Преведете "leaving behind" на Виетнамски

Показване на 46 от 46 превода на израза "leaving behind" от Английски на Виетнамски

Преводи на leaving behind

"leaving behind" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

leaving của
behind bạn của sau để

Превод на Английски на Виетнамски на leaving behind

Английски
Виетнамски

EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.

VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.

Английски Виетнамски
behind sau
the không
in trong

VI Mua bán tiền mã hóa của bạn mà không cần rời khỏi ứng dụng

Английски Виетнамски
crypto mã hóa
your của bạn

EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.

VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.

Английски Виетнамски
use sử dụng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
new mới
find tìm
your của bạn
without không

EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.

VI Người dùng Ví Trust thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụng ví của họ.

Английски Виетнамски
users người dùng
can cần
version phiên bản
bnb bnb
between giữa

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

Английски Виетнамски
top hàng đầu
one của
or hoặc
month tháng

EN Companies need 16 days to patch - leaving attackers weeks to exploit vulnerabilties.

VI Các công ty cần đến 16 ngày để vá các lỗ hổng - , giúp cho để lại những kẻ tấn công vài tuần để khai thác các lỗ hổng.

Английски Виетнамски
need cần
days ngày
companies công ty

EN Genuine smiles from their eyes are the sweet keepsakes which I take along with when leaving

Английски Виетнамски
with với

VI Mua bán tiền mã hóa của bạn mà không cần rời khỏi ứng dụng

Английски Виетнамски
crypto mã hóa
your của bạn

EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.

VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.

Английски Виетнамски
use sử dụng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
new mới
find tìm
your của bạn
without không

EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.

VI Người dùng Ví Trust thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụng ví của họ.

Английски Виетнамски
users người dùng
can cần
version phiên bản
bnb bnb
between giữa

EN Impress your audience with professional designs without ever leaving the drag-and-drop creator.

VI Gây ấn tượng với đối tượng khán giả của bạn với các thiết kế chuyên nghiệp mà không cần rời khỏi trình kéo thả.

Английски Виетнамски
professional chuyên nghiệp
your của bạn
with với

EN Connect to Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, and PayU without leaving the app. Sell your products and services right on your GetResponse page.

VI Kết nối với Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, PayU mà không cần thoát khỏi ứng dụng đồng thời bán sản phẩm dịch vụ của bạn ngay trên trang GetResponse.

Английски Виетнамски
connect kết nối
sell bán
page trang
your của bạn
products sản phẩm
on trên

EN Promote your website through all your channels without ever leaving GetResponse.

VI Quảng bá trang web của bạn qua tất cả các kênh mà không cần rời khỏi GetResponse.

Английски Виетнамски
channels kênh
through qua
your của bạn
without không
all tất cả các

EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.

VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.

EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic

VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ

Английски Виетнамски
applications các ứng dụng
hardware phần cứng
users người dùng
vpn vpn
secure bảo mật
through qua
and của
then sau

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

Английски Виетнамски
behind sau
and của
energy năng lượng

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau

Английски Виетнамски
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica

VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica

Английски Виетнамски
story câu chuyện
behind sau
project dự án
our chúng tôi

VI Các giải thưởng thành tựu của chúng tôi

Английски Виетнамски
the giải
product các

EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?

VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?

Английски Виетнамски
aws aws
lambda lambda
behind sau
amazon amazon
api api
using sử dụng
from với
different khác

EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Tôi thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?

Английски Виетнамски
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
with bằng
i tôi

EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.

VI . Bạn thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.

Английски Виетнамски
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
you bạn

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

Английски Виетнамски
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN The challenge in Dungeon of Weirdos comes not only from monsters and deadly traps but behind it are dangerous bosses

VI Thách thức trong Dungeon of Weirdos không chỉ đến từ những con quái vật cạm bẫy chết người kia, mà ở phía sau nó còn những con Boss vô cùng nguy hiểm

Английски Виетнамски
behind sau
in trong
the không

EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo

VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo

Английски Виетнамски
story câu chuyện
behind sau
project dự án
ecoligo ecoligo
our chúng tôi

EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.

VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.

Английски Виетнамски
people người
behind sau
working làm
Английски Виетнамски
behind sau
product sản phẩm

EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?

VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?

Английски Виетнамски
aws aws
lambda lambda
behind sau
amazon amazon
api api
using sử dụng
from với
different khác

EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Tôi thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?

Английски Виетнамски
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
with bằng
i tôi

EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.

VI . Bạn thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.

Английски Виетнамски
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
you bạn

EN Q: How far behind the primary will my replicas be?

VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?

Английски Виетнамски
primary chính
replicas bản sao
my của tôi

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.

VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân California sẽ luôn đảm bảo không cộng đồng nào bị bỏ mặc.

Английски Виетнамски
reducing giảm
in trong
california california
no không
everyone người
all tất cả các

EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.

VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.

Английски Виетнамски
users người dùng
we chúng tôi
out ra
using sử dụng

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau

Английски Виетнамски
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

VI Mục Đích Đằng Sau Các Đơn Vị Di Động Của Chúng Tôi

Английски Виетнамски
behind sau
our chúng tôi

EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them

VI Sự khác biệt giữa email giao dịch email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch email tiếp thị là mục đích

Английски Виетнамски
between giữa
emails email
main chính
purpose mục đích
and thị
the dịch
difference khác biệt

EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.

VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.

Английски Виетнамски
complete hoàn thành
sending gửi
emails email
set thiết lập
people người

EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.

VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.

Английски Виетнамски
and thị
as như
to tiền
the các
most tốt

Показват се 46 от 46 преводи