Преведете "foreign exchange trading" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "foreign exchange trading" от Английски на Виетнамски

Преводи на foreign exchange trading

"foreign exchange trading" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

exchange bạn chúng các của bạn dịch giao dịch một trên với đến để đổi
trading các giao dịch một sau sử dụng để

Превод на Английски на Виетнамски на foreign exchange trading

Английски
Виетнамски

EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!

VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!

Английски Виетнамски
notifications thông báo
exchange giao dịch
feature tính năng
process quá trình
change thay đổi
track theo dõi
customers khách hàng
this này

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư

Английски Виетнамски
high cao
risk rủi ro
exchange giao dịch
not không
all tất cả các

EN Educate yourself on the risks associated with foreign exchange trading, and seek advice from an independent financial or tax advisor if you have any questions

VI Tự tìm hiểu về những rủi ro liên quan đến giao dịch ngoại hối, tìm kiếm lời khuyên từ cố vấn tài chính hoặc cố vấn thuế độc lập nếu có bất kỳ câu hỏi nào

Английски Виетнамски
risks rủi ro
exchange giao dịch
financial tài chính
if nếu
you những
or hoặc
and dịch

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụngđể mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn cắt giảm chi phí ngoại hối

Английски Виетнамски
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD

VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụngđể mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn cắt giảm chi phí ngoại hối

Английски Виетнамски
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Before you decide to trade foreign exchange, carefully consider your investment objectives, experience level, and risk tolerance

VI Trước khi quyết định giao dịch ngoại hối, hãy cân nhắc cẩn thận các mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân

Английски Виетнамски
before trước
decide quyết định
exchange giao dịch
consider cân nhắc
experience kinh nghiệm
risk rủi ro
and của
you các

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

Английски Виетнамски
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.

VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng thuận tiện.

Английски Виетнамски
exchange giao dịch
allows cho phép
easy dễ dàng
way cách
safe an toàn
process quy trình
fast nhanh
and các

EN SimpleSwap | How to exchange cryptocurrency | Exchange crypto

VI SimpleSwap | Làm thế nào để giao dịch tiền điện tử | Giao dịch tiền điện tử

Английски Виетнамски
exchange giao dịch
to tiền

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

Английски Виетнамски
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

Английски Виетнамски
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

Английски Виетнамски
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

Английски Виетнамски
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

Английски Виетнамски
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

Английски Виетнамски
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

Английски Виетнамски
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

Английски Виетнамски
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

Английски Виетнамски
low thấp
other khác
of của
these này

EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange

VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance

Английски Виетнамски
bnb bnb
utility tiện ích
exchange giao dịch
fees phí giao dịch
on trên
the dịch
was được
in vào

EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange

VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance

Английски Виетнамски
bnb bnb
utility tiện ích
exchange giao dịch
fees phí giao dịch
on trên
the dịch
was được
in vào

EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps

VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á

Английски Виетнамски
in trong
and các

EN Currently, there are 183 coins and 190 trading pairs available on the exchange

VI Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 183 loại tiền ảo cặp giao dịch 190

Английски Виетнамски
currently hiện tại
exchange giao dịch
the dịch

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

Английски Виетнамски
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN EDION continues to recruit foreign nationals, regardless of nationality

VI EDION tiếp tục tuyển dụng công dân nước ngoài, bất kể quốc tịch

Английски Виетнамски
continues tiếp tục

EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills

VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ

Английски Виетнамски
video video
your bạn

EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]

VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]

Английски Виетнамски
minh minh
much nhiều
companies công ty
office văn phòng
in trong
and như
to cũng
the của

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

Английски Виетнамски
such những
language học

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

VI EDION Kurashiki Trụ sở chính Kinh doanh nước ngoài

Английски Виетнамски
main chính
business kinh doanh
Английски Виетнамски
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

Английски Виетнамски
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

Английски Виетнамски
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

Английски Виетнамски
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN International students and foreign workers studying and working in Canada also need TRV if they would like to travel outside Canada

VI Sinh viên quốc tế người lao động nước ngoài học tập làm việc tại Canada cũng cần thị thực này nếu họ muốn đi ra khỏi ngoài Canada sau đó quay trở lại

Английски Виетнамски
students sinh viên
canada canada
also cũng
if nếu
need cần
like muốn
they họ
would
working làm

EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker

VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài

Английски Виетнамски
document tài liệu
canada canada
before trước
is
need cần

EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job

VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ là bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động

Английски Виетнамски
need cần

EN Canadian immigration pathways for foreign tech workers and graduate ICT students.

VI Con đường nhập cư Canada rộng mở cho các sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin nhân lực CNTT nước ngoài.

Английски Виетнамски
canadian canada
and các
students sinh viên

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

Английски Виетнамски
such những
language học

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

Английски Виетнамски
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

VI EDION Kurashiki Trụ sở chính Kinh doanh nước ngoài

Английски Виетнамски
main chính
business kinh doanh
Английски Виетнамски
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

Английски Виетнамски
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

Английски Виетнамски
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

Английски Виетнамски
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities

VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên có thể là cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, tổ chức ngoại quốc

Английски Виетнамски
not không
individuals cá nhân
corporations tập đoàn
other khác

EN There are special rules for foreign LLCs.

VI Có quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.

Английски Виетнамски
rules quy tắc
for cho

EN If you are a U.S. citizen or resident alien (including a green card holder) and you live in a foreign country, and you are:

VI Nếu quý vị là công dân Hoa Kỳ hay là thường trú nhân người nước ngoài (kể cả người có thẻ xanh) đang sống tại hải ngoại, quý vị:

Английски Виетнамски
if nếu
live sống
or người
card thẻ

Показват се 50 от 50 преводи