EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed
VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | của |
fully | hoàn toàn |
not | không |
while | khi |
project | dự án |
EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.
VI Độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
safety | an toàn |
EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:
VI Nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ có các triệu chứng nhẹ và không được điều trị vi-rút corona, quý vị:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
were | được |
if | nếu |
and | các |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
features | tính năng |
scope | phạm vi |
of | của |
programs | chương trình |
next | tiếp theo |
EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations
VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện có trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm và phê chuẩn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
system | hệ thống |
offers | cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
this | này |
largest | lớn nhất |
with | với |
more | hơn |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN The servers are also constantly tested to provide a safe, reliable and quick web hosting environment for everyone around the world!
VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy và nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
web | web |
environment | môi trường |
safe | an toàn |
world | thế giới |
the | trường |
reliable | tin cậy |
quick | nhanh chóng |
also | cũng |
provide | cho |
a | những |
EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.
VI vừa mới lộ diện? Bạn có các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Get tested for COVID-19 if you may have been exposed. It’s available and confidential for everyone in California.
VI Xét nghiệm COVID-19 nếu quý vị có thể đã bị phơi nhiễm. Xét nghiệm được cung cấp bảo mật cho mọi người dân ở California.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
california | california |
for | cho |
everyone | người |
EN Get tested and stay home if you’re sick
VI Xét nghiệm và ở nhà nếu quý vị bị ốm
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
home | nhà |
EN Get tested if required by your workplace
VI Xét nghiệm nếu nơi làm việc của quý vị yêu cầu
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
required | yêu cầu |
get | làm |
workplace | nơi làm việc |
your | của |
EN Get tested if you have COVID-19 symptoms.
VI Đi xét nghiệm nếu quý vị có các triệu chứng COVID-19.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
get | các |
EN For 10 days after having a significant exposure to someone who has tested positive for COVID-19
VI Trong 10 ngày sau khi tiếp xúc nhiều với người có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
days | ngày |
after | khi |
EN Use prebuilt, powerful automation templates. Tech-tested, marketing-approved, helping thousands of businesses grow even faster.
VI Dùng các mẫu tự động mạnh mẽ được tạo sẵn. Các mẫu này đã được kiểm nghiệm về mặt kỹ thuật và phê duyệt về tiếp thị, giúp hàng ngàn doanh nghiệp phát triển nhanh hơn nữa.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
helping | giúp |
businesses | doanh nghiệp |
grow | phát triển |
even | hơn |
faster | nhanh |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | bằng |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
times | lần |
fully | đầy |
people | người |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.
VI Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
including | bao gồm |
even | cũng |
fully | đầy |
people | người |
not | không |
those | những |
with | dùng |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
you | các |
before | trước |
EN What does it mean to be “fully vaccinated”?
VI “Chủng ngừa đầy đủ” có nghĩa là gì?
EN People are considered fully vaccinated for COVID-19:
VI Người được coi là đã chủng ngừa COVID-19 đầy đủ:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
people | người |
are | được |
fully | đầy |
EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.
VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
see | xem |
people | người |
details | chi tiết |
EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated
VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
in | trong |
must | phải |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated
VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
must | phải |
fully | đầy |
are | những |
EN CDC: When You’ve Been Fully Vaccinated
VI CDC: Khi Quý Vị Được Tiêm Vắc-xin Đầy Đủ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
when | khi |
EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)
VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng có thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
fully | đầy |
be | được |
browser | trình duyệt |
used | sử dụng |
with | với |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
and | thị |
converted | chuyển đổi |
the | khi |
upload | tải lên |
has | được |
EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar
VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt và quản lý năng lượng mặt trời của họ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
around | trên |
world | thế giới |
ecoligo | ecoligo |
install | cài đặt |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | của |
Паказаны пераклады: 50 з 50