EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.
VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
finance | tài chính |
company | công ty |
was | được |
also | cũng |
EN 2016: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2016” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2016 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN 2015: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2015” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2015 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
population | người |
used | sử dụng |
california | california |
EN The population denominators in these charts come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số trong các biểu đồ này nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
california | california |
in | trong |
the | này |
for | cho |
EN Access the Finance tab, click on BNB, and start earning daily staking rewards in BNB.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, nhấp vào BNB và bắt đầu kiếm phần thưởng cho việc đặt cược hàng ngày bằng BNB.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
click | nhấp |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
rewards | phần thưởng |
and | và |
access | truy cập |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.
VI Là một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta có kiến thức đáng kể về tài chính và kế toán.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
certified | chứng nhận |
knowledge | kiến thức |
finance | tài chính |
accounting | kế toán |
EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar
VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt và quản lý năng lượng mặt trời của họ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
around | trên |
world | thế giới |
ecoligo | ecoligo |
install | cài đặt |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | của |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN Accounting, Business Analysis, Finance...
VI Kế toán, Phân tích kinh doanh, Tài chính...
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
accounting | kế toán |
business | kinh doanh |
analysis | phân tích |
finance | tài chính |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN I trust ecoligo to select only high-quality, vetted projects to develop and finance.
VI Tôi tin tưởng ecoligo chỉ chọn những dự án chất lượng cao, đã được kiểm tra kỹ lưỡng để phát triển và cung cấp tài chính.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
projects | dự án |
develop | phát triển |
finance | tài chính |
high | cao |
select | chọn |
EN Investors have raised €19.2M to finance 77 projects and received repayments 100% in full and on time.
VI Các nhà đầu tư đã huy động được triệu 19,2 Tr € để tài trợ cho 77 dự án và nhận được các khoản hoàn trả đầy đủ và đúng hạn 100%.
EN Crowdinvestors either finance projects alone, or in partnership with institutional lenders
VI Các nhà đầu tư cộng đồng hoặc tài trợ cho các dự án một mình hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.
VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất và tác động bền vững.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
other | khác |
projects | dự án |
decide | quyết định |
country | quốc gia |
business | kinh doanh |
type | loại |
interest | lãi |
sustainable | bền vững |
you | bạn |
such | các |
EN As alternative finance continues to gain popularity in Europe, crowdinvesting is coming into the mainstream. But?
VI Khi tài chính thay thế tiếp tục phổ biến ở châu Âu, đầu tư từ cộng?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
finance | tài chính |
continues | tiếp tục |
EN Why is there a finance gap for solar in sub-Saharan Africa?
VI Tại sao có khoảng cách tài chính cho năng lượng mặt trời ở châu Phi cận Sahara?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
why | tại sao |
finance | tài chính |
solar | mặt trời |
for | cho |
EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.
VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
finance | tài chính |
or | hoặc |
enable | cho phép |
implement | triển khai |
larger | lớn |
projects | dự án |
more | hơn |
faster | nhanh |
and | các |
EN In these cases, we always find ways to finance the projects, whether through capital directly from ecoligo or other sources.
VI Trong những trường hợp này, chúng tôi luôn tìm cách tài trợ cho các dự án, cho dù thông qua nguồn vốn trực tiếp từ ecoligo hay các nguồn khác.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
cases | trường hợp |
always | luôn |
ways | cách |
projects | dự án |
directly | trực tiếp |
ecoligo | ecoligo |
other | khác |
sources | nguồn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
the | trường |
these | này |
from | chúng |
in | trong |
through | thông qua |
EN As an EPC company why should I work with ecoligo on clients looking for a finance solution?
VI Là một công ty EPC, tại sao tôi nên làm việc với ecoligo về những khách hàng đang tìm kiếm giải pháp tài chính?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
why | tại sao |
should | nên |
ecoligo | ecoligo |
finance | tài chính |
solution | giải pháp |
looking | tìm kiếm |
work | làm |
clients | khách |
EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project
VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
finance | tài chính |
build | xây dựng |
project | dự án |
long | dài |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
on | đầu |
and | và |
your | của bạn |
EN What are the type of technologies that you can finance?
VI Loại công nghệ mà bạn có thể tài trợ là gì?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
type | loại |
you | bạn |
EN Why do you finance projects through institutional lenders?
VI Tại sao bạn tài trợ cho các dự án thông qua các tổ chức cho vay?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
projects | dự án |
you | bạn |
why | tại sao |
through | thông qua |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Access the Finance tab, click on BNB, and start earning daily staking rewards in BNB.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, nhấp vào BNB và bắt đầu kiếm phần thưởng cho việc đặt cược hàng ngày bằng BNB.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
click | nhấp |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
rewards | phần thưởng |
and | và |
access | truy cập |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
center | trung tâm |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
established | thành lập |
under | dưới |
of | của |
financial | tài chính |
EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) accreditation scheme has been developed by the Ministry of Finance and Public Administration and the CCN (National Cryptologic Centre)
VI Chương trình chứng nhận ENS (Esquema Nacional de Seguridad) được Bộ Tài chính và Quản lý Công và CCN (National Cryptologic Centre) phát triển
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
de | de |
finance | tài chính |
EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.
VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính và ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
each | mỗi |
country | quốc gia |
of | của |
financial | tài chính |
EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.
VI Là một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta có kiến thức đáng kể về tài chính và kế toán.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
certified | chứng nhận |
knowledge | kiến thức |
finance | tài chính |
accounting | kế toán |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | của |
you | các |
EN | Finance and Administration, Join us, Philippines
VI | Cùng tham gia, Truyền thông, Việt Nam
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
join | tham gia |
EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance
VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
helping | giúp |
you | bạn |
risks | rủi ro |
finance | tài chính |
in | dịch |
EN Accounting, Business Analysis, Finance...
VI Kế toán, Phân tích kinh doanh, Tài chính...
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
accounting | kế toán |
business | kinh doanh |
analysis | phân tích |
finance | tài chính |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN The bank?s business covers a wide range of retail, corporate, consumer finance and wealth management segments.
VI Hoạt động kinh doanh của ngân hàng được trải rộng trên nhiều phân khúc khách hàng cá nhân, khách hàng doanh nghiệp, tài chính tiêu dùng và quản lý tài sản.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
bank | ngân hàng |
range | nhiều |
finance | tài chính |
of | của |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN SMBC Group is one of the three largest banking and finance groups in Japan with total assets of over $2.1 trillion as of December 31, 2020
VI Tập đoàn SMBC là một trong ba tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất tại Nhật Bản với tổng tài sản trên 2.100 tỷ USD tại thời điểm 31/12/2020
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
group | tập đoàn |
three | ba |
banking | ngân hàng |
finance | tài chính |
in | trong |
assets | tài sản |
and | với |
over | trên |
EN SMBCCF is the leading consumer finance company in the Japanese market with more than 900 branches nationwide
VI SMBCCF là công ty tài chính tiêu dùng dẫn đầu thị trường Nhật Bản với hơn 900 chi nhánh trên toàn quốc
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
leading | chính |
finance | tài chính |
company | công ty |
market | thị trường |
the | trường |
with | với |
more | hơn |
EN ? Serving nearly 10,000,000 customers ? Expand cooperation with more than 9,000 partners ? Developed over 13,000 Point of Sales (POS) nationwide ? Occupied nearly 50% of the share of consumer finance in Vietnam as per published STOXPLUS reports
VI -Thống lĩnh thị trường tài chính tiêu dùng Việt Nam với gần 50% thị phần
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
finance | tài chính |
the | trường |
with | với |
of the | phần |
EN This is Deutsche Bank’s largest loan to the consumer finance industry in Vietnam to date
VI -Tự hào phục vụ 7.000.000 triệu khách hàng
EN – FE CREDIT was awarded “Consumer Finance Product of the Year” in Vietnam at The Asian Banker Vietnam Country Awards
VI – FE CREDIT được trao giải thưởng "Sản phẩm tài chính tiêu dùng xuất sắc nhất" tại sự kiện thường niên The Asian Banker Vietnam Country Awards 2019
EN – "Best Cosumer Finance Company South East Asia 2018” granted by Global Business Outlook
VI – Giải thưởng "Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Đông Nam Á 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Business Outlook đánh giá
EN – "Most Innovative Consumer Finance Company Asia 2018" granted by Global Brands
VI – Giải thưởng "Thương hiệu Tài Chính Tiêu Dùng đột phá nhất Châu Á năm 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Brands bình chọn
EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
population | người |
used | sử dụng |
california | california |
EN The population denominators in these charts come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số trong các biểu đồ này nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
california | california |
in | trong |
the | này |
for | cho |
Паказаны пераклады: 50 з 50