Преведете "hiding hands behind" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "hiding hands behind" от Английски на Виетнамски

Преводи на hiding hands behind

"hiding hands behind" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

behind bạn của sau để

Превод на Английски на Виетнамски на hiding hands behind

Английски
Виетнамски

EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!

VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn thể cài đặt toàn bộ Game Ứng Dụng miễn phí sẵn tại APKMODY!

Английски Виетнамски
in trong
available có sẵn
at tại
install cài đặt
your bạn
all với

EN The fate of the character is all in your hands and every small decision you make.

VI Số phận của nhân vật nằm hết trong tay bạn từng quyết định nhỏ lớn bạn đưa ra.

Английски Виетнамски
character nhân
decision quyết định
small nhỏ
in trong
all của
you bạn

EN With hands on support you'll have a partner every step of the way

VI Với sự hỗ trợ chung tay, bạn sẽ một đối tác trên mọi bước đường

Английски Виетнамски
on trên
have bạn
step bước
every mọi

EN Gain free, hands-on experience with AWS for 12 months

VI được trải nghiệm thực tế, miễn phí với AWS trong 12 tháng

Английски Виетнамски
aws aws
months tháng
with với

EN Get started with ML on AWS with hands-on training.

VI Bắt đầu sử dụng ML trên AWS với nội dung đào tạo trực tiếp.

Английски Виетнамски
started bắt đầu
on trên
aws aws

EN Explore tutorials, hands-on training, and videos to build .NET on AWS.

VI Khám phá các hướng dẫn, nội dung đào tạo thực hành video để xây dựng .NET trên AWS.

Английски Виетнамски
tutorials hướng dẫn
and các
videos video
on trên
aws aws
build xây dựng

EN Get hands-on with these 10 minute tutorials and technical documents.

VI Thực hành các hướng dẫn tài liệu kỹ thuật 10 phút này.

Английски Виетнамски
minute phút
tutorials hướng dẫn
technical kỹ thuật
documents tài liệu
these này

EN know when to "shake hands" and when to "kiss" (faire la bise).

VI biết khi nào thì "bắt tay" khi nào thì "hôn" (faire la bise).

Английски Виетнамски
know biết
la la
when khi

EN use your hands to emphasize what you are saying,

VI dùng tay để nhấn mạnh những gì bạn đang nói,

Английски Виетнамски
use dùng
you bạn
are đang

EN Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19

VI Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19

EN 28 October 2021 | Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19

VI 29 tháng 6, 2022 | Hội thảo "Giải pháp Ứng dụng số hóa trong công nghiệp" của Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam

Английски Виетнамски
october tháng
in trong

EN 28 October - Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19

VI 28 tháng 10 - Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19

Английски Виетнамски
october tháng

EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!

VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn thể cài đặt toàn bộ Game Ứng Dụng miễn phí sẵn tại APKMODY!

Английски Виетнамски
in trong
available có sẵn
at tại
install cài đặt
your bạn
all với

EN Designed to educate, inspire, connect entrepreneurs, and business owners into a positive community to share the hands-on experience through a variety of workshops.

VI Được thiết kế để giáo dục, truyền cảm hứng, kết nối các doanh nhân chủ doanh nghiệp thành một cộng đồng tích cực để chia sẻ kinh nghiệm thực hành thông qua nhiều hội thảo.

Английски Виетнамски
connect kết nối
business doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
variety nhiều
and các
through qua

EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!

VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!

Английски Виетнамски
find tìm thấy
detailed chi tiết
very rất
you bạn
best tốt
customer khách

EN Get best practices for hosting your company all-hands on Zoom Webinars.

VI Nhận hướng dẫn về các cách tốt nhất để tổ chức cuộc họp toàn thể của công ty trên Zoom Webinars.

Английски Виетнамски
company công ty
on trên
best tốt
get nhận

EN They are trained caregivers who provide hands-on patient care

VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ

Английски Виетнамски
provide cung cấp
are được

EN They are trained caregivers who provide hands-on patient care

VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ

Английски Виетнамски
provide cung cấp
are được

EN They are trained caregivers who provide hands-on patient care

VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ

Английски Виетнамски
provide cung cấp
are được

EN They are trained caregivers who provide hands-on patient care

VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ

Английски Виетнамски
provide cung cấp
are được

EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.

VI Các mục tiêu ESG được đăt ra thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.

Английски Виетнамски
approach cách
change thay đổi
and các

EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic

VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ

Английски Виетнамски
applications các ứng dụng
hardware phần cứng
users người dùng
vpn vpn
secure bảo mật
through qua
and của
then sau

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

Английски Виетнамски
behind sau
and của
energy năng lượng

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau

Английски Виетнамски
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica

VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica

Английски Виетнамски
story câu chuyện
behind sau
project dự án
our chúng tôi

VI Các giải thưởng thành tựu của chúng tôi

Английски Виетнамски
the giải
product các

EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?

VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?

Английски Виетнамски
aws aws
lambda lambda
behind sau
amazon amazon
api api
using sử dụng
from với
different khác

EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Tôi thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?

Английски Виетнамски
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
with bằng
i tôi

EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.

VI . Bạn thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.

Английски Виетнамски
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
you bạn

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

Английски Виетнамски
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN The challenge in Dungeon of Weirdos comes not only from monsters and deadly traps but behind it are dangerous bosses

VI Thách thức trong Dungeon of Weirdos không chỉ đến từ những con quái vật cạm bẫy chết người kia, mà ở phía sau nó còn những con Boss vô cùng nguy hiểm

Английски Виетнамски
behind sau
in trong
the không

EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.

VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.

Английски Виетнамски
behind sau
the không
in trong

EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo

VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo

Английски Виетнамски
story câu chuyện
behind sau
project dự án
ecoligo ecoligo
our chúng tôi

EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.

VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.

Английски Виетнамски
people người
behind sau
working làm
Английски Виетнамски
behind sau
product sản phẩm

EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?

VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?

Английски Виетнамски
aws aws
lambda lambda
behind sau
amazon amazon
api api
using sử dụng
from với
different khác

EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Tôi thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?

Английски Виетнамски
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
with bằng
i tôi

EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.

VI . Bạn thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.

Английски Виетнамски
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
you bạn

EN Q: How far behind the primary will my replicas be?

VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?

Английски Виетнамски
primary chính
replicas bản sao
my của tôi

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.

VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân California sẽ luôn đảm bảo không cộng đồng nào bị bỏ mặc.

Английски Виетнамски
reducing giảm
in trong
california california
no không
everyone người
all tất cả các

EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.

VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.

Английски Виетнамски
users người dùng
we chúng tôi
out ra
using sử dụng

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau

Английски Виетнамски
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn lý do đằng sau

Английски Виетнамски
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

Показват се 50 от 50 преводи