Перакласці "fully tested" на В'етнамскія

Паказаны 50 з 50 перакладаў фразы "fully tested" з Англійская на В'етнамскія

Пераклады fully tested

"fully tested" у Англійская можа быць перакладзены ў наступныя В'етнамскія словы/фразы:

fully bạn bộ cho các có thể của hoàn toàn một nhận sẽ với được đầy đầy đủ

Пераклад Англійская на В'етнамскія fully tested

Англійская
В'етнамскія

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

Англійская В'етнамскія
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

Англійская В'етнамскія
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested

VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại TensorFlow Apache MXNet) đã được kiểm tra đầy đủ

Англійская В'етнамскія
libraries thư viện
currently hiện tại
apache apache
images ảnh
contain chứa
fully đầy
are được
required cần thiết
and các

EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed

VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ

Англійская В'етнамскія
of của
fully hoàn toàn
not không
while khi
project dự án

EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.

VI Độ an toàn hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.

Англійская В'етнамскія
safety an toàn

EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:

VI Nếu quý vị kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ các triệu chứng nhẹ không được điều trị vi-rút corona, quý vị:

Англійская В'етнамскія
were được
if nếu
and các

EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions

VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối

Англійская В'етнамскія
block khối
transactions giao dịch
has được
on trên
fast nhanh chóng

EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions

VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối

Англійская В'етнамскія
block khối
transactions giao dịch
has được
on trên
fast nhanh chóng

EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment

VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét kiểm tra khi cơ hội đánh giá tiếp theo

Англійская В'етнамскія
features tính năng
scope phạm vi
of của
programs chương trình
next tiếp theo

EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations

VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm phê chuẩn

Англійская В'етнамскія
system hệ thống
offers cung cấp
market thị trường
and thị
the trường
this này
largest lớn nhất
with với
more hơn

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

Англійская В'етнамскія
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

Англійская В'етнамскія
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

Англійская В'етнамскія
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

Англійская В'етнамскія
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

Англійская В'етнамскія
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

Англійская В'етнамскія
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

Англійская В'етнамскія
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

Англійская В'етнамскія
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN The servers are also constantly tested to provide a safe, reliable and quick web hosting environment for everyone around the world!

VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!

Англійская В'етнамскія
web web
environment môi trường
safe an toàn
world thế giới
the trường
reliable tin cậy
quick nhanh chóng
also cũng
provide cho
a những

EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.

VI vừa mới lộ diện? Bạn các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.

Англійская В'етнамскія
provider nhà cung cấp
or hoặc
your bạn
our chúng tôi

EN Get tested for COVID-19 if you may have been exposed. It’s available and confidential for everyone in California.

VI Xét nghiệm COVID-19 nếu quý vị thể đã bị phơi nhiễm. Xét nghiệm được cung cấp bảo mật cho mọi người dân ở California.

Англійская В'етнамскія
if nếu
california california
for cho
everyone người

EN Get tested and stay home if you’re sick

VI Xét nghiệm ở nhà nếu quý vị bị ốm

Англійская В'етнамскія
if nếu
home nhà

VI Xét nghiệm nếu nơi làm việc của quý vị yêu cầu

Англійская В'етнамскія
if nếu
required yêu cầu
get làm
workplace nơi làm việc
your của

EN Get tested if you have COVID-19 symptoms.

VI Đi xét nghiệm nếu quý vị các triệu chứng COVID-19.

Англійская В'етнамскія
if nếu
get các

EN For 10 days after having a significant exposure to someone who has tested positive for COVID-19

VI Trong 10 ngày sau khi tiếp xúc nhiều với người kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19

Англійская В'етнамскія
days ngày
after khi

EN Use prebuilt, powerful automation templates. Tech-tested, marketing-approved, helping thousands of businesses grow even faster.

VI Dùng các mẫu tự động mạnh mẽ được tạo sẵn. Các mẫu này đã được kiểm nghiệm về mặt kỹ thuật phê duyệt về tiếp thị, giúp hàng ngàn doanh nghiệp phát triển nhanh hơn nữa.

Англійская В'етнамскія
use dùng
templates mẫu
helping giúp
businesses doanh nghiệp
grow phát triển
even hơn
faster nhanh

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

Англійская В'етнамскія
and bằng

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

Англійская В'етнамскія
people người
times lần
fully đầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

Англійская В'етнамскія
times lần
fully đầy
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

Англійская В'етнамскія
people người
times lần
fully đầy

EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.

VI Không người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

Англійская В'етнамскія
person người
three ba
fully đầy

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

Англійская В'етнамскія
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

Англійская В'етнамскія
you các
before trước

EN What does it mean to be “fully vaccinated”?

VI “Chủng ngừa đầy đủ nghĩa gì?

EN People are considered fully vaccinated for COVID-19:

VI Người được coi đã chủng ngừa COVID-19 đầy đủ:

Англійская В'етнамскія
people người
are được
fully đầy

EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.

VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.

Англійская В'етнамскія
see xem
people người
details chi tiết

EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated

VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ

Англійская В'етнамскія
healthcare sức khỏe
in trong
must phải

EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021

VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn người cao tuổi nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021

Англійская В'етнамскія
in trong
and các
must phải
november tháng

EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated

VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ

Англійская В'етнамскія
must phải
fully đầy
are những

EN CDC: When You’ve Been Fully Vaccinated

VI CDC: Khi Quý Vị Được Tiêm Vắc-xin Đầy Đủ

Англійская В'етнамскія
when khi

EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)

VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

Англійская В'етнамскія
decentralized phi tập trung
dapp dapp
fully đầy
be được
browser trình duyệt
used sử dụng
with với

EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device

VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn

Англійская В'етнамскія
integrated tích hợp
interface giao diện
optimized tối ưu hóa
your bạn

EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

Англійская В'етнамскія
decentralized phi tập trung
application dùng
dapp dapp
users người dùng
fully hoàn toàn
network mạng
protocols giao thức
many nhiều
on trên

EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.

VI Bộ các tính năng báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.

Англійская В'етнамскія
features tính năng
reports báo cáo
accounting kế toán
fully hoàn toàn
compatible tương thích
standards chuẩn
and các

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

Англійская В'етнамскія
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.

Англійская В'етнамскія
people người
or hoặc
age tuổi
over cho

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

Англійская В'етнамскія
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted

VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên chuyển đổi thành công

Англійская В'етнамскія
file file
but nhưng
and thị
converted chuyển đổi
the khi
upload tải lên
has được

EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar

VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt quản lý năng lượng mặt trời của họ

Англійская В'етнамскія
around trên
world thế giới
ecoligo ecoligo
install cài đặt
businesses doanh nghiệp
solar mặt trời
and của

Паказаны пераклады: 50 з 50