Преведете "fsvp" на Виетнамски

Показване на 10 от 10 превода на израза "fsvp" от Английски на Виетнамски

Превод на Английски на Виетнамски на fsvp

Английски
Виетнамски

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài

Английски Виетнамски
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các
Английски Виетнамски
online trực tuyến
platform nền tảng

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

Английски Виетнамски
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau
Английски Виетнамски
online trực tuyến
platform nền tảng

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

Английски Виетнамски
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài

Английски Виетнамски
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các
Английски Виетнамски
online trực tuyến
platform nền tảng
Английски Виетнамски
online trực tuyến
platform nền tảng

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

Английски Виетнамски
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

Английски Виетнамски
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

Показват се 10 от 10 преводи