EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Английски | Виетнамски |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN Online platform - FSVP management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý FSVP
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Английски | Виетнамски |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN Online FSVP platform - Control Union - Certifications
VI Nền tảng FSVP trực tuyến - Control Union - Certifications
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Английски | Виетнамски |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN Online platform - FSVP management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý FSVP
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN Online FSVP platform - Control Union - Certifications
VI Nền tảng FSVP trực tuyến - Control Union - Certifications
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Английски | Виетнамски |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
Показват се 10 от 10 преводи