn hộp và ghi năm của tờ khai mà quý vị muốn điều chỉnh ở trên đầu của Mẫu 1040-X
Английски | Виетнамски |
---|---|
year | năm |
of | của |
top | trên |
form | mẫu |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Английски | Виетнамски |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Английски | Виетнамски |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
Показват се 50 от 50 преводи